Thẻ vàng cho Gaetan Coucke.
- Johann Berg Gudmundsson
39 - Cristian Tello (Kiến tạo: Karlo Muhar)
45+4' - Fahad Aqeel Al-Zubaidi
65 - Sattam Al Roqi (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi)
71 - Jean Michael Seri
75 - Husein Al Shuwaish (Thay: Cristian Tello)
78 - Abdulmalik Al-Shammari (Thay: Johann Berg Gudmundsson)
90 - Abdulmalik Al-Shammari
90+6' - Gaetan Coucke
90+9'
- Faisal Ismail Al Subiani (Thay: Ayman Fallatah)
20 - Meshari Al Nemer (Thay: Sanousi Al-Hawsawi)
74 - Ahmed Hazzaa (Thay: Francois Kamano)
89
Thống kê trận đấu Al Orobah vs Damac
Diễn biến Al Orobah vs Damac
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Abdulmalik Al-Shammari.
Johann Berg Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Abdulmalik Al-Shammari.
Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.
Cristian Tello rời sân và được thay thế bởi Husein Al Shuwaish.
Thẻ vàng cho Jean Michael Seri.
Sanousi Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Meshari Al Nemer.
Fahad Aqeel Al-Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Sattam Al Roqi.
Thẻ vàng cho Fahad Aqeel Al-Zubaidi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Karlo Muhar đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cristian Tello ghi bàn!
Thẻ vàng cho Johann Berg Gudmundsson.
Ayman Fallatah rời sân và được thay thế bởi Faisal Ismail Al Subiani.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Orobah vs Damac
Al Orobah (4-1-4-1): Gaetan Coucke (28), Hamed Al Maqati (11), Ismael Kandouss (3), Kurt Zouma (5), Ibrahim Al Zubaidi (13), Jean Michaël Seri (8), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29), Jóhann Gudmundsson (7), Karlo Muhar (73), Cristian Tello (37), Emmanuel Boateng (21)
Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Sanousi Alhwsawi (12), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Ayman Fallatah (95), Nicolae Stanciu (32), Ramzi Solan (51), Francois Kamano (11), Georges-Kevin N’Koudou (10), Habib Diallo (80)
Thay người | |||
71’ | Fahad Aqeel Al-Zubaidi Sattam Al Roqi | 20’ | Ayman Fallatah Faisal Ismail Al Subiani |
78’ | Cristian Tello Husein Al Shuwaish | 74’ | Sanousi Al-Hawsawi Meshari Fahad Al Nemer |
90’ | Johann Berg Gudmundsson Abdulmalik Al Shammari | 89’ | Francois Kamano Hazzaa Al-Ghamdi |
Cầu thủ dự bị | |||
Nawaf Al Qamiri | Abdulbasit Hawswi | ||
Sattam Al Roqi | Abdullah Al-Mogren | ||
Husein Al Shuwaish | Hazzaa Al-Ghamdi | ||
Ziad Al Hunaiti | Faisal Ismail Al Subiani | ||
Abdulmalik Al Shammari | Tariq Abdu | ||
Fahad Al Rashidi | Abdulrahman Al Obaid | ||
Mohammed Al-Saiari | Noor Al-Rashidi | ||
Saud Al-Rawili | Meshari Fahad Al Nemer | ||
Rafi Al-Ruwaili | Mohammed Al-Khaibari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Orobah
Thành tích gần đây Damac
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại