Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Brad Young (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson)
3 - (Pen) Omar Al Somah
44 - Omar Al Somah (Kiến tạo: Brad Young)
51 - Fahad Al Rashidi
53 - Ibrahim Al Zubaidi
55 - Mohannad Abu Taha (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi)
62 - Cristian Tello (Thay: Brad Young)
70 - Nawaf Al Qamiri (Thay: Fahad Al Rashidi)
79 - Cristian Tello (Kiến tạo: Omar Al Somah)
90+7'
- Saad Bguir (Kiến tạo: Craig Goodwin)
8 - Saad Al Qahtani (Thay: Ali Al-Salem)
60 - Mohamed Al Makaazi (Thay: Waleed Rashid Bakshween)
60 - Saad Bguir (Kiến tạo: Saeed Al Mowalad)
61 - Yahya Naji (Thay: Youssef Amyn)
78 - Juninho Bacuna (Thay: Saad Bguir)
87 - Yahya Naji
90+5' - Alexandru Cretu
90+9'
Thống kê trận đấu Al Orobah vs Al Wehda
Diễn biến Al Orobah vs Al Wehda
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Alexandru Cretu.
Omar Al Somah đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cristian Tello ghi bàn!
Thẻ vàng cho Yahya Naji.
Saad Bguir rời sân và được thay thế bởi Juninho Bacuna.
Fahad Al Rashidi rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Qamiri.
Youssef Amyn rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.
Brad Young rời sân và được thay thế bởi Cristian Tello.
Fahad Aqeel Al-Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Mohannad Abu Taha.
Saeed Al Mowalad đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Saad Bguir ghi bàn!
Waleed Rashid Bakshween rời sân và được thay thế bởi Mohamed Al Makaazi.
Ali Al-Salem rời sân và được thay thế bởi Saad Al Qahtani.
Thẻ vàng cho Ibrahim Al Zubaidi.
Thẻ vàng cho Fahad Al Rashidi.
Brad Young đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Omar Al Somah ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Omar Al Somah từ Al-Orobah FC ghi bàn từ chấm phạt đền!
Craig Goodwin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Saad Bguir ghi bàn!
Johann Berg Gudmundsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Brad Young ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Orobah vs Al Wehda
Al Orobah (4-2-3-1): Gaetan Coucke (28), Hamed Al Maqati (11), Hamed Al-Maghati (11), Ismael Kandouss (3), Husein Al Shuwaish (33), Ibrahim Al Zubaidi (13), Karlo Muhar (73), Fahad Al Rashidi (80), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29), Jóhann Gudmundsson (7), Brad Young (9), Fahad Magrashi (99)
Al Wehda (4-2-3-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Alexandru Cretu (6), Abdullah Al Hafith (17), Ali Al-Salem (49), Alaa Alhaji (8), Waleed Rashid Bakhshween (4), Youssef Amyn (11), Saad Bguir (18), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)
Thay người | |||
62’ | Fahad Aqeel Al-Zubaidi Mohannad Abu Taha | 60’ | Ali Al-Salem Saad Al-Qahtani |
70’ | Brad Young Cristian Tello | 60’ | Waleed Rashid Bakshween Mohamed Al Makahasi |
79’ | Fahad Al Rashidi Nawaf Al Qamiri | 78’ | Youssef Amyn Yahya Naji |
87’ | Saad Bguir Juninho Bacuna |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Tello | Jawad El Yamiq | ||
Abdulaziz Al-Fhaigi | Saad Al-Qahtani | ||
Abdulrahman Al-Anazi | Hussain Ahmed Al Issa | ||
Nawaf Al Qamiri | Juninho Bacuna | ||
Mohammed Salem Al Qarni | Yahya Naji | ||
Fawaz Al-Torais | Murad Khadhari | ||
Rafi Al-Ruwaili | Mohamed Al Makahasi | ||
Mohannad Abu Taha | Ahmed Al Rashidi | ||
Mohammed Ali Al-Shanqiti | Ali Abdulqader Makki |
Nhận định Al Orobah vs Al Wehda
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Orobah
Thành tích gần đây Al Wehda
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại