Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abdulrahman Al-Safar 9 | |
![]() Myziane Maolida 29 | |
![]() Hamed Al-Maghati 32 | |
![]() Mohammed Sawaan 40 | |
![]() Johann Berg Gudmundsson 41 | |
![]() Hammam Al-Hammami (Thay: Abdulrahman Salem A Al-Safari) 46 | |
![]() Hammam Al-Hammami (Thay: Abdulrahman Al-Safar) 46 | |
![]() Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Thay: Osama Al Khalaf) 54 | |
![]() Omar Al Somah (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson) 63 | |
![]() Karlo Muhar 70 | |
![]() Mohammed Jahfali (Thay: William Troost-Ekong) 70 | |
![]() Abdulmalik Al-Shammari (Thay: Brad Young) 75 | |
![]() Abdullah Al Hawsawi 79 | |
![]() Abdulrhman Al Anzi (Thay: Hamed Al-Maghati) 82 | |
![]() Mohammed Jahfali 84 | |
![]() Mohannad Abu Taha (Kiến tạo: Cristian Tello) 87 | |
![]() Zaid Al Enezi (Thay: Mohammed Sawaan) 89 | |
![]() Hassan Al-Asmari (Thay: Hamdan Al Shamrani) 89 |
Thống kê trận đấu Al Orobah vs Al Kholood
Diễn biến Al Orobah vs Al Kholood
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Hassan Al-Asmari.
Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Zaid Al Enezi.
Cristian Tello đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohannad Abu Taha đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mohammed Jahfali.
Hamed Al-Maghati rời sân và được thay thế bởi Abdulrhman Al Anzi.

Thẻ vàng cho Abdullah Al Hawsawi.
Brad Young rời sân và được thay thế bởi Abdulmalik Al-Shammari.
William Troost-Ekong rời sân và được thay thế bởi Mohammed Jahfali.

Thẻ vàng cho Karlo Muhar.
Johann Berg Gudmundsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Omar Al Somah ghi bàn!
Osama Al Khalaf rời sân và được thay thế bởi Fahad Aqeel Al-Zubaidi.
Abdulrahman Al-Safar rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Johann Berg Gudmundsson.

Thẻ vàng cho Mohammed Sawaan.

Thẻ vàng cho Hamed Al-Maghati.

Thẻ vàng cho Myziane Maolida.
Đội hình xuất phát Al Orobah vs Al Kholood
Al Orobah (4-1-4-1): Gaetan Coucke (28), Mohannad Abu Taha (14), Hamed Al-Maghati (11), Husein Al Shuwaish (33), Mohammed Salem Al Qarni (6), Jóhann Gudmundsson (7), Cristian Tello (37), Brad Young (9), Osama Al Khalaf (88), Karlo Muhar (73), Omar Jehad Al Somah (99)
Al Kholood (4-2-3-1): Marcelo Grohe (34), Hamdan Al Shamrani (27), Norbert Gyömbér (23), William Troost-Ekong (5), Abdullah Al-Hawsawi (24), Abdulrahman Al-Safari (8), Aliou Dieng (15), Mohammed Sawaan (11), Kévin N`Doram (96), Jackson Muleka (18), Myziane Maolida (9)
Thay người | |||
54’ | Osama Al Khalaf Fahad Aqeel Al-Zubaidi | 46’ | Abdulrahman Al-Safar Hammam Al-Hammami |
75’ | Brad Young Malik Al Shammary | 70’ | William Troost-Ekong Mohammed Jahfali |
82’ | Hamed Al-Maghati Abdulrahman Al-Anazi | 89’ | Mohammed Sawaan Zaid Al Enezi |
89’ | Hamdan Al Shamrani Hassan Al-Asmari |
Cầu thủ dự bị | |||
Mutni Fareed Altimawi | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Fawaz Al-Torais | Bassem Al-Arini | ||
Fahad Aqeel Al-Zubaidi | Mohammed Jahfali | ||
Rafi Al-Ruwaili | Majed Khalifa | ||
Ismael Kandouss | Zaid Al Enezi | ||
Abdulrahman Al-Anazi | Hammam Al-Hammami | ||
Mohammed Ali Al-Shanqiti | Hassan Al-Asmari | ||
Malik Al Shammary | Ambrose Ochigbo | ||
Nawaf Al Qamiri | Meshari Al Oufi |
Nhận định Al Orobah vs Al Kholood
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Orobah
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại