Thứ Hai, 26/05/2025
Abdulrahman Al-Safar
9
Myziane Maolida
29
Hamed Al-Maghati
32
Mohammed Sawaan
40
Johann Berg Gudmundsson
41
Hammam Al-Hammami (Thay: Abdulrahman Salem A Al-Safari)
46
Hammam Al-Hammami (Thay: Abdulrahman Al-Safar)
46
Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Thay: Osama Al Khalaf)
54
Omar Al Somah (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson)
63
Karlo Muhar
70
Mohammed Jahfali (Thay: William Troost-Ekong)
70
Abdulmalik Al-Shammari (Thay: Brad Young)
75
Abdullah Al Hawsawi
79
Abdulrhman Al Anzi (Thay: Hamed Al-Maghati)
82
Mohammed Jahfali
84
Mohannad Abu Taha (Kiến tạo: Cristian Tello)
87
Zaid Al Enezi (Thay: Mohammed Sawaan)
89
Hassan Al-Asmari (Thay: Hamdan Al Shamrani)
89

Thống kê trận đấu Al Orobah vs Al Kholood

số liệu thống kê
Al Orobah
Al Orobah
Al Kholood
Al Kholood
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Orobah vs Al Kholood

Tất cả (23)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Hassan Al-Asmari.

89'

Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Zaid Al Enezi.

87'

Cristian Tello đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Mohannad Abu Taha đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mohannad Abu Taha đã ghi bàn!

84' Thẻ vàng cho Mohammed Jahfali.

Thẻ vàng cho Mohammed Jahfali.

82'

Hamed Al-Maghati rời sân và được thay thế bởi Abdulrhman Al Anzi.

79' Thẻ vàng cho Abdullah Al Hawsawi.

Thẻ vàng cho Abdullah Al Hawsawi.

75'

Brad Young rời sân và được thay thế bởi Abdulmalik Al-Shammari.

70'

William Troost-Ekong rời sân và được thay thế bởi Mohammed Jahfali.

70' Thẻ vàng cho Karlo Muhar.

Thẻ vàng cho Karlo Muhar.

63'

Johann Berg Gudmundsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A O O O - Omar Al Somah ghi bàn!

V À A A O O O - Omar Al Somah ghi bàn!

54'

Osama Al Khalaf rời sân và được thay thế bởi Fahad Aqeel Al-Zubaidi.

46'

Abdulrahman Al-Safar rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Johann Berg Gudmundsson.

Thẻ vàng cho Johann Berg Gudmundsson.

40' Thẻ vàng cho Mohammed Sawaan.

Thẻ vàng cho Mohammed Sawaan.

32' Thẻ vàng cho Hamed Al-Maghati.

Thẻ vàng cho Hamed Al-Maghati.

29' Thẻ vàng cho Myziane Maolida.

Thẻ vàng cho Myziane Maolida.

Đội hình xuất phát Al Orobah vs Al Kholood

Al Orobah (4-1-4-1): Gaetan Coucke (28), Mohannad Abu Taha (14), Hamed Al-Maghati (11), Husein Al Shuwaish (33), Mohammed Salem Al Qarni (6), Jóhann Gudmundsson (7), Cristian Tello (37), Brad Young (9), Osama Al Khalaf (88), Karlo Muhar (73), Omar Jehad Al Somah (99)

Al Kholood (4-2-3-1): Marcelo Grohe (34), Hamdan Al Shamrani (27), Norbert Gyömbér (23), William Troost-Ekong (5), Abdullah Al-Hawsawi (24), Abdulrahman Al-Safari (8), Aliou Dieng (15), Mohammed Sawaan (11), Kévin N`Doram (96), Jackson Muleka (18), Myziane Maolida (9)

Al Orobah
Al Orobah
4-1-4-1
28
Gaetan Coucke
14
Mohannad Abu Taha
11
Hamed Al-Maghati
33
Husein Al Shuwaish
6
Mohammed Salem Al Qarni
7
Jóhann Gudmundsson
37
Cristian Tello
9
Brad Young
88
Osama Al Khalaf
73
Karlo Muhar
99
Omar Jehad Al Somah
9
Myziane Maolida
18
Jackson Muleka
96
Kévin N`Doram
11
Mohammed Sawaan
15
Aliou Dieng
8
Abdulrahman Al-Safari
24
Abdullah Al-Hawsawi
5
William Troost-Ekong
23
Norbert Gyömbér
27
Hamdan Al Shamrani
34
Marcelo Grohe
Al Kholood
Al Kholood
4-2-3-1
Thay người
54’
Osama Al Khalaf
Fahad Aqeel Al-Zubaidi
46’
Abdulrahman Al-Safar
Hammam Al-Hammami
75’
Brad Young
Malik Al Shammary
70’
William Troost-Ekong
Mohammed Jahfali
82’
Hamed Al-Maghati
Abdulrahman Al-Anazi
89’
Mohammed Sawaan
Zaid Al Enezi
89’
Hamdan Al Shamrani
Hassan Al-Asmari
Cầu thủ dự bị
Mutni Fareed Altimawi
Mohammed Mazyad Al-Shammari
Fawaz Al-Torais
Bassem Al-Arini
Fahad Aqeel Al-Zubaidi
Mohammed Jahfali
Rafi Al-Ruwaili
Majed Khalifa
Ismael Kandouss
Zaid Al Enezi
Abdulrahman Al-Anazi
Hammam Al-Hammami
Mohammed Ali Al-Shanqiti
Hassan Al-Asmari
Malik Al Shammary
Ambrose Ochigbo
Nawaf Al Qamiri
Meshari Al Oufi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Saudi Arabia
06/12 - 2023
23/04 - 2024
VĐQG Saudi Arabia
15/09 - 2024
14/02 - 2025

Thành tích gần đây Al Orobah

VĐQG Saudi Arabia
20/05 - 2025
16/05 - 2025
12/05 - 2025
01/05 - 2025
24/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
14/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Kholood

VĐQG Saudi Arabia
21/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
10/04 - 2025
04/04 - 2025
15/03 - 2025
07/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320493264T T B T B
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3313812-247B T B H T
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow