Thứ Sáu, 23/05/2025
Saleh Al-Shehri (Kiến tạo: Muhannad Shanqeeti)
25
Danilo Pereira (Thay: Abdulelah Al Amri)
45
(Pen) Steven Bergwijn
52
Karlo Muhar (Thay: Mohammed Al-Qarni)
70
Hamed Al Ghamdi (Thay: Abdalellah Hawsawi)
73
Hasan Kadesh (Thay: Saleh Al-Shehri)
74
Hamed Al Ghamdi
84
Brad Young (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi)
87
Abdulrahman Al-Obood (Thay: Steven Bergwijn)
90
Hamed Al-Maghati (Thay: Abdulmalik Al-Shammari)
90

Thống kê trận đấu Al Orobah vs Al Ittihad

số liệu thống kê
Al Orobah
Al Orobah
Al Ittihad
Al Ittihad
28 Kiểm soát bóng 72
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Orobah vs Al Ittihad

Tất cả (15)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Abdulmalik Al-Shammari rời sân và được thay thế bởi Hamed Al-Maghati.

90+2'

Steven Bergwijn rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.

87'

Fahad Aqeel Al-Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Brad Young.

84' Thẻ vàng cho Hamed Al Ghamdi.

Thẻ vàng cho Hamed Al Ghamdi.

74'

Saleh Al-Shehri rời sân và được thay thế bởi Hasan Kadesh.

73'

Abdalellah Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Hamed Al Ghamdi.

70'

Mohammed Al-Qarni rời sân và được thay thế bởi Karlo Muhar.

52' V À A A O O O - Steven Bergwijn từ Al Ittihad đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Steven Bergwijn từ Al Ittihad đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5'

Abdulelah Al Amri rời sân và được thay thế bởi Danilo Pereira.

25'

Muhannad Shanqeeti đã kiến tạo cho bàn thắng.

25' V À A A O O O - Saleh Al-Shehri đã ghi bàn!

V À A A O O O - Saleh Al-Shehri đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Orobah vs Al Ittihad

Al Orobah (5-4-1): Gaetan Coucke (28), Nawaf Al Qamiri (12), Ismael Kandouss (3), Kurt Zouma (5), Husein Al Shuwaish (33), Abdulmalik Al Shammari (18), Jóhann Gudmundsson (7), Mohammed Salem Al Qarni (6), Fahad Al Rashidi (80), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29), Emmanuel Boateng (21)

Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Muhannad Alshanqiti (13), Abdulelah Al Amri (4), Saad Al-Mousa (6), Mario Mitaj (12), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Abdalellah Hawsawi (77), Steven Bergwijn (34), Saleh Al-Shehri (21)

Al Orobah
Al Orobah
5-4-1
28
Gaetan Coucke
12
Nawaf Al Qamiri
3
Ismael Kandouss
5
Kurt Zouma
33
Husein Al Shuwaish
18
Abdulmalik Al Shammari
7
Jóhann Gudmundsson
6
Mohammed Salem Al Qarni
80
Fahad Al Rashidi
29
Fahad Aqeel Al-Zubaidi
21
Emmanuel Boateng
21
Saleh Al-Shehri
34
Steven Bergwijn
77
Abdalellah Hawsawi
19
Moussa Diaby
8
Fabinho
7
N'Golo Kanté
12
Mario Mitaj
6
Saad Al-Mousa
4
Abdulelah Al Amri
13
Muhannad Alshanqiti
1
Predrag Rajković
Al Ittihad
Al Ittihad
4-2-3-1
Thay người
70’
Mohammed Al-Qarni
Karlo Muhar
45’
Abdulelah Al Amri
Danilo Pereira
87’
Fahad Aqeel Al-Zubaidi
Brad Young
73’
Abdalellah Hawsawi
Hamed Al Ghamdi
90’
Abdulmalik Al-Shammari
Hamed Al-Maghati
74’
Saleh Al-Shehri
Hassan Kadesh
90’
Steven Bergwijn
Abdulrahman Al-Oboud
Cầu thủ dự bị
Rafi Al-Ruwaili
Mohammed Al-Mahasneh
Karlo Muhar
Awad Al-Nashri
Sattam Al Roqi
Mohammed Ahmed Fallatah
Brad Young
Muath Faquihi
Mohammed Ali Barnawi
Abdulrahman Al-Oboud
Fawaz Al-Torais
Danilo Pereira
Mohammed Al-Saiari
Hassan Kadesh
Hamed Al-Maghati
Ahmed Mazen Alghamdi
Abdulrahman Al-Anazi
Hamed Al Ghamdi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
08/11 - 2024
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Al Orobah

VĐQG Saudi Arabia
20/05 - 2025
16/05 - 2025
12/05 - 2025
01/05 - 2025
24/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
14/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Ittihad

VĐQG Saudi Arabia
21/05 - 2025
16/05 - 2025
12/05 - 2025
08/05 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
02/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
14/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320493264T T B T B
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3313812-247B T B H T
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow