Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Karlo Muhar (Thay: Mohammed Al-Qarni)
70 - Brad Young (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi)
87 - Hamed Al-Maghati (Thay: Abdulmalik Al-Shammari)
90
- Saleh Al-Shehri (Kiến tạo: Muhannad Shanqeeti)
25 - Danilo Pereira (Thay: Abdulelah Al Amri)
45 - (Pen) Steven Bergwijn
52 - Hamed Al Ghamdi (Thay: Abdalellah Hawsawi)
73 - Hasan Kadesh (Thay: Saleh Al-Shehri)
74 - Hamed Al Ghamdi
84 - Abdulrahman Al-Obood (Thay: Steven Bergwijn)
90
Thống kê trận đấu Al Orobah vs Al Ittihad
Diễn biến Al Orobah vs Al Ittihad
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Abdulmalik Al-Shammari rời sân và được thay thế bởi Hamed Al-Maghati.
Steven Bergwijn rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.
Fahad Aqeel Al-Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Brad Young.
Thẻ vàng cho Hamed Al Ghamdi.
Saleh Al-Shehri rời sân và được thay thế bởi Hasan Kadesh.
Abdalellah Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Hamed Al Ghamdi.
Mohammed Al-Qarni rời sân và được thay thế bởi Karlo Muhar.
V À A A O O O - Steven Bergwijn từ Al Ittihad đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Abdulelah Al Amri rời sân và được thay thế bởi Danilo Pereira.
Muhannad Shanqeeti đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Saleh Al-Shehri đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Orobah vs Al Ittihad
Al Orobah (5-4-1): Gaetan Coucke (28), Nawaf Al Qamiri (12), Ismael Kandouss (3), Kurt Zouma (5), Husein Al Shuwaish (33), Abdulmalik Al Shammari (18), Jóhann Gudmundsson (7), Mohammed Salem Al Qarni (6), Fahad Al Rashidi (80), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29), Emmanuel Boateng (21)
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Muhannad Alshanqiti (13), Abdulelah Al Amri (4), Saad Al-Mousa (6), Mario Mitaj (12), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Abdalellah Hawsawi (77), Steven Bergwijn (34), Saleh Al-Shehri (21)
Thay người | |||
70’ | Mohammed Al-Qarni Karlo Muhar | 45’ | Abdulelah Al Amri Danilo Pereira |
87’ | Fahad Aqeel Al-Zubaidi Brad Young | 73’ | Abdalellah Hawsawi Hamed Al Ghamdi |
90’ | Abdulmalik Al-Shammari Hamed Al-Maghati | 74’ | Saleh Al-Shehri Hassan Kadesh |
90’ | Steven Bergwijn Abdulrahman Al-Oboud |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafi Al-Ruwaili | Mohammed Al-Mahasneh | ||
Karlo Muhar | Awad Al-Nashri | ||
Sattam Al Roqi | Mohammed Ahmed Fallatah | ||
Brad Young | Muath Faquihi | ||
Mohammed Ali Barnawi | Abdulrahman Al-Oboud | ||
Fawaz Al-Torais | Danilo Pereira | ||
Mohammed Al-Saiari | Hassan Kadesh | ||
Hamed Al-Maghati | Ahmed Mazen Alghamdi | ||
Abdulrahman Al-Anazi | Hamed Al Ghamdi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Orobah
Thành tích gần đây Al Ittihad
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại