Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Hamed Al Maqati
22 - Cristian Tello (Kiến tạo: Emmanuel Boateng)
51 - Ibrahim Al Zubaidi
53 - Karlo Muhar
57 - Husein Al Shuwaish
62 - Husein Al Shuwaish (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi)
62 - Sattam Al Roqi (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi)
62 - Abdulmalik Al-Shammari (Thay: Cristian Tello)
75 - Husein Al Shuwaish (Thay: Ibrahim Al Zubaidi)
75 - Johann Berg Gudmundsson
84 - Nawaf Al Qamiri (Thay: Hamed Al Maqati)
90 - Mohammed Al Saiari (Thay: Emmanuel Boateng)
90
- Marwane Saadane
29 - Lucas Zelarayan
49 - Saad Al-Shurafa (Thay: Amine Sbai)
68 - Naif Masoud (Thay: Sofiane Bendebka)
75 - Jason Denayer
77 - Abdullah Al Anazi
85 - Abdullah Al Anazi (Thay: Suhayb Al Zaid)
85 - Othman Alothma (Thay: Mohammed Al-Kunaydiri)
85
Thống kê trận đấu Al Orobah vs Al Fateh
Diễn biến Al Orobah vs Al Fateh
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Emmanuel Boateng rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Saiari.
Hamed Al Maqati rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Qamiri.
Mohammed Al-Kunaydiri rời sân và được thay thế bởi Othman Alothma.
Suhayb Al Zaid rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Anazi.
Thẻ vàng cho Johann Berg Gudmundsson.
Thẻ vàng cho Jason Denayer.
Sofiane Bendebka rời sân và được thay thế bởi Naif Masoud.
Ibrahim Al Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Husein Al Shuwaish.
Cristian Tello rời sân và được thay thế bởi Abdulmalik Al-Shammari.
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Saad Al-Shurafa.
Fahad Aqeel Al-Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Sattam Al Roqi.
Thẻ vàng cho Karlo Muhar.
Thẻ vàng cho Ibrahim Al Zubaidi.
Emmanuel Boateng đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cristian Tello đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lucas Zelarayan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Marwane Saadane.
Thẻ vàng cho Hamed Al Maqati.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Orobah vs Al Fateh
Al Orobah (4-2-3-1): Gaetan Coucke (28), Hamed Al Maqati (11), Kurt Zouma (5), Ismael Kandouss (3), Ibrahim Al Zubaidi (13), Jean Michaël Seri (8), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29), Emmanuel Boateng (21), Karlo Muhar (73), Cristian Tello (37), Jóhann Gudmundsson (7)
Al Fateh (4-2-3-1): Péter Szappanos (1), Saeed Baattia (15), Jason Denayer (64), Marwane Saadane (17), Mohammed Al-Konaideri (12), Sofiane Bendebka (28), Suhayb Al-Zaid (18), Mourad Batna (11), Lucas Zelarayán (10), Amine Sbai (7), Djaniny (21)
Thay người | |||
62’ | Fahad Aqeel Al-Zubaidi Sattam Al Roqi | 68’ | Amine Sbai Saad bin Fahad Al-Sharfa |
75’ | Ibrahim Al Zubaidi Husein Al Shuwaish | 75’ | Sofiane Bendebka Naif Masoud |
75’ | Cristian Tello Abdulmalik Al Shammari | 85’ | Suhayb Al Zaid Abdullah Sufuq Fadl Al Fadani Al Anazi |
90’ | Emmanuel Boateng Mohammed Al-Saiari | 85’ | Mohammed Al-Kunaydiri Othman Al Othman |
90’ | Hamed Al Maqati Nawaf Al Qamiri |
Cầu thủ dự bị | |||
Saud Al-Rawili | Waleed Al-Anzi | ||
Rafi Al-Ruwaili | Naif Masoud | ||
Fahad Al Rashidi | Abdullah Sufuq Fadl Al Fadani Al Anazi | ||
Ziad Al Hunaiti | Mohamed Alfehed | ||
Mohammed Al-Saiari | Ammar Al Daheem | ||
Husein Al Shuwaish | Hussain Al Zarie | ||
Abdulmalik Al Shammari | Othman Al Othman | ||
Nawaf Al Qamiri | Saad bin Fahad Al-Sharfa | ||
Sattam Al Roqi | Faisal Al Abdulwahed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Orobah
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại