Thứ Sáu, 23/05/2025
Ziyad Aljohani (Kiến tạo: Riyad Mahrez)
9
Fahad Al Rashidi
16
Ziyad Aljohani
61
Saad Balobaid
66
Nawaf Al Qamiri (Thay: Abdulrhman Al Anzi)
66
Fawaz Al-Torais (Thay: Brad Young)
74
Johann Berg Gudmundsson
75
Firas Al-Buraikan
76
Mohammed Al Majhad (Thay: Ziyad Aljohani)
86
Mohammed Al Majhad
87
Fahad Al Rashidi (Thay: Roberto Firmino)
90
Matteo Dams (Thay: Saad Balobaid)
90
(Pen) Ivan Toney
90+6'

Thống kê trận đấu Al Orobah vs Al Ahli

số liệu thống kê
Al Orobah
Al Orobah
Al Ahli
Al Ahli
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Orobah vs Al Ahli

Tất cả (17)
90+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Saad Balobaid rời sân và được thay thế bởi Matteo Dams.

90+7'

Roberto Firmino rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.

90+6' V À A A O O O - Ivan Toney từ Al Ahli ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Ivan Toney từ Al Ahli ghi bàn từ chấm phạt đền!

87' Thẻ vàng cho Mohammed Al Majhad.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Majhad.

86'

Ziyad Aljohani rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Majhad.

75' Thẻ vàng cho Johann Berg Gudmundsson.

Thẻ vàng cho Johann Berg Gudmundsson.

74'

Brad Young rời sân và được thay thế bởi Fawaz Al-Torais.

66'

Abdulrhman Al Anzi rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Qamiri.

66' Thẻ vàng cho Saad Balobaid.

Thẻ vàng cho Saad Balobaid.

61' Thẻ vàng cho Ziyad Aljohani.

Thẻ vàng cho Ziyad Aljohani.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

16' Thẻ vàng cho Fahad Al Rashidi.

Thẻ vàng cho Fahad Al Rashidi.

9'

Riyad Mahrez đã kiến tạo cho bàn thắng.

9' V À A A O O O - Ziyad Aljohani ghi bàn!

V À A A O O O - Ziyad Aljohani ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Orobah vs Al Ahli

Al Orobah (4-1-4-1): Gaetan Coucke (28), Abdulrahman Al-Anazi (70), Ismael Kandouss (3), Karlo Muhar (73), Ibrahim Al Zubaidi (13), Fahad Al Rashidi (80), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29), Jóhann Gudmundsson (7), Cristian Tello (37), Brad Young (9), Omar Jehad Al Somah (99)

Al Ahli (4-1-4-1): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Saad Yaslam (31), Ziyad Al-Johani (30), Riyad Mahrez (7), Roberto Firmino (10), Gabri Veiga (24), Firas Al-Buraikan (9), Ivan Toney (99)

Al Orobah
Al Orobah
4-1-4-1
28
Gaetan Coucke
70
Abdulrahman Al-Anazi
3
Ismael Kandouss
73
Karlo Muhar
13
Ibrahim Al Zubaidi
80
Fahad Al Rashidi
29
Fahad Aqeel Al-Zubaidi
7
Jóhann Gudmundsson
37
Cristian Tello
9
Brad Young
99
Omar Jehad Al Somah
99
Ivan Toney
9
Firas Al-Buraikan
24
Gabri Veiga
10
Roberto Firmino
7
Riyad Mahrez
30
Ziyad Al-Johani
31
Saad Yaslam
3
Roger Ibanez
28
Merih Demiral
27
Ali Majrashi
16
Edouard Mendy
Al Ahli
Al Ahli
4-1-4-1
Thay người
66’
Abdulrhman Al Anzi
Nawaf Al Qamiri
86’
Ziyad Aljohani
Mohammed Abdullah Al-Majhad
74’
Brad Young
Fawaz Al-Torais
90’
Roberto Firmino
Fahad Al-Rashidi
90’
Saad Balobaid
Matteo Dams
Cầu thủ dự bị
Rafi Al-Ruwaili
Abdulrahman Salem Al-Sanbi
Abdulaziz Masnom
Rayan Hamed
Mohammed Salem Al Qarni
Yaseen Al Zubaidi
Mohammed Al-Saiari
Abdulkarim Darisi
Nawaf Al Qamiri
Fahad Al-Rashidi
Fawaz Al-Torais
Matteo Dams
Mohammed Abdullah Al-Majhad
Mohammed Sulaiman
Sumaihan Al-Nabit

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
24/08 - 2024
30/01 - 2025

Thành tích gần đây Al Orobah

VĐQG Saudi Arabia
20/05 - 2025
16/05 - 2025
12/05 - 2025
01/05 - 2025
24/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
14/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Ahli

VĐQG Bahrain
21/05 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
18/05 - 2025
VĐQG Bahrain
17/05 - 2025
12/05 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
11/05 - 2025
07/05 - 2025
VĐQG Bahrain
07/05 - 2025
AFC Champions League
03/05 - 2025
VĐQG Bahrain
02/05 - 2025
AFC Champions League
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320583465T T T B T
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3312912-445T B T B H
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow