Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tatsuya Ito 10 | |
![]() Sadio Mane (Kiến tạo: Nawaf Al-Boushail) 28 | |
![]() Ali Lajami 37 | |
![]() Yuto Ozeki 41 | |
![]() Aymeric Laporte (Thay: Ali Lajami) 44 | |
![]() Angelo Gabriel (Thay: Ali Al-Hassan) 44 | |
![]() Yasuto Wakizaka (Thay: Yuto Ozeki) 46 | |
![]() Erison (Thay: Soma Kanda) 46 | |
![]() So Kawahara (Thay: Kento Tachibanada) 60 | |
![]() Akihiro Ienaga (Thay: Marcinho) 64 | |
![]() Asahi Sasaki (Thay: Sai van Wermeskerken) 70 | |
![]() Akihiro Ienaga (Kiến tạo: Erison) 76 | |
![]() Ayman Yahya (Thay: Sultan Al Ghanam) 77 | |
![]() Wesley (Thay: Marcelo Brozovic) 78 | |
![]() Ayman Yahya (Kiến tạo: Wesley) 87 |
Thống kê trận đấu Al Nassr vs Kawasaki Frontale


Diễn biến Al Nassr vs Kawasaki Frontale
Wesley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ayman Yahya đã ghi bàn!
Marcelo Brozovic rời sân và được thay thế bởi Wesley.
Sultan Al Ghanam rời sân và được thay thế bởi Ayman Yahya.
Erison đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Akihiro Ienaga đã ghi bàn!
Sai van Wermeskerken rời sân và được thay thế bởi Asahi Sasaki.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.
Kento Tachibanada rời sân và được thay thế bởi So Kawahara.
Soma Kanda rời sân và được thay thế bởi Erison.
Yuto Ozeki rời sân và được thay thế bởi Yasuto Wakizaka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ali Al-Hassan rời sân và được thay thế bởi Angelo Gabriel.
Ali Lajami rời sân và được thay thế bởi Aymeric Laporte.

V À A A O O O - Yuto Ozeki đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ali Lajami.
Nawaf Al-Boushail đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sadio Mane đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tatsuya Ito đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Nassr vs Kawasaki Frontale
Al Nassr (4-4-2): Bento (24), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Ali Lajami (78), Nawaf Bu Washl (12), Otavio (25), Marcelo Brozović (11), Ali Al-Hassan (19), Sadio Mané (10), Jhon Durán (9), Cristiano Ronaldo (7)
Kawasaki Frontale (4-4-2): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), Tatsuya Ito (37), Kento Tachibanada (8), Yuki Yamamoto (77), Marcinho (23), Soma Kanda (32), Yuto Ozeki (16)


Thay người | |||
44’ | Ali Al-Hassan Angelo Gabriel | 46’ | Soma Kanda Erison |
44’ | Ali Lajami Aymeric Laporte | 46’ | Yuto Ozeki Yasuto Wakizaka |
77’ | Sultan Al Ghanam Ayman Yahya | 60’ | Kento Tachibanada So Kawahara |
78’ | Marcelo Brozovic Wesley | 64’ | Marcinho Akihiro Ienaga |
70’ | Sai van Wermeskerken Asahi Sasaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmad Al Harbi | Jung Sung-Ryong | ||
Mohammed Al Fatil | Shunsuke Ando | ||
Raghid Najjar | Erison | ||
Abdulmajeed Al Sulayhim | Yasuto Wakizaka | ||
Mohammed Khalil Marran | Shuto Tanabe | ||
Abdullah Al Khaibari | So Kawahara | ||
Angelo Gabriel | Shin Yamada | ||
Ayman Yahya | Asahi Sasaki | ||
Aymeric Laporte | Patrick Verhon | ||
Abdulrahman Ghareeb | Yusuke Segawa | ||
Wesley | Akihiro Ienaga | ||
Salem Alnajdi | Cesar Haydar |
Nhận định Al Nassr vs Kawasaki Frontale
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại