VÀ A A A O O O! Al Nassr gia tăng cách biệt lên 5-0 nhờ Sadio Mane.
![]() Abdulelah Al-Amri 8 | |
![]() Abdulrahman Ghareeb 14 | |
![]() Angelo Gabriel 17 | |
![]() Nawaf Al-Boushal (Thay: Saad Al Nasser) 26 | |
![]() Amirbek Dzhuraboev (Thay: Manuchekhr Dzhalilov) 56 | |
![]() Manuchekhr Safarov (Thay: Romish Nasrullozoda) 56 | |
![]() Wesley 59 | |
![]() Marcelo Brozovic (Thay: Joao Felix) 66 | |
![]() Kingsley Coman (Thay: Angelo Gabriel) 66 | |
![]() Sadio Mane (Thay: Haroune Camara) 67 | |
![]() Rustam Soirov (Thay: Paul Komolafe) 68 | |
![]() Salem Alnajdi (Thay: Sultan Alganham) 78 | |
![]() Kingsley Coman 89 | |
![]() Sadio Mane 90+4' |
Thống kê trận đấu Al Nassr vs FC Istiklol


Diễn biến Al Nassr vs FC Istiklol


V À A A A O O O Al Nassr gia tăng cách biệt lên 5-0 nhờ Sadio Mane.
Istiklol được Ko Hyungjin trao một quả phạt góc.
Ném biên cho Al Nassr.
Ko Hyungjin chỉ định một quả ném biên cho Al Nassr ở phần sân của Istiklol.

Al Nassr dẫn trước 4-0 một cách thoải mái nhờ vào Kingsley Coman.
Istiklol có một cú phát bóng từ khung thành.
Phạt góc được trao cho Istiklol.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Riyadh.
Tại Riyadh, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

Wesley (Al Nassr) đã nhận thẻ vàng từ Ko Hyungjin.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Istiklol.
Salem Alnajdi thay thế Sultan Alganham cho đội nhà.
Phát bóng cho Al Nassr tại Đại học King Saud.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Riyadh.
Al Nassr được trọng tài Ko Hyungjin trao một quả phạt góc.
Istiklol được trọng tài Ko Hyungjin trao một quả phạt góc.
Istiklol có một quả ném biên nguy hiểm.
Quả phạt góc được trao cho Al Nassr.
Rustam Soirov thay thế Paul Komolafe cho Istiklol tại Đại học King Saud.
Ko Hyungjin ra hiệu một quả đá phạt cho Al Nassr.
Đội hình xuất phát Al Nassr vs FC Istiklol
Al Nassr (4-4-1-1): Bento (24), Sultan Alganham (2), Iñigo Martínez (26), Abdulelah Al-Amri (5), Abdullah Al Khaibari (17), Wesley (80), João Félix (79), Saad Al Nasser (96), Haroune Camara (77), Abdulrahman Ghareeb (29), Angelo Gabriel (20)
FC Istiklol (5-3-2): Nikola Stosic (1), Tabrez Islomov (3), Marlen Chobanov (4), Kirill Suslov (15), Romish Nasrullozoda (21), Rudolf Turkaj (95), Joseph Okoro (33), Ekhson Pandzhshanbe (17), Alisher Dzhalilov (10), Manuchekhr Dzhalilov (63), Paul Komolafe (43)


Thay người | |||
26’ | Saad Al Nasser Nawaf Al-Boushal | 56’ | Manuchekhr Dzhalilov Amirbek Dzhuraboev |
66’ | Joao Felix Marcelo Brozović | 56’ | Romish Nasrullozoda Manuchekhr Safarov |
66’ | Angelo Gabriel Kingsley Coman | 68’ | Paul Komolafe Rustam Soirov |
67’ | Haroune Camara Sadio Mané | ||
78’ | Sultan Alganham Salem Alnajdi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Simakan | Sodikdzhon Kurbonov | ||
Nader Abdullah Al-Sharari | Amirbek Dzhuraboev | ||
Sadio Mané | Mukhammadjon Rakhimov | ||
Marcelo Brozović | Akhtam Nazarov | ||
Nawaf Al-Boushal | Siavash Haghnazari | ||
Mohammed Khalil Marran | Rustam Soirov | ||
Ali Al-Hassan | Masrur Gafurov | ||
Kingsley Coman | Manuchekhr Safarov | ||
Ayman Yahya | Kamolov Rustam | ||
Raghid Najjar | Shakhrom Sulaymonov | ||
Mubarak Al Buainain | Reza Dehghani | ||
Salem Alnajdi | Mukhriddin Khasanov |
Nhận định Al Nassr vs FC Istiklol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây FC Istiklol
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại