Goa có một quả phát bóng lên.
Abdulrahman Ghareeb 35 | |
Abdulrahman Ghareeb 53 | |
Jerry Lalrinzuala (Thay: Sangwan Akash) 59 | |
Ayush Dev Chhetri (Thay: Brison Deuben Fernandes) 60 | |
Mohammed Maran 65 | |
Joao Felix (Thay: Mohammed Khalil Marran) 74 | |
Abdul Rabeeh (Thay: Iker Guarrotxena Vallejo) 74 | |
Sadio Mane (Thay: Haroune Camara) 74 | |
Sultan Alganham (Thay: Nawaf Al-Aqidi) 74 | |
Sultan Alganham (Thay: Nawaf Al-Boushal) 74 | |
Marcelo Brozovic (Thay: Salem Alnajdi) 80 | |
Angelo Gabriel (Thay: Ali Al-Hassan) 80 | |
Joao Felix 84 | |
Dom Sahil Krishe De Noronha (Thay: Borja Herrera Gonzalez) 85 | |
Muhammed Nemil Vailiyattil (Thay: Javier Siverio Toro) 85 |
Thống kê trận đấu Al Nassr vs FC Goa


Diễn biến Al Nassr vs FC Goa
Tại Riyadh, Al Nassr tấn công qua Abdulrahman Abdullah Ghareeb. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Tại Riyadh, Goa tấn công qua Abdul Rabeeh. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Bóng an toàn khi Al Nassr được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Goa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Al Nassr.
Sultan Alganham nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Al Nassr được hưởng một quả phạt góc.
Quả phát bóng lên cho Goa tại Đại học King Saud.
Wesley của Al Nassr tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho Goa ở phần sân của Al Nassr.
Sultan Alganham của Al Nassr bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Al Nassr ở phần sân của Goa.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Riyadh.
Al Nassr được hưởng quả phạt góc do Kim Heegon trao.
Ném biên cho Goa gần khu vực cấm địa.
Goa thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Muhammed Nemil Vailiyattil vào thay cho Javier Siverio Toro.
Dom Sahil Krishe De Noronha vào thay cho Borja Herrera Gonzalez của Goa tại Đại học King Saud.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Sadio Mane có một pha kiến tạo ở đó.
Joao Felix kết thúc tuyệt vời để đưa Al Nassr dẫn trước 4-0.
Kim Heegon cho Goa hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Al Nassr vs FC Goa
Al Nassr (4-2-3-1): Raghid Najjar (36), Nawaf Al-Boushal (12), Nader Abdullah Al-Sharari (4), Abdulelah Al-Amri (5), Salem Alnajdi (83), Abdullah Al Khaibari (17), Wesley (80), Ali Al-Hassan (19), Mohammed Khalil Marran (16), Abdulrahman Ghareeb (29), Haroune Camara (77)
FC Goa (5-4-1): Hrithik Tiwari (55), Boris Singh (17), Pol Moreno Sanchez (4), Sandesh Jhingan (3), Ronney Willson Kharbudon (35), Borja Herrera Gonzalez (26), Brison Deuben Fernandes (42), Sangwan Akash (27), Iker Guarrotxena Vallejo (34), Dejan Drazic (71), Javier Siverio Toro (9)


| Thay người | |||
| 74’ | Nawaf Al-Boushal Sultan Alganham | 59’ | Sangwan Akash Jerry Lalrinzuala |
| 74’ | Haroune Camara Sadio Mané | 60’ | Brison Deuben Fernandes Ayush Dev Chhetri |
| 74’ | Mohammed Khalil Marran João Félix | 74’ | Iker Guarrotxena Vallejo Abdul Rabeeh |
| 80’ | Salem Alnajdi Marcelo Brozović | 85’ | Borja Herrera Gonzalez Dom Sahil Krishe De Noronha |
| 80’ | Ali Al-Hassan Angelo Gabriel | 85’ | Javier Siverio Toro Muhammed Nemil Vailiyattil |
| Cầu thủ dự bị | |||
Nawaf Al-Aqidi | Lara Sharma | ||
Sultan Alganham | Ayush Dev Chhetri | ||
Sadio Mané | Dom Sahil Krishe De Noronha | ||
Marcelo Brozović | Jerry Lalrinzuala | ||
Angelo Gabriel | Udanta Singh | ||
Kingsley Coman | Prachit Vishwas | ||
Bento | Shailesh Patre Harsch | ||
Iñigo Martínez | Nim Dorjee Tamang | ||
Awad Dahal Mushen Aman | Sitroy Carvalho | ||
João Félix | Muhammed Nemil Vailiyattil | ||
Rakan Khalid Al-Ghamdi | Bob Jackson Raj | ||
Abdul Rabeeh | |||
Nhận định Al Nassr vs FC Goa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây FC Goa
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | ||
| 4 | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 12 | ||
| 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | ||
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | ||
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | ||
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | ||
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | ||
| 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | ||
| 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | ||
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | ||
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
