Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Angelo Gabriel (Kiến tạo: Sadio Mane)
41 - Otavio
45+4' - (Pen) Cristiano Ronaldo
56 - Abdulrahman Ghareeb (Thay: Wesley)
67 - Abdulmajeed Al Sulaiheem (Thay: Salem Al Najdi)
67 - Nawaf Al-Boushail (Thay: Salem Al Najdi)
67 - Ali Al-Hassan (Thay: Otavio)
68 - Bento Krepski
74 - Mohammed Al Fatil (Thay: Aymeric Laporte)
84 - Ayman Ahmed (Thay: Angelo Gabriel)
84 - Ali Al-Hassan
90+4' - Abdullah Alkhaibari
90+5'
- Waleed Rashid Bakshween
23 - Abdulaziz Noor (Thay: Odion Ighalo)
68 - Ali Al-Salem (Thay: Jawad El Yamiq)
68 - Yahya Naji (Thay: Juninho Bacuna)
69 - Murad Khadhari (Thay: Craig Goodwin)
78 - Waleed Rashid Bakshween
86
Thống kê trận đấu Al Nassr vs Al Wehda
Diễn biến Al Nassr vs Al Wehda
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ali Al-Hassan.
THẺ ĐỎ! - Waleed Rashid Bakshween nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Angelo Gabriel rời sân và được thay thế bởi Ayman Ahmed.
Aymeric Laporte rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Fatil.
Craig Goodwin rời sân và được thay thế bởi Murad Khadhari.
Thẻ vàng cho Bento Krepski.
Juninho Bacuna rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.
Jawad El Yamiq rời sân và được thay thế bởi Ali Al-Salem.
Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Noor.
Otavio rời sân và được thay thế bởi Ali Al-Hassan.
Salem Al Najdi rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Boushail.
Wesley rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Ghareeb.
V À A A O O O - Cristiano Ronaldo từ Al Nassr FC ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Otavio.
Sadio Mane đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Angelo Gabriel ghi bàn!
Thẻ vàng cho Waleed Rashid Bakshween.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Nassr vs Al Wehda
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Aymeric Laporte (27), Salem Al-Najdi (83), Abdullah Al Khaibari (17), Otavio (25), Angelo Gabriel (20), Wesley (80), Sadio Mané (10), Cristiano Ronaldo (7)
Al Wehda (4-2-3-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Alexandru Cretu (6), Jawad El Yamiq (5), Meshal Alaeli (13), Waleed Rashid Bakhshween (4), Mohamed Al Makahasi (35), Youssef Amyn (11), Juninho Bacuna (10), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)
Thay người | |||
67’ | Wesley Abdulrahman Ghareeb | 68’ | Odion Ighalo Abdulaziz Noor Sheik |
67’ | Salem Al Najdi Nawaf Al Boushail | 68’ | Jawad El Yamiq Ali Al-Salem |
68’ | Otavio Ali Al-Hassan | 69’ | Juninho Bacuna Yahya Naji |
84’ | Aymeric Laporte Mohammed Al Fatil | 78’ | Craig Goodwin Murad Khadhari |
84’ | Angelo Gabriel Ayman Yahya |
Cầu thủ dự bị | |||
Raghid Najjar | Yahya Naji | ||
Mohammed Al Fatil | Abdulrahman Al Shammari | ||
Abdulrahman Ghareeb | Saad Al-Qahtani | ||
Nawaf Al Boushail | Alaa Alhaji | ||
Ali Al-Hassan | Abdulaziz Noor Sheik | ||
Mohammed Khalil Marran | Saad Bguir | ||
Abdulmajeed Al Sulayhim | Ali Al-Salem | ||
Majed Qasheesh | Murad Khadhari | ||
Ayman Yahya | Hussain Ahmed Al Issa |
Nhận định Al Nassr vs Al Wehda
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây Al Wehda
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại