Đó là nó! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mubarak Al Rajeh 16 | |
![]() Khalid Mohammed Al Subaie 20 | |
![]() Mohammed Al Doseri 27 | |
![]() Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Sadio Mane) 34 | |
![]() Marcelo Brozovic 45+6' | |
![]() Aymeric Laporte 48 | |
![]() (Pen) Mohammed Fouzair 49 | |
![]() Oumar Gonzalez 56 | |
![]() Sami Al-Najei (Thay: Abdullah Alkhaibari) 68 | |
![]() Abdulrahman Ghareeb (Thay: Marcelo Brozovic) 83 | |
![]() Mukhtar Ali (Thay: Ali Lajami) 83 | |
![]() Nawaf Al Sahli (Thay: Yahya Sunbul) 90 | |
![]() Rakan Aldosari (Thay: Amir Sayoud) 90 | |
![]() Bandar Wahishi (Thay: Mathias Normann) 90 | |
![]() Sultan Al Ghanam 90+3' | |
![]() Nawaf Al Sahli 90+9' |
Thống kê trận đấu Al Nassr vs Al Raed


Diễn biến Al Nassr vs Al Raed
Mathias Normann rời sân và được thay thế bởi Bandar Wahishi.

Thẻ vàng cho Nawaf Al Sahli.
Amir Sayoud rời sân và được thay thế bởi Rakan Aldosari.

Thẻ vàng cho Sultan Al Ghanam.
Yahya Sunbul rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Sahli.
Ali Lajami rời sân và được thay thế bởi Mukhtar Ali.
Marcelo Brozovic rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Ghareeb.
Abdullah Alkhaibari rời sân và được thay thế bởi Sami Al-Najei.

Thẻ vàng cho Oumar Gonzalez.

V À A A O O O - Mohammed Fouzair từ Al-Raed thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Aymeric Laporte.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marcelo Brozovic.
Sadio Mane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cristiano Ronaldo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mohammed Al Doseri.

Thẻ vàng cho Khalid Mohammed Al Subaie.

Thẻ vàng cho Mubarak Al Rajeh.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Nassr vs Al Raed
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Sultan Alganham (2), Ali Lajami (78), Aymeric Laporte (27), Alex Telles (13), Marcelo Brozović (11), Abdullah Al Khaibari (17), Talisca (94), Otavio (25), Sadio Mané (10), Cristiano Ronaldo (7)
Al Raed (5-4-1): Mashari Sanyour (50), Muhammed Al Dossari (32), Mubarak Al-Rajeh (94), Oumar Gonzalez (21), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Yahya Sunbul (45), Mohammed Fouzair (10), Khalid Mohammed Al Subaie (24), Mathias Normann (8), Saleh Al-Amri (15), Amir Sayoud (7)


Thay người | |||
68’ | Abdullah Alkhaibari Sami Al Naji | 90’ | Yahya Sunbul Nawaf Al Sahli |
83’ | Marcelo Brozovic Abdulrahman Ghareeb | 90’ | Amir Sayoud Rakan Al-Dosari |
83’ | Ali Lajami Mukhtar Ali | 90’ | Mathias Normann Bander Whaeshi |
Cầu thủ dự bị | |||
Nawaf Al Boushail | Abdullah Al Rawdhan | ||
Amin Al Bukhari | Basil Hilwan Al Anzi | ||
Abdulrahman Ghareeb | Nawaf Al Sahli | ||
Mohammed Al Fatil | Raed Al Ghamdi | ||
Abdulmajeed Al Sulayhim | Omar Shami | ||
Mohammed Khalil Marran | Anas Al-Zahrani | ||
Mukhtar Ali | Rakan Al-Dosari | ||
Salem Al-Najdi | Bander Whaeshi | ||
Sami Al Naji |
Nhận định Al Nassr vs Al Raed
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây Al Raed
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại