Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Mohamed Simakan) 32 | |
![]() Julian Quinones (Kiến tạo: Turki Al Ammar) 37 | |
![]() Jehad Thakri 45 | |
![]() Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Julian Quinones) 50 | |
![]() Ayman Yahya (Thay: Angelo Gabriel) 65 | |
![]() Salem Al Najdi (Thay: Sultan Al Ghanam) 65 | |
![]() Julian Quinones 66 | |
![]() Salem Alnajdi (Thay: Sultan Alganham) 66 | |
![]() Mohammed Maran (Thay: Ayman Yahya) 70 | |
![]() Iker Almena (Thay: Turki Al Ammar) 76 | |
![]() Mohammed Maran 81 | |
![]() Nahitan Nandez 82 | |
![]() Saad Haqawi (Thay: Nawaf Al-Boushail) 87 | |
![]() Hussain Al Qahtani (Thay: Mohammed Abu Al Shamat) 90 | |
![]() Abdulaziz Al Othman (Thay: Pierre-Emerick Aubameyang) 90 |
Thống kê trận đấu Al Nassr vs Al Qadsiah


Diễn biến Al Nassr vs Al Qadsiah
Pierre-Emerick Aubameyang rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Othman.
Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.
Nawaf Al-Boushail rời sân và được thay thế bởi Saad Haqawi.

Thẻ vàng cho Nahitan Nandez.

Thẻ vàng cho Mohammed Maran.
Turki Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Iker Almena.
Ayman Yahya rời sân và được thay thế bởi Mohammed Maran.

Thẻ vàng cho Julian Quinones.
Sultan Al Ghanam rời sân và được thay thế bởi Salem Al Najdi.
Angelo Gabriel rời sân và được thay thế bởi Ayman Yahya.
Julian Quinones đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pierre-Emerick Aubameyang đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jehad Thakri.
Turki Al Ammar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Julian Quinones đã ghi bàn!
Mohamed Simakan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cristiano Ronaldo đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Nassr vs Al Qadsiah
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Ali Lajami (78), Nawaf Al Boushail (12), Otavio (25), Marcelo Brozović (11), Angelo Gabriel (20), Abdulrahman Ghareeb (29), Sadio Mané (10), Cristiano Ronaldo (7)
Al Qadsiah (3-5-2): Koen Casteels (1), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Mohammed Abu Al Shamat (2), Nahitan Nández (8), Ali Abdullah Hazazi (11), Cameron Puertas Castro (88), Turki Alammar (7), Pierre-Emerick Aubameyang (10), Julián Quiñones (33)


Thay người | |||
65’ | Sultan Al Ghanam Salem Alnajdi | 76’ | Turki Al Ammar Iker Almena |
65’ | Mohammed Maran Ayman Yahya | 90’ | Mohammed Abu Al Shamat Hussain A-lqahtani |
70’ | Ayman Yahya Mohammed Khalil Marran | 90’ | Pierre-Emerick Aubameyang Abdulaziz Al-Othman |
87’ | Nawaf Al-Boushail Saad Hussain Haqawi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Al Khaibari | Hussain Hassan Alnattar | ||
Mohammed Al Fatil | Abdulrahman Al Dosari | ||
Mukhtar Ali | Qasem Lajami | ||
Saad Hussain Haqawi | Ahmed Al-Kassar | ||
Salem Alnajdi | Mohammed Qasem Al Nakhli | ||
Ayman Yahya | Hussain A-lqahtani | ||
Nawaf Al-Aqidi | Haitham Asiri | ||
Mohammed Khalil Marran | Abdulaziz Al-Othman | ||
Ali Al-Hassan | Iker Almena |
Nhận định Al Nassr vs Al Qadsiah
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại