Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sultan Alganham (Thay: Nawaf Al-Boushal) 46 | |
![]() Sultan Al Ghanam (Thay: Nawaf Al-Boushail) 46 | |
![]() Sadio Mane (Kiến tạo: Kingsley Coman) 52 | |
![]() Majed Khalifah (Thay: Abdulaziz Al Aliwa) 57 | |
![]() Hassan Al-Asmari (Thay: Ramzi Solan) 57 | |
![]() Saad Al Nasser (Thay: Ayman Ahmed) 62 | |
![]() Mohammed Sawaan (Thay: Hattan Sultan Bahbri) 64 | |
![]() Sultan Al Ghanam 73 | |
![]() Abdullah Alkhaibari (Thay: Angelo Gabriel) 73 | |
![]() Abdulrahman Al-Dosari (Thay: Hassan Al-Asmari) 75 | |
![]() Inigo Martinez (Kiến tạo: Marcelo Brozovic) 81 | |
![]() John Buckley 83 | |
![]() Ali Al-Hassan (Thay: Joao Felix) 90 | |
![]() Ramiro Enrique 90+4' | |
![]() Abdullah Alkhaibari 90+5' |
Thống kê trận đấu Al Nassr vs Al Kholood

Diễn biến Al Nassr vs Al Kholood

Thẻ vàng cho Abdullah Alkhaibari.
Joao Felix rời sân và được thay thế bởi Ali Al-Hassan.

Thẻ vàng cho Ramiro Enrique.

Thẻ vàng cho John Buckley.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Marcelo Brozovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Inigo Martinez đã ghi bàn!
Hassan Al-Asmari rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Dosari.
Angelo Gabriel rời sân và được thay thế bởi Abdullah Alkhaibari.

Thẻ vàng cho Sultan Al Ghanam.
Hattan Sultan Bahbri rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sawaan.
Ayman Ahmed rời sân và được thay thế bởi Saad Al Nasser.
Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Hassan Al-Asmari.
Abdulaziz Al Aliwa rời sân và được thay thế bởi Majed Khalifah.
Kingsley Coman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sadio Mane đã ghi bàn!
Nawaf Al-Boushail rời sân và được thay thế bởi Sultan Al Ghanam.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tại Sân vận động Al-Awwal Park, Al-Kholood bị phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Al Nassr vs Al Kholood
Al Nassr (4-4-2): Raghid Najjar (36), Nawaf Bu Washl (12), Mohamed Simakan (3), Iñigo Martínez (26), Ayman Yahya (23), Kingsley Coman (21), Marcelo Brozović (11), Angelo Gabriel (20), Sadio Mané (10), Cristiano Ronaldo (7), João Félix (79)
Al Kholood (4-1-4-1): Juan Cozzani (31), Ramzi Solan (15), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Shaquille Pinas (38), Kévin N`Doram (96), Abdulaziz Al-Aliwah (46), John Buckley (6), Hattan Bahebri (11), Myziane Maolida (9), Ramiro Enrique (18)

Thay người | |||
46’ | Nawaf Al-Boushail Sultan Alganham | 57’ | Abdulrahman Al-Dosari Hassan Al-Asmari |
73’ | Angelo Gabriel Abdullah Al Khaibari | 57’ | Abdulaziz Al Aliwa Majed Khalifa |
90’ | Joao Felix Ali Al-Hassan | 64’ | Hattan Sultan Bahbri Mohammed Sawaan |
75’ | Hassan Al-Asmari Abdulrahman Al Dosari |
Cầu thủ dự bị | |||
Mubarak Al Buainain | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Abdulelah Al-Amri | Hassan Al-Asmari | ||
Sultan Alganham | Sultan Al-Shahri | ||
Ali Al-Hassan | Mohammed Sawaan | ||
Abdullah Al Khaibari | Abdulrahman Al Dosari | ||
Haroune Camara | Abdullah Masoud | ||
Abdulrahman Ghareeb | Majed Khalifa | ||
Mohammed Khalil Marran |
Nhận định Al Nassr vs Al Kholood
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại