Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jhon Duran
22 - Nawaf Al-Boushail
51 - Sadio Mane
54 - Abdulmajeed Al Sulayhim (Thay: Salem Alnajdi)
60 - Majed Qasheesh (Thay: Angelo Gabriel)
60 - Abdulmajeed Al Sulaiheem (Thay: Salem Al Najdi)
60 - Marcelo Brozovic
67 - Jhon Duran
72 - Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Nawaf Al-Boushail)
74 - Mohammed Maran (Thay: Cristiano Ronaldo)
84 - Abdulrahman Ghareeb (Thay: Jhon Duran)
85 - Mohammed Al Fatil (Thay: Abdullah Alkhaibari)
86
- Ziyad Al Sahafi
35 - Nawaf Al Harthi (Thay: Alejandro Pozuelo)
70 - Mohammed Al Dowaish (Thay: Mohammed Al Baqawi)
80 - Sattam Al Roqi (Thay: Ziyad Al Sahafi)
80 - Gabriel da Silva (Thay: Otabek Shukurov)
80 - Vinicius Rangel (Thay: Faris Abdi)
87
Thống kê trận đấu Al Nassr vs Al Feiha
Diễn biến Al Nassr vs Al Feiha
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Orlando Mosquera.
Faris Abdi rời sân và được thay thế bởi Vinicius Rangel.
Abdullah Alkhaibari rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Fatil.
Jhon Duran rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Ghareeb.
Cristiano Ronaldo rời sân và được thay thế bởi Mohammed Maran.
Otabek Shukurov rời sân và được thay thế bởi Gabriel da Silva.
Ziyad Al Sahafi rời sân và được thay thế bởi Sattam Al Roqi.
Mohammed Al Baqawi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Dowaish.
Nawaf Al-Boushail đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cristiano Ronaldo ghi bàn!
V À A A O O O - Jhon Duran ghi bàn!
Alejandro Pozuelo rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Harthi.
Thẻ vàng cho Marcelo Brozovic.
Angelo Gabriel rời sân và được thay thế bởi Majed Qasheesh.
Salem Al Najdi rời sân và được thay thế bởi Abdulmajeed Al Sulaiheem.
Thẻ vàng cho Sadio Mane.
Thẻ vàng cho Nawaf Al-Boushail.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ziyad Al Sahafi.
V À A A O O O - Jhon Duran ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Nassr vs Al Feiha
Al Nassr (4-4-2): Bento (24), Nawaf Al Boushail (12), Ali Lajami (78), Aymeric Laporte (27), Salem Alnajdi (83), Angelo Gabriel (20), Marcelo Brozović (11), Abdullah Al Khaibari (17), Sadio Mané (10), Jhon Durán (9), Cristiano Ronaldo (7)
Al Feiha (3-4-2-1): Orlando Mosquera (52), Ziyad Al Sahafi (21), Chris Smalling (5), Makhir Al Rashidi (2), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Faris Abdi (25), Mansor Al Beshe (14), Otabek Shukurov (20), Alejandro Pozuelo (8), Fashion Sakala (10), Renzo Lopez (9)
Thay người | |||
60’ | Angelo Gabriel Majed Qasheesh | 70’ | Alejandro Pozuelo Nawaf Al Harthi |
60’ | Salem Al Najdi Abdulmajeed Al Sulayhim | 80’ | Mohammed Al Baqawi Mohammed Al Dowaish |
84’ | Cristiano Ronaldo Mohammed Khalil Marran | 80’ | Ziyad Al Sahafi Sattam Al Roqi |
85’ | Jhon Duran Abdulrahman Ghareeb | 80’ | Otabek Shukurov Gabriel da Silva |
86’ | Abdullah Alkhaibari Mohammed Al Fatil | 87’ | Faris Abdi Rangel |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Ghareeb | Mohammed Al Dowaish | ||
Majed Qasheesh | Sattam Al Roqi | ||
Ahmad Al Harbi | Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | ||
Mohammed Khalil Marran | Malek Al Abdulmonam | ||
Raghid Najjar | Rangel | ||
Abdulmajeed Al Sulayhim | Ali Al Hussain | ||
Mohammed Al Fatil | Abdulhadi Al-Harajin | ||
Nawaf Al Harthi | |||
Gabriel da Silva |
Nhận định Al Nassr vs Al Feiha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại