Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Joao Felix (Kiến tạo: Sadio Mane) 13 | |
Abdullah Al Khaibari (Thay: Marcelo Brozovic) 19 | |
Abdullah Alkhaibari (Thay: Marcelo Brozovic) 19 | |
Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Thay: Faisal Darisi) 28 | |
Karl Toko Ekambi 39 | |
Sadio Mane 47 | |
Sofiane Bendebka 54 | |
(Pen) Cristiano Ronaldo 59 | |
Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Sadio Mane) 60 | |
Cristiano Ronaldo 62 | |
Joao Felix (Kiến tạo: Cristiano Ronaldo) 68 | |
Kingsley Coman (Kiến tạo: Angelo Gabriel) 75 | |
Ali Al-Hassan (Thay: Angelo Gabriel) 79 | |
Ayman Ahmed (Thay: Sultan Al Ghanam) 79 | |
Joao Felix 80 | |
Matias Vargas 81 | |
Jefferson Ramos (Thay: Sofiane Bendebka) 82 | |
Abdulrahman Ghareeb (Thay: Sadio Mane) 88 | |
Salem Al Najdi (Thay: Kingsley Coman) 88 | |
Saad Al-Shurafa (Thay: Matias Vargas) 90 | |
Naif Masoud (Thay: Zaydou Youssouf) 90 | |
Mahdi Al Aboud (Thay: Karl Toko Ekambi) 90 |
Thống kê trận đấu Al Nassr vs Al Fateh


Diễn biến Al Nassr vs Al Fateh
Karl Toko Ekambi rời sân và được thay thế bởi Mahdi Al Aboud.
Zaydou Youssouf rời sân và được thay thế bởi Naif Masoud.
Matias Vargas rời sân và được thay thế bởi Saad Al-Shurafa.
Kingsley Coman rời sân và được thay thế bởi Salem Al Najdi.
Sadio Mane rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Ghareeb.
Sofiane Bendebka rời sân và được thay thế bởi Jefferson Ramos.
Thẻ vàng cho Matias Vargas.
V À A A O O O - Joao Felix đã ghi bàn!
Sultan Al Ghanam rời sân và được thay thế bởi Ayman Ahmed.
Angelo Gabriel rời sân và được thay thế bởi Ali Al-Hassan.
Angelo Gabriel đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kingsley Coman đã ghi bàn!
Cristiano Ronaldo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joao Felix đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Cristiano Ronaldo.
Sadio Mane đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cristiano Ronaldo đã ghi bàn!
Anh ấy sút hỏng - Cristiano Ronaldo thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!
V À A A O O O - Sofiane Bendebka đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sadio Mane.
Đội hình xuất phát Al Nassr vs Al Fateh
Al Nassr (4-4-2): Nawaf Al-Aqidi (1), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Iñigo Martínez (26), Nawaf Bu Washl (12), Kingsley Coman (21), Marcelo Brozović (11), Angelo Gabriel (20), Sadio Mané (10), Cristiano Ronaldo (7), João Félix (79)
Al Fateh (3-4-3): Amin Al Bukhari (97), Marwane Saadane (17), Jorge Fernandes (44), Faisal Darisi (5), Majed Qasheesh (50), Zaydou Youssouf (33), Sofiane Bendebka (28), Saeed Baattia (15), Karl Toko Ekambi (9), Matias Vargas (10), Mourad Batna (11)


| Thay người | |||
| 19’ | Marcelo Brozovic Abdullah Al Khaibari | 28’ | Faisal Darisi Fahad Aqeel Al-Zubaidi |
| 79’ | Angelo Gabriel Ali Al-Hassan | 82’ | Sofiane Bendebka Jefferson Ramos |
| 79’ | Sultan Al Ghanam Ayman Yahya | 90’ | Matias Vargas Saad bin Fahad Al-Sharfa |
| 88’ | Sadio Mane Abdulrahman Ghareeb | 90’ | Zaydou Youssouf Naif Masoud |
| 88’ | Kingsley Coman Salem Alnajdi | 90’ | Karl Toko Ekambi Mehdi Al Aboud |
| Cầu thủ dự bị | |||
Raghid Najjar | Habib Al Wutaian | ||
Abdulelah Al-Amri | Saad bin Fahad Al-Sharfa | ||
Abdullah Al Khaibari | Abdullah Al Anazi | ||
Haroune Camara | Sattam Al Tumbuk | ||
Ali Al-Hassan | Jefferson Ramos | ||
Ayman Yahya | Fahad Aqeel Al-Zubaidi | ||
Abdulrahman Ghareeb | Naif Masoud | ||
Salem Alnajdi | Mehdi Al Aboud | ||
Mohammed Khalil Marran | |||
Nhận định Al Nassr vs Al Fateh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 9 | 0 | 0 | 25 | 27 | T T T T T | |
| 2 | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 23 | T T T T T | |
| 3 | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 22 | T T T T H | |
| 4 | 9 | 5 | 4 | 0 | 6 | 19 | H T H T T | |
| 5 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | T H B T B | |
| 6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 14 | T H H T B | |
| 7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H B H B T | |
| 8 | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | B H T B H | |
| 9 | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | B B H H T | |
| 10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B | |
| 11 | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B B B B | |
| 12 | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | T B H B T | |
| 13 | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | H H B H H | |
| 14 | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T H H B | |
| 15 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B H T B H | |
| 16 | 9 | 0 | 5 | 4 | -9 | 5 | B H H H H | |
| 17 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B T H B B | |
| 18 | 9 | 0 | 1 | 8 | -13 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
