Adel Taarabt 14 | |
Youssouf Niakate 16 | |
Othman Boussaid 53 | |
Ali Ahmed Mabkhout 65 | |
Abdoulaye Toure 75 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
Thành tích gần đây Al-Nasr SC
VĐQG UAE
UAE League Cup
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
UAE League Cup
Thành tích gần đây Baniyas
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
UAE League Cup
VĐQG UAE
Bảng xếp hạng VĐQG UAE
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 19 | H T T T T | |
| 2 | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | T T T T H | |
| 3 | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | T B H T T | |
| 4 | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | H T T T H | |
| 5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | H T B T T | |
| 6 | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | B T B T B | |
| 7 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B H B B T | |
| 8 | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H T T H B | |
| 9 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T T B B | |
| 10 | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B B T H B | |
| 11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B T B B | |
| 12 | 8 | 1 | 1 | 6 | -10 | 4 | B B B H T | |
| 13 | 8 | 0 | 3 | 5 | -6 | 3 | B H B H H | |
| 14 | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
