Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nawaf Al-Hawsawi (Thay: Mohammed Al-Kunaydiri) 42 | |
![]() Abdulelah Al Shammry 43 | |
![]() Rayan Enad 45+5' | |
![]() Ammar Al Khaibari (Thay: Rayan Enad) 46 | |
![]() Romell Quioto (Thay: Abdulelah Al Shammry) 59 | |
![]() Rakan Al-Tulayhi (Thay: Ali Jasim) 59 | |
![]() Jawad El Yamiq 71 | |
![]() Alfa Semedo (Kiến tạo: Jason) 75 | |
![]() Ahmed Bamsaud 81 | |
![]() Abdulaziz Al Harabi (Thay: Fahad Al Abdulrazzaq) 84 | |
![]() Silvere Ganvoula (Kiến tạo: Alfa Semedo) 88 | |
![]() Ziyad Al Sahafi (Thay: Ahmed Bamsaud) 89 | |
![]() Khalid Al Rammah (Thay: Silvere Ganvoula) 90 | |
![]() Abdulrhman Al Anzi (Thay: Yassine Benzia) 90 | |
![]() Ali Al Hussain (Thay: Mohammed Al Baqawi) 90 | |
![]() Samir Caetano (Kiến tạo: Rakan Al-Tulayhi) 90+2' |
Thống kê trận đấu Al Najma vs Al Feiha

Diễn biến Al Najma vs Al Feiha
Mohammed Al Baqawi rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hussain.
Yassine Benzia rời sân và được thay thế bởi Abdulrhman Al Anzi.
Rakan Al-Tulayhi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samir Caetano ghi bàn!
Silvere Ganvoula rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Rammah.
Ahmed Bamsaud rời sân và được thay thế bởi Ziyad Al Sahafi.
Silvere Ganvoula rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Rammah.
Alfa Semedo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Silvere Ganvoula ghi bàn!
Fahad Al Abdulrazzaq rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Harabi.

Thẻ vàng cho Ahmed Bamsaud.
Jason đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alfa Semedo ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jawad El Yamiq.
Ali Jasim rời sân và được thay thế bởi Rakan Al-Tulayhi.
Abdulelah Al Shammry rời sân và được thay thế bởi Romell Quioto.
Rayan Enad rời sân và được thay thế bởi Ammar Al Khaibari.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rayan Enad.
Đội hình xuất phát Al Najma vs Al Feiha
Al Najma (4-1-4-1): Victor Braga (1), Fahad Khalid Al Abdulrazzaq (19), Jawad El Yamiq (5), Samir (3), Mohammed Al-Konaideri (12), Khalid Al-Shammari (6), Bilal Boutobba (98), Deybi Flores (20), Abdulelah Al-Shammeri (8), Ali Jasim (14), Lázaro (7)
Al Feiha (4-3-2-1): Orlando Mosquera (52), Ahmed Bamsaud (18), Mikel Villanueva (17), Chris Smalling (5), Mohammed Al Baqawi (22), Yassine Benzia (8), Jason (23), Silvere Ganvoula (35), Fashion Sakala (10), Rayan Enad (77), Alfa Semedo (30)

Thay người | |||
42’ | Mohammed Al-Kunaydiri Nawaf Al-Hawsawi | 46’ | Rayan Enad Ammar Al Khaibari |
59’ | Ali Jasim Rakan Rajeh Altulayhi | 89’ | Ahmed Bamsaud Ziyad Al Sahafi |
59’ | Abdulelah Al Shammry Romell Quioto | 90’ | Silvere Ganvoula Khaled Al-Rammah |
84’ | Fahad Al Abdulrazzaq Abdulaziz Abdulrahman Abdulaziz Al Harabi | 90’ | Mohammed Al Baqawi Ali Al Hussain |
90’ | Yassine Benzia Abdulrahman Al-Anazi |
Cầu thủ dự bị | |||
Khaled Al-Muqaitib | Sattam Al-Shammari | ||
Abdulaziz Abdulrahman Abdulaziz Al Harabi | Khaled Al-Rammah | ||
Nasser Al-Haleel | Abdullah Al-Jawaey | ||
Rakan Rajeh Altulayhi | Malek Al Abdulmonam | ||
Nawaf Al-Hawsawi | Ali Al Hussain | ||
Faisal Al-Mutairi | Abdulrahman Al-Anazi | ||
Ammar Al Najjar | Nawaf Al Harthi | ||
Romell Quioto | Ammar Al Khaibari | ||
Hisham Al-Dubais | Ziyad Al Sahafi |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Najma
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại