Mohammad Al Marmour 11 | |
Billel Bensaha (Kiến tạo: Abdullah Fawaz) 32 | |
Omer Malki (Kiến tạo: Billel Bensaha) 35 | |
Hussein Dakik (Thay: Mohammad Ali Hasan Abuhasheesh) 46 | |
Karim Darwiche (Thay: Hasan Srour) 46 | |
Hussein Dakik 50 | |
Rabia Al Alawi (Thay: Billel Bensaha) 56 | |
Abdul Aziz Bubarak Zayid Gheilani 60 | |
Ali Al-Hinai (Thay: Abdullah Fawaz) 61 | |
Ali Al Haj (Thay: Mohammad Al Marmour) 62 | |
Ali Al Haj (Kiến tạo: Mohamad Al Hallak) 65 | |
Omer Malki 82 | |
Ahmad Ali Al Matroushi (Thay: Omer Malki) 82 | |
Ali Hadeed (Thay: Hussein Zein) 90 | |
Mahmoud Zbib (Thay: Mohamad Al Hallak) 90 |
Thống kê trận đấu Al-Nahda vs Al-Ahed
số liệu thống kê

Al-Nahda

Al-Ahed
58 Kiểm soát bóng 42
17 Phạm lỗi 13
8 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Nahda vs Al-Ahed
| Thay người | |||
| 56’ | Billel Bensaha Rabia Al Alawi | 46’ | Mohammad Ali Hasan Abuhasheesh Hussein Dakik |
| 61’ | Abdullah Fawaz Ali Al-Hinai | 46’ | Hasan Srour Karim Darwiche |
| 82’ | Omer Malki Ahmad Ali Al Matroushi | 62’ | Mohammad Al Marmour Ali Al Haj |
| 90’ | Hussein Zein Ali Hadeed | ||
| 90’ | Mohamad Al Hallak Mahmoud Zbib | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nasser Ali Saleh Al Shamli | Ali Al Haj | ||
Ali Al-Hinai | Hussein Dakik | ||
Rabia Al Alawi | Karim Darwiche | ||
Abdul Aziz | Shaker Wehbe | ||
Hamoud Al Saadi | Walid Shour | ||
Ahmad Ali Al Matroushi | Ali Hadeed | ||
Abdullah Al Mamari | Mahmoud Zbib | ||
Mohammed Al Hinai | |||
Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi | |||
Omar Al-Ghabshi | |||
Omar Nasser | |||
Mohamed Khasib Sulaiyam Al Hosni | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Al-Nahda
VĐQG Oman
Thành tích gần đây Al-Ahed
VĐQG Lebanon
Bảng xếp hạng AFC Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch