Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ai Cập
Cúp quốc gia Ai Cập
VĐQG Ai Cập
Thành tích gần đây Al Masry
VĐQG Ai Cập
Thành tích gần đây El Zamalek
VĐQG Ai Cập
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |  Ceramica Cleopatra | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T H T T T | 
| 2 |  Al Ahly | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | T T T T H | 
| 3 |  Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H B T H | 
| 4 |  El Zamalek | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H B H H | 
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | H H H B T | |
| 6 |  ENPPI | 11 | 4 | 6 | 1 | 4 | 18 | H T H T H | 
| 7 |  Pyramids FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 17 | B T T T T | 
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | T B B T H | |
| 9 |  National Bank | 11 | 3 | 6 | 2 | 5 | 15 | H T B T H | 
| 10 |  Ghazl Al Mehalla | 12 | 2 | 9 | 1 | 3 | 15 | H H H T H | 
| 11 |  Smouha SC | 11 | 3 | 6 | 2 | 2 | 15 | T H T H B | 
| 12 |  Modern Sport FC | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | H B H T B | 
| 13 |  Petrojet | 11 | 3 | 6 | 2 | -1 | 15 | H H T B H | 
| 14 |  El Gounah | 11 | 3 | 6 | 2 | -1 | 15 | H H T B T | 
| 15 |  Haras El Hodood | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | B T B B H | 
| 16 |  El Geish | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B B H | 
| 17 |  Al Mokawloon Al Arab | 12 | 1 | 6 | 5 | -5 | 9 | H B B H T | 
| 18 |  Pharco FC | 11 | 1 | 6 | 4 | -6 | 9 | H H H B T | 
| 19 |  Al-Ittihad Alexandria | 11 | 2 | 2 | 7 | -8 | 8 | B B T B B | 
| 20 | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T T B B B | |
| 21 |  Ismaily SC | 12 | 2 | 1 | 9 | -10 | 7 | B B B T B | 
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
 Trên đường Pitch
Trên đường Pitch

 T6, 00:00 02/05/2025
T6, 00:00 02/05/2025 Vòng 3 - VĐQG Ai Cập
Vòng 3 - VĐQG Ai Cập 
  
 