Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kevin N'Doram 5 | |
Said Benrahma (Kiến tạo: Luciano Rodriguez) 8 | |
Abdulrahman Al-Safar 15 | |
Myziane Maolida 27 | |
(og) William Troost-Ekong 32 | |
Amadou Kone 35 | |
Said Benrahma (Kiến tạo: Alexandre Lacazette) 66 | |
Abdulaziz Al-Aliwah (Thay: Hattan Bahebri) 70 | |
Abdulaziz Al Aliwa (Thay: Hattan Sultan Bahbri) 70 | |
Abdulrahman Al-Dosari (Thay: John Buckley) 70 | |
Ali Al Asmari (Thay: Abbas Al-Hassan) 75 | |
Abdulmalik Al Oyayari 77 | |
Ramiro Enrique (Kiến tạo: Myziane Maolida) 82 | |
Gustavo Rodrigues (Thay: Kevin N'Doram) 83 | |
Awn Al Slaluli (Thay: Abdulmalik Al Oyayari) 83 | |
Hassan Al-Ali (Thay: Saimon Bouabre) 84 | |
Abdulaziz Noor (Thay: Said Benrahma) 84 | |
Uday Hussein (Thay: Abdulrahman Al-Safar) 89 | |
Mohammed Al Burayk (Thay: Khalifah Aldawsari) 90 | |
Al-Shahri, Sultan 90+1' | |
Sultan Al-Shahri 90+1' |
Thống kê trận đấu Al Kholood vs NEOM SC
Diễn biến Al Kholood vs NEOM SC
Khalifah Aldawsari rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Burayk.
Thẻ vàng cho Sultan Al-Shahri.
Thẻ vàng cho [player1].
Abdulrahman Al-Safar rời sân và được thay thế bởi Uday Hussein.
Said Benrahma rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Noor.
Saimon Bouabre rời sân và được thay thế bởi Hassan Al-Ali.
Abdulmalik Al Oyayari rời sân và được thay thế bởi Awn Al Slaluli.
Kevin N'Doram rời sân và được thay thế bởi Gustavo Rodrigues.
Myziane Maolida đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ramiro Enrique đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Abdulmalik Al Oyayari.
Abbas Al-Hassan rời sân và được thay thế bởi Ali Al Asmari.
John Buckley rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Dosari.
Hattan Sultan Bahbri rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Aliwa.
Alexandre Lacazette đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Said Benrahma đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Amadou Kone.
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - William Troost-Ekong đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Al Kholood vs NEOM SC
Al Kholood (4-4-2): Juan Cozzani (31), Abdulrahman Al-Safari (8), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Sultan Al-Shahri (7), Hattan Bahebri (11), John Buckley (6), Kévin N`Doram (96), Myziane Maolida (9), Ramiro Enrique (18), Mohammed Sawaan (70)
NEOM SC (4-4-2): Luís Maximiano (81), Abdulmalik Al Oyayari (15), Khalifah Al-Dawsari (4), Nathan Zeze (44), Faris Abdi (25), Saimon Bouabre (22), Abbas Al-Hassan (6), Amadou Kone (72), Saïd Benrahma (10), Luciano Rodriguez (19), Alexandre Lacazette (91)
| Thay người | |||
| 70’ | Hattan Sultan Bahbri Abdulaziz Al-Aliwah | 75’ | Abbas Al-Hassan Ali Al Asmari |
| 70’ | John Buckley Abdulrahman Al Dosari | 83’ | Abdulmalik Al Oyayari Awn Al-Saluli |
| 83’ | Kevin N'Doram Gustavo Rodrigues | 84’ | Saimon Bouabre Hassan Al-Ali |
| 89’ | Abdulrahman Al-Safar Odai Hussein | 84’ | Said Benrahma Abdulaziz Noor Sheik |
| 90’ | Khalifah Aldawsari Mohammed Al-Breik | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Mustafa Malaeka | ||
Abdulaziz Al-Aliwah | Mohammed Al Hakim | ||
Muhannad Ahmed Alyahya | Ahmed Abdu | ||
Jamaan Abdullah Al Dossary | Ali Al Asmari | ||
Abdulrahman Al Dosari | Mohammed Al-Breik | ||
Gustavo Rodrigues | Hassan Al-Ali | ||
Odai Hussein | Awn Al-Saluli | ||
Ramzi Solan | Abdulaziz Noor Sheik | ||
Islam Ahmed Hawsawi | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
Thành tích gần đây NEOM SC
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 18 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T T T | |
| 3 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | H H T T T | |
| 4 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T T H | |
| 5 | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H T H T H | |
| 6 | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | T T B H T | |
| 7 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | T B B T H | |
| 8 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T T B H B | |
| 9 | 7 | 3 | 0 | 4 | 1 | 9 | T T T B B | |
| 10 | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H T H B | |
| 11 | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | H B T B B | |
| 12 | 7 | 2 | 1 | 4 | -8 | 7 | B B B T H | |
| 13 | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T H B H H | |
| 14 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B T B | |
| 15 | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | H B B T H | |
| 16 | 7 | 0 | 3 | 4 | -9 | 3 | B B B H H | |
| 17 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B B B H | |
| 18 | 6 | 0 | 0 | 6 | -10 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch