Hattan Sultan Bahbri rời sân và được thay thế bởi Majed Khalifah.
- Ramiro Enrique
11 - Kevin N'Doram
14 - Abdulrahman Al-Dosari (Thay: Abdulaziz Al Aliwa)
46 - Abdulrahman Al-Safar (Thay: Ramzi Solan)
55 - John Buckley
81 - Majed Khalifah (Thay: Hattan Sultan Bahbri)
87
- (Pen) Valentin Vada
23 - Yahya Naji (Thay: Ahmed Hazzaa)
65 - David Kaiki (Thay: Nabil Alioui)
65 - Noor Al-Rashidi (Thay: Abdulrahman Al-Khaibre)
75 - Khaled Al Samiri (Thay: Riyadh Sharahili)
75
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Damac
Diễn biến Al Kholood vs Damac
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - John Buckley đã ghi bàn!
Riyadh Sharahili rời sân và được thay thế bởi Khaled Al Samiri.
Abdulrahman Al-Khaibre rời sân và được thay thế bởi Noor Al-Rashidi.
Nabil Alioui rời sân và được thay thế bởi David Kaiki.
Ahmed Hazzaa rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.
Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Safar.
Abdulaziz Al Aliwa rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Dosari.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Valentin Vada từ Damac FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Kevin N'Doram.
V À A A A O O O - Ramiro Enrique đã ghi bàn!
Damac bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cao ở phần sân của Damac tại Ar Rass.
Liệu Al-Kholood có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Damac?
Ném biên cho Damac ở nửa sân của họ.
Ném biên cho Damac tại sân vận động Al Hazem Club.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Phạt đền cho Al-Kholood.
Phạt đền cho Damac ở phần sân nhà.
Ném biên cho Al-Kholood.
Damac thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Al-Kholood.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Damac
Al Kholood (4-3-3): Juan Cozzani (31), Ramzi Solan (15), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Shaquille Pinas (38), John Buckley (6), Kévin N`Doram (96), Mohammed Sawaan (70), Hattan Bahebri (11), Abdulaziz Al-Aliwah (46), Ramiro Enrique (18)
Damac (4-4-2): Kewin (1), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Abdelkader Bedrane (3), Jamal Harkass (15), Abdulrahman Al-Khaibre (22), Morlaye Sylla (2), Nabil Alioui (10), Riyadh Sharahili (26), Valentin Vada (8), Jesus Medina (28), Hazzaa Al-Ghamdi (90)
Thay người | |||
46’ | Abdulaziz Al Aliwa Abdulrahman Al Dosari | 65’ | Ahmed Hazzaa Yahya Naji |
55’ | Ramzi Solan Abdulrahman Al-Safari | 65’ | Nabil Alioui David Kaiki |
87’ | Hattan Sultan Bahbri Majed Khalifa | 75’ | Abdulrahman Al-Khaibre Noor Al-Rashidi |
75’ | Riyadh Sharahili Khaled Al-Sumairi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Al Dosari | Muataz Al Bagawi | ||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Noor Al-Rashidi | ||
Gustavo Rodrigues | Yahya Naji | ||
Abdulrahman Al-Safari | Abdulrahman Al Obaid | ||
Sultan Al-Shahri | David Kaiki | ||
Abdullah Masoud | Khaled Al-Sumairi | ||
Majed Khalifa | Abdullah Al-Qahtani | ||
Jamaan Abdullah Al Dossary | Hassan Rabei |
Nhận định Al Kholood vs Damac
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
Thành tích gần đây Damac
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T | |
3 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại