Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Norbert Gyomber 6 | |
![]() Abdulrahman Al-Safar 9 | |
![]() Myziane Maolida (Kiến tạo: Abdullah Al Hawsawi) 20 | |
![]() Waleed Rashid Bakshween (Thay: Alexandru Cretu) 46 | |
![]() Saad Bguir (Thay: Youssef Amyn) 46 | |
![]() Abdulfattah Asiri (Thay: Abdulrahman Al-Safar) 46 | |
![]() Yahya Naji 48 | |
![]() Ali Makki (Thay: Ali Al-Salem) 62 | |
![]() Morad Khodari (Thay: Odion Ighalo) 72 | |
![]() Hussain Al-Issa (Thay: Yahya Naji) 73 | |
![]() Sultan Al-Shahri (Thay: Hamdan Al Shamrani) 74 | |
![]() Mohammed Sawaan (Thay: Hammam Al-Hammami) 81 | |
![]() Ambrose Ochigbo (Thay: Abdulfattah Asiri) 90 |
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Wehda
Diễn biến Al Kholood vs Al Wehda
Abdulfattah Asiri rời sân và được thay thế bởi Ambrose Ochigbo.
Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sawaan.
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.
Yahya Naji rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Issa.
Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Morad Khodari.
Ali Al-Salem rời sân và được thay thế bởi Ali Makki.

Thẻ vàng cho Yahya Naji.
Abdulrahman Al-Safar rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Asiri.
Youssef Amyn rời sân và được thay thế bởi Saad Bguir.
Alexandru Cretu rời sân và được thay thế bởi Waleed Rashid Bakshween.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Myziane Maolida đã ghi bàn!
Abdullah Al Hawsawi đã kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Abdulrahman Al-Safar.

Thẻ vàng cho Norbert Gyomber.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Wehda
Al Kholood (4-2-3-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), Mohammed Jahfali (70), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Hammam Al-Hammami (22), Abdulrahman Al-Safari (8), Myziane Maolida (9), Jackson Muleka (18)
Al Wehda (4-2-3-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Abdullah Al Hafith (17), Jawad El Yamiq (5), Ali Al-Salem (49), Alexandru Cretu (6), Juninho Bacuna (10), Youssef Amyn (11), Yahya Naji (80), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)
Thay người | |||
46’ | Ambrose Ochigbo Abdulfattah Asiri | 46’ | Alexandru Cretu Waleed Rashid Bakhshween |
74’ | Hamdan Al Shamrani Sultan Al-Shahri | 46’ | Youssef Amyn Saad Bguir |
81’ | Hammam Al-Hammami Mohammed Sawaan | 62’ | Ali Al-Salem Ali Abdulqader Makki |
90’ | Abdulfattah Asiri Ambrose Ochigbo | 72’ | Odion Ighalo Murad Khadhari |
73’ | Yahya Naji Hussain Ahmed Al Issa |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Ahmed Al Rashidi | ||
Hassan Al-Asmari | Waleed Rashid Bakhshween | ||
Zaid Al Enezi | Mohamed Al Makahasi | ||
Bassem Al-Arini | Murad Khadhari | ||
Abdulfattah Asiri | Ali Abdulqader Makki | ||
Sultan Al-Shahri | Hussain Ahmed Al Issa | ||
Majed Khalifa | Ahmed Bandar Derwish | ||
Mohammed Sawaan | Saad Bguir | ||
Ambrose Ochigbo | Meshal Alaeli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
Thành tích gần đây Al Wehda
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại