Roger Martinez
70
Roger Martinez
73
Abdulfattah Adam (Thay: Roger Martinez)
74
Faycal Fajr (Thay: Renne Rivas)
76
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi (Thay: Sultan Mandash)
76
Abdelhamid Sabiri
80
Sultan Al-Shahri (Thay: Mohammed Sawaan)
85
Majed Khalifah (Thay: Myziane Maolida)
85
Aschraf El Mahdioui
88
Sultan Al Farhan (Thay: Aschraf El Mahdioui)
90
Lucas Chavez (Thay: Musa Barrow)
90
Meshari Al Oufi (Thay: Hammam Al-Hammami)
90

Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Taawoun

số liệu thống kê
Al Kholood
Al Kholood
Al Taawoun
Al Taawoun
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Kholood vs Al Taawoun

Tất cả (15)
90+2'

Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Meshari Al Oufi.

90+1'

Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Lucas Chavez.

90+1'

Aschraf El Mahdioui rời sân và được thay thế bởi Sultan Al Farhan.

88' Thẻ vàng cho Aschraf El Mahdioui.

Thẻ vàng cho Aschraf El Mahdioui.

85'

Myziane Maolida rời sân và được thay thế bởi Majed Khalifah.

85'

Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.

80' V À A A A O O O - Abdelhamid Sabiri đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Abdelhamid Sabiri đã ghi bàn!

76'

Sultan Mandash rời sân và được thay thế bởi Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi.

76'

Renne Rivas rời sân và được thay thế bởi Faycal Fajr.

74'

Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.

73' Thẻ vàng cho Roger Martinez.

Thẻ vàng cho Roger Martinez.

70' V À A A A O O O - Roger Martinez đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Roger Martinez đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Taawoun

Al Kholood (4-2-3-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Kévin N`Doram (96), Mohammed Sawaan (11), Hammam Al-Hammami (22), Alex Collado (10), Myziane Maolida (9), Jackson Muleka (18)

Al Taawoun (4-3-3): Abdolqoddo Attiah (13), Mohammed Mahzari (5), Andrei (3), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Renne Rivas (16), Abdelhamid Sabiri (70), Ashraf El Mahdioui (18), Saad Al Nasser (8), Sultan Ahmed Mandash (27), Roger Martínez (38), Musa Barrow (99)

Al Kholood
Al Kholood
4-2-3-1
34
Marcelo Grohe
24
Abdullah Al-Hawsawi
5
William Troost-Ekong
23
Norbert Gyömbér
27
Hamdan Al Shamrani
96
Kévin N`Doram
11
Mohammed Sawaan
22
Hammam Al-Hammami
10
Alex Collado
9
Myziane Maolida
18
Jackson Muleka
99
Musa Barrow
38
Roger Martínez
27
Sultan Ahmed Mandash
8
Saad Al Nasser
18
Ashraf El Mahdioui
70
Abdelhamid Sabiri
16
Renne Rivas
23
Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed
3
Andrei
5
Mohammed Mahzari
13
Abdolqoddo Attiah
Al Taawoun
Al Taawoun
4-3-3
Thay người
85’
Mohammed Sawaan
Sultan Al-Shahri
74’
Roger Martinez
Abdulfattah Adam Mohammed
85’
Myziane Maolida
Majed Khalifa
76’
Sultan Mandash
Mohammed Al Kuwaykibi
90’
Hammam Al-Hammami
Meshari Al Oufi
76’
Renne Rivas
Faycal Fajr
90’
Aschraf El Mahdioui
Sultan Al Farhan
90’
Musa Barrow
Lucas Chávez
Cầu thủ dự bị
Mohammed Mazyad Al-Shammari
Abdulrahman Alghamdi
Meshari Al Oufi
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq
Abdulrahman Al-Safari
Sultan Al Farhan
Zaid Al Enezi
Mohammed Al Kuwaykibi
Ambrose Ochigbo
Ibrahim Al-Shuail
Sultan Al-Shahri
Abdulfattah Adam Mohammed
Bassem Al-Arini
Fahad bin Jumayah
Majed Khalifa
Faycal Fajr
Mohammed Jahfali
Lucas Chávez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
02/11 - 2024
04/04 - 2025

Thành tích gần đây Al Kholood

Kings Cup Saudi Arabia
28/11 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
21/11 - 2025
07/11 - 2025
31/10 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
27/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Saudi Arabia
23/10 - 2025
17/10 - 2025
25/09 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
VĐQG Saudi Arabia
18/09 - 2025

Thành tích gần đây Al Taawoun

VĐQG Saudi Arabia
24/11 - 2025
07/11 - 2025
01/11 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
27/10 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
23/10 - 2025
19/10 - 2025
25/09 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
22/09 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
18/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr99002527T T T T T
2Al HilalAl Hilal97201523T T T T T
3Al TaawounAl Taawoun97111122T T T T H
4Al AhliAl Ahli9540619H T H T T
5Al QadsiahAl Qadsiah9522717T H B T B
6Al KhaleejAl Khaleej9423714T H H T B
7Al IttihadAl Ittihad9423214H B H B T
8NEOM SCNEOM SC9423-114B H T B H
9Al EttifaqAl Ettifaq9333-512B B H H T
10Al FeihaAl Feiha9324-211H B B T B
11Al KholoodAl Kholood9306-49T B B B B
12Al HazmAl Hazm9234-69T B H B T
13Al ShababAl Shabab9153-48H H B H H
14Al RiyadhAl Riyadh9225-98B T H H B
15Al AkhdoudAl Akhdoud9126-95B H T B H
16DamacDamac9054-95B H H H H
17Al FatehAl Fateh9126-115B T H B B
18Al NajmaAl Najma9018-131B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow