Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Myziane Maolida (Kiến tạo: Mohammed Sawaan)
55 - Hammam Al-Hammami (Kiến tạo: Mohammed Sawaan)
57 - Kevin N'Doram
65 - Hammam Al-Hammami
77 - Jackson Muleka (Thay: Mohammed Sawaan)
80 - Abdulrahman Salem A Al-Safari (Thay: Alex Collado)
90 - Zaid Al Enezi (Thay: Hammam Al-Hammami)
90 - Abdulrahman Al-Safar (Thay: Alex Collado)
90
- Ibrahim Bayesh (Kiến tạo: Lucas Kal)
1 - Marzouq Tambakti
19 - Nawaf Al-Hawsawi (Thay: Abdulelah Al Khaibari)
46 - Yahya Al Shehri (Thay: Bernard Mensah)
62 - Mohammed Al-Aqel (Thay: Sekou Lega)
63 - Mohammed Al-Aqel
80 - Mohamed Konate
88 - Nawaf Alabid (Thay: Marzouq Tambakti)
90 - Nawaf Al-Abid (Thay: Marzouq Tambakti)
90 - Nawaf Al-Hawsawi
90+1'
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Riyadh
Diễn biến Al Kholood vs Al Riyadh
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Zaid Al Enezi.
Alex Collado rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Safar.
Marzouq Tambakti rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Abid.
Thẻ vàng cho Nawaf Al-Hawsawi.
V À A A O O O - Mohamed Konate ghi bàn!
Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Jackson Muleka.
Thẻ vàng cho Mohammed Al-Aqel.
V À A A O O O - Hammam Al-Hammami ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kevin N'Doram.
Sekou Lega rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Aqel.
Bernard Mensah rời sân và được thay thế bởi Yahya Al Shehri.
Mohammed Sawaan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hammam Al-Hammami ghi bàn!
Mohammed Sawaan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Myziane Maolida ghi bàn!
Abdulelah Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Hawsawi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Marzouq Tambakti.
Lucas Kal đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ibrahim Bayesh ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Riyadh
Al Kholood (4-2-3-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Hammam Al-Hammami (22), Alex Collado (10), Myziane Maolida (9), Mohammed Sawaan (11)
Al Riyadh (4-2-3-1): Milan Borjan (82), Marzouq Tambakti (87), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Lucas Kal (21), Toze (20), Sekou Lega (77), Bernard Mensah (43), Ibrahim Bayesh (11), Mohamed Konate (13)
Thay người | |||
80’ | Mohammed Sawaan Jackson Muleka | 46’ | Abdulelah Al Khaibari Nawaf Al-Hawsawi |
90’ | Hammam Al-Hammami Zaid Al Enezi | 62’ | Bernard Mensah Yahya Al Shehri |
90’ | Alex Collado Abdulrahman Al-Safari | 63’ | Sekou Lega Mohammed Saleh |
90’ | Marzouq Tambakti Nawaf Alabid |
Cầu thủ dự bị | |||
Jassim Al-Oshbaan | Abdulrahman Al Shammari | ||
Zaid Al Enezi | Suwailem Al-Manhali | ||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Hussien Ali Al Nowiqi | ||
Bassem Al-Arini | Bader Almutairi | ||
Jackson Muleka | Nawaf Alabid | ||
Majed Khalifa | Mohammed Saleh | ||
Hassan Al-Asmari | Yahya Al Shehri | ||
Mohammed Jahfali | Nawaf Al-Hawsawi | ||
Abdulrahman Al-Safari | Saud Zidan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
Thành tích gần đây Al Riyadh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại