Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aliou Dieng 16 | |
![]() Amir Sayoud (Kiến tạo: Zakaria Al Hawsawi) 29 | |
![]() Mehdi Abeid 33 | |
![]() Zakaria Al Hawsawi 45+7' | |
![]() Mohammed Sawaan 61 | |
![]() Rayed Al Ghamdi (Thay: Hamad Al Jayzani) 72 | |
![]() Abdulfattah Asiri (Thay: Mohammed Sawaan) 84 | |
![]() Aliou Dieng (Kiến tạo: Abdulfattah Asiri) 87 | |
![]() Hammam Al-Hammami 88 | |
![]() Moses Turay (Thay: Mathias Normann) 90 | |
![]() Abdulrahman Al-Safar (Thay: Hammam Al-Hammami) 90 | |
![]() Sultan Al-Shahri (Thay: Hamdan Al Shamrani) 90 | |
![]() Farha Al-Shamrani (Thay: Aliou Dieng) 90 | |
![]() Farha Al-Shamrani 90+8' |
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Raed

Diễn biến Al Kholood vs Al Raed

Thẻ vàng cho Farha Al-Shamrani.
Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Safar.
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.
Aliou Dieng rời sân và được thay thế bởi Farha Al-Shamrani.
Mathias Normann rời sân và được thay thế bởi Moses Turay.

Thẻ vàng cho Hammam Al-Hammami.
Abdulfattah Asiri đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aliou Dieng đã ghi bàn!
Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Asiri.
Hamad Al Jayzani rời sân và được thay thế bởi Rayed Al Ghamdi.

V À A A O O O - Mohammed Sawaan đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Zakaria Al Hawsawi.

Thẻ vàng cho Mehdi Abeid.
Zakaria Al Hawsawi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amir Sayoud đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Aliou Dieng.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Raed
Al Kholood (4-3-3): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Alex Collado (10), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Hammam Al-Hammami (22), Mohammed Sawaan (11), Myziane Maolida (9)
Al Raed (4-4-2): Mashari Sanyour (50), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Oumar Gonzalez (21), Mubarak Al-Rajeh (94), Zakaria Hawsawi (12), Muhammed Al Dossari (32), Mehdi Abeid (17), Mathias Normann (8), Yousri Bouzok (26), Amir Sayoud (7), Saleh Al-Amri (15)

Thay người | |||
84’ | Mohammed Sawaan Abdulfattah Asiri | 72’ | Hamad Al Jayzani Raed Al Ghamdi |
90’ | Hammam Al-Hammami Abdulrahman Al-Safari | 90’ | Mathias Normann Moses Turay |
90’ | Aliou Dieng Farhah Ali Alshamrani | ||
90’ | Hamdan Al Shamrani Sultan Al-Shahri |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Saleh Alohaymid | ||
Abdulfattah Asiri | Abdullah Hazazi | ||
Abdulrahman Al-Safari | Raed Al Ghamdi | ||
Bassem Al-Arini | Naif Hazazi | ||
Jamaan Al Dosari | Khalid Mohammed Al Subaie | ||
Farhah Ali Alshamrani | Abdullah Al Yousef | ||
Hassan Al-Asmari | Moses Turay | ||
Majed Khalifa | Yahya Sunbul | ||
Sultan Al-Shahri | Salomon Tweh |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
Thành tích gần đây Al Raed
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại