Thẻ vàng cho Jumaan Al Dosari.
![]() Aliou Dieng 10 | |
![]() Jean Michael Seri 27 | |
![]() Johann Berg Gudmundsson 28 | |
![]() Johann Berg Gudmundsson (Kiến tạo: Husein Al Shuwaish) 46 | |
![]() Fahad Al Rashidi 48 | |
![]() Alex Collado (Kiến tạo: Abdullah Al Hawsawi) 52 | |
![]() Brad Young (Thay: Fahad Al Rashidi) 56 | |
![]() Mohammed Sawaan (Thay: Abdulrahman Al-Safar) 69 | |
![]() Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Thay: Cristian Tello) 69 | |
![]() Emmanuel Boateng (Kiến tạo: Hamed Al Maqati) 77 | |
![]() Hammam Al-Hammami (Thay: Jackson Muleka) 82 | |
![]() Sultan Al-Shahri (Thay: Hamdan Al Shamrani) 82 | |
![]() Jumaan Al Dosari (Thay: Kevin N'Doram) 82 | |
![]() Husein Al Shuwaish 85 | |
![]() (Pen) Myziane Maolida 89 | |
![]() Jumaan Al Dosari 90+1' |
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Orobah
Diễn biến Al Kholood vs Al Orobah


V À A A O O O - Myziane Maolida từ Al Kholood thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Husein Al Shuwaish.
Kevin N'Doram rời sân và được thay thế bởi Jumaan Al Dosari.
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.
Jackson Muleka rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.
Hamed Al Maqati đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Emmanuel Boateng ghi bàn!
Cristian Tello rời sân và được thay thế bởi Fahad Aqeel Al-Zubaidi.
Abdulrahman Al-Safar rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sawaan.
Fahad Al Rashidi rời sân và được thay thế bởi Brad Young.
Abdullah Al Hawsawi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alex Collado ghi bàn!

Thẻ vàng cho Fahad Al Rashidi.
Husein Al Shuwaish đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Johann Berg Gudmundsson ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Johann Berg Gudmundsson.

V À A A O O O - Jean Michael Seri ghi bàn!

V À A A O O O - Aliou Dieng ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Orobah
Al Kholood (3-4-1-2): Marcelo Grohe (34), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Kévin N`Doram (96), Abdullah Al-Hawsawi (24), Hamdan Al Shamrani (27), Aliou Dieng (15), Abdulrahman Al-Safari (8), Alex Collado (10), Jackson Muleka (18), Myziane Maolida (9)
Al Orobah (4-1-4-1): Gaetan Coucke (28), Hamed Al Maqati (11), Kurt Zouma (5), Husein Al Shuwaish (33), Ibrahim Al Zubaidi (13), Jean Michaël Seri (8), Jóhann Gudmundsson (7), Fahad Al Rashidi (80), Karlo Muhar (73), Cristian Tello (37), Emmanuel Boateng (21)
Thay người | |||
69’ | Abdulrahman Al-Safar Mohammed Sawaan | 56’ | Fahad Al Rashidi Brad Young |
82’ | Kevin N'Doram Jumaan Al Dosari | 69’ | Cristian Tello Fahad Aqeel Al-Zubaidi |
82’ | Jackson Muleka Hammam Al-Hammami | ||
82’ | Hamdan Al Shamrani Sultan Al-Shahri |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Sawaan | Rafi Al-Ruwaili | ||
Jumaan Al Dosari | Ziad Al Hunaiti | ||
Abdulmalik Al-Harbi | Abdulmalik Al Shammari | ||
Mohammed Jahfali | Brad Young | ||
Hassan Al-Asmari | Mohammed Al-Saiari | ||
Hammam Al-Hammami | Fahad Aqeel Al-Zubaidi | ||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Sattam Al Roqi | ||
Majed Khalifah | Nawaf Al Qamiri | ||
Sultan Al-Shahri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
Thành tích gần đây Al Orobah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại