Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Myziane Maolida (Kiến tạo: Jackson Muleka) 12 | |
![]() Aymeric Laporte (Kiến tạo: Ali Lajami) 16 | |
![]() Anderson Talisca 24 | |
![]() Myziane Maolida (Kiến tạo: Jackson Muleka) 28 | |
![]() Mohammed Al Fatil (Thay: Aymeric Laporte) 35 | |
![]() Sultan Al-Shahri (Thay: Hassan Al-Asmari) 46 | |
![]() Wesley (Thay: Angelo Gabriel) 46 | |
![]() Marcelo Brozovic (Thay: Abdulrahman Ghareeb) 46 | |
![]() Nawaf Al-Boushail (Thay: Sultan Al Ghanam) 61 | |
![]() Hammam Al-Hammami (Thay: Abdulfattah Asiri) 64 | |
![]() Jackson Muleka 68 | |
![]() Jackson Muleka (Kiến tạo: Hammam Al-Hammami) 71 | |
![]() Marcelo Brozovic 73 | |
![]() Sultan Al-Shahri 74 | |
![]() Salem Al Najdi (Thay: Ayman Yahya) 74 | |
![]() Abdullah Al Hawsawi (Thay: Abdulrahman Al-Safar) 78 | |
![]() Abdullah Alkhaibari 83 | |
![]() Mohammed Sawaan (Thay: Myziane Maolida) 90 | |
![]() (Pen) Anderson Talisca 90+5' |
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Nassr

Diễn biến Al Kholood vs Al Nassr

V À A A O O O - Anderson Talisca của Al Nassr FC thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Myziane Maolida rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sawaan.

Thẻ vàng cho Abdullah Alkhaibari.
Abdulrahman Al-Safar rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hawsawi.

Thẻ vàng cho Sultan Al-Shahri.
Ayman Yahya rời sân và được thay thế bởi Salem Al Najdi.

Thẻ vàng cho Marcelo Brozovic.
Hammam Al-Hammami đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jackson Muleka đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jackson Muleka.
Abdulfattah Asiri rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.
Sultan Al Ghanam rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Boushail.
Angelo Gabriel rời sân và được thay thế bởi Wesley.
Hassan Al-Asmari rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.
Abdulrahman Ghareeb rời sân và được thay thế bởi Marcelo Brozovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Aymeric Laporte rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Fatil.
Jackson Muleka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Myziane Maolida đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Nassr
Al Kholood (4-3-3): Marcelo Grohe (34), Abdulrahman Al-Safari (8), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hassan Al-Asmari (12), Alex Collado (10), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Abdulfattah Asiri (45), Jackson Muleka (18), Myziane Maolida (9)
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Sultan Alganham (2), Ali Lajami (78), Aymeric Laporte (27), Ayman Yahya (23), Otavio (25), Abdullah Al Khaibari (17), Abdulrahman Ghareeb (29), Angelo Gabriel (20), Sadio Mané (10), Talisca (94)

Thay người | |||
46’ | Hassan Al-Asmari Sultan Al-Shahri | 35’ | Aymeric Laporte Mohammed Al Fatil |
64’ | Abdulfattah Asiri Hammam Al-Hammami | 46’ | Angelo Gabriel Wesley |
78’ | Abdulrahman Al-Safar Abdullah Al-Hawsawi | 46’ | Abdulrahman Ghareeb Marcelo Brozović |
90’ | Myziane Maolida Mohammed Sawaan | 61’ | Sultan Al Ghanam Nawaf Al Boushail |
74’ | Ayman Yahya Salem Al-Najdi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Raghid Najjar | ||
Jumaan Al Dosari | Mohammed Khalil Marran | ||
Hamdan Al Shamrani | Nawaf Al Boushail | ||
Sultan Al-Shahri | Ali Al-Hassan | ||
Hammam Al-Hammami | Mukhtar Ali | ||
Abdullah Al-Hawsawi | Mohammed Al Fatil | ||
Farhah Ali Alshamrani | Salem Al-Najdi | ||
Mohammed Sawaan | Wesley | ||
Bassem Al-Arini | Marcelo Brozović |
Nhận định Al Kholood vs Al Nassr
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
Thành tích gần đây Al Nassr
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại