Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Jackson Muleka
16 - (Pen) Myziane Maolida
42 - Abdulrahman Al-Safar (Thay: Abdullah Al Hawsawi)
66 - Abdulrahman Al-Safar
67 - Kevin N'Doram
85 - Ambrose Ochigbo (Thay: Norbert Gyomber)
89 - Abdulfattah Asiri (Thay: Hammam Al-Hammami)
90
- Mohamed Sherif
8 - Marcel Tisserand
14 - Thomas Murg
41 - Saleh Aboulshamat (Thay: Murad Al-Hawsawi)
57 - Abdullah Al Salem (Thay: Fabio Martins)
66 - Bander Al-Mutairi (Thay: Mohammed Al-Khabrani)
83 - Khaled Al Samiri
90 - Saleh Aboulshamat
90+2'
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Khaleej
Diễn biến Al Kholood vs Al Khaleej
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Asiri.
Thẻ vàng cho Saleh Aboulshamat.
Thẻ vàng cho Khaled Al Samiri.
Norbert Gyomber rời sân và được thay thế bởi Ambrose Ochigbo.
Thẻ vàng cho Kevin N'Doram.
Mohammed Al-Khabrani rời sân và được thay thế bởi Bander Al-Mutairi.
Thẻ vàng cho Abdulrahman Al-Safar.
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Salem.
Abdullah Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Safar.
Murad Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Saleh Aboulshamat.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Myziane Maolida từ Al Kholood đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Thomas Murg.
V À A A O O O - Jackson Muleka từ Al Kholood đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Marcel Tisserand.
V À A A O O O - Mohamed Sherif đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Khaleej
Al Kholood (4-2-3-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Hammam Al-Hammami (22), Mohammed Sawaan (11), Myziane Maolida (9), Jackson Muleka (18)
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Khaled Al-Sumairi (8), Marcel Tisserand (32), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Mansour Hamzi (15), Murad Al-Hawsawi (18), Thomas Murg (99), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Mohamed Sherif (9)
Thay người | |||
66’ | Abdullah Al Hawsawi Abdulrahman Al-Safari | 57’ | Murad Al-Hawsawi Saleh Aboulshamat |
89’ | Norbert Gyomber Ambrose Ochigbo | 66’ | Fabio Martins Abdullah Al Salem |
90’ | Hammam Al-Hammami Abdulfattah Asiri | 83’ | Mohammed Al-Khabrani Bandar Al Mutairi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Raed Ozaybi | ||
Zaid Al Enezi | Abdullah Al-Fahad | ||
Abdulrahman Al-Safari | Abdullah Al Salem | ||
Sultan Al-Shahri | Mohammed Al-Abdullah | ||
Bassem Al-Arini | Hussain Al Sultan | ||
Abdulfattah Asiri | Bandar Al Mutairi | ||
Mohammed Jahfali | Ali Saeed Ali Al Shaafi | ||
Majed Khalifa | Saleh Aboulshamat | ||
Ambrose Ochigbo | Ali Abdulraouf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
Thành tích gần đây Al Khaleej
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại