Thứ Năm, 16/10/2025
Muhannad Shanqeeti (Thay: Luiz Felipe)
20
Hasan Kadesh
60
Abdulrahman Al-Obood (Thay: Ahmed Alghamdi)
61
Hammam Al-Hammami (Thay: Abdullah Al Hawsawi)
61
Jackson Muleka (Thay: Mohammed Sawaan)
61
Aliou Dieng
73
Riad Al Ibrahim (Thay: Myziane Maolida)
74
Saleh Al-Shehri (Thay: Fawaz Al Sagour)
80
Jumaan Al Dosari (Thay: Hamdan Al Shamrani)
90
Houssem Aouar (Kiến tạo: Abdulrahman Al-Obood)
90+4'

Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Ittihad

số liệu thống kê
Al Kholood
Al Kholood
Al Ittihad
Al Ittihad
32 Kiểm soát bóng 68
12 Phạm lỗi 18
17 Ném biên 22
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Kholood vs Al Ittihad

Tất cả (15)
90+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Jumaan Al Dosari.

90+4'

Abdulrahman Al-Obood đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Houssem Aouar đã ghi bàn!

V À A A O O O - Houssem Aouar đã ghi bàn!

80'

Fawaz Al Sagour rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.

74'

Myziane Maolida rời sân và được thay thế bởi Riad Al Ibrahim.

73' Thẻ vàng cho Aliou Dieng.

Thẻ vàng cho Aliou Dieng.

61'

Ahmed Alghamdi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.

61'

Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Jackson Muleka.

61'

Abdullah Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.

60' Thẻ vàng cho Hasan Kadesh.

Thẻ vàng cho Hasan Kadesh.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

20'

Luiz Felipe rời sân và được thay thế bởi Muhannad Shanqeeti.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Ittihad

Al Kholood (3-4-1-2): Marcelo Grohe (34), Mohammed Jahfali (70), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Abdullah Al-Hawsawi (24), Hamdan Al Shamrani (27), Abdulrahman Al-Safari (8), Aliou Dieng (15), Alex Collado (10), Mohammed Sawaan (11), Myziane Maolida (9)

Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Fawaz Al Saqour (27), Saad Al-Mousa (6), Luiz Felipe (5), Hassan Kadesh (15), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Ahmed Mazen Alghamdi (11), Karim Benzema (9)

Al Kholood
Al Kholood
3-4-1-2
34
Marcelo Grohe
70
Mohammed Jahfali
5
William Troost-Ekong
23
Norbert Gyömbér
24
Abdullah Al-Hawsawi
27
Hamdan Al Shamrani
8
Abdulrahman Al-Safari
15
Aliou Dieng
10
Alex Collado
11
Mohammed Sawaan
9
Myziane Maolida
9
Karim Benzema
11
Ahmed Mazen Alghamdi
10
Houssem Aouar
19
Moussa Diaby
8
Fabinho
7
N'Golo Kanté
15
Hassan Kadesh
5
Luiz Felipe
6
Saad Al-Mousa
27
Fawaz Al Saqour
1
Predrag Rajković
Al Ittihad
Al Ittihad
4-2-3-1
Thay người
61’
Abdullah Al Hawsawi
Hammam Al-Hammami
20’
Luiz Felipe
Muhannad Alshanqiti
61’
Mohammed Sawaan
Jackson Muleka
61’
Ahmed Alghamdi
Abdulrahman Al-Oboud
74’
Myziane Maolida
Riyadh Al Ibrahim
80’
Fawaz Al Sagour
Saleh Al-Shehri
90’
Hamdan Al Shamrani
Jumaan Al Dosari
Cầu thủ dự bị
Riyadh Al Ibrahim
Abdulrahman Al-Oboud
Hammam Al-Hammami
Abdulelah Abdulelah
Jackson Muleka
Muath Faquihi
Abdullah Al-Rashidi
Abdulaziz Al Bishi
Mohammed Mazyad Al-Shammari
Mohammed Al-Mahasneh
Jassim Al-Oshbaan
Muhannad Alshanqiti
Abdulmalik Al-Harbi
Mohmmed Fallatah
Jumaan Al Dosari
Saleh Al-Shehri
Hamed Al Ghamdi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Kings Cup Saudi Arabia
27/09 - 2023
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 6-7
VĐQG Saudi Arabia
24/08 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Al Kholood

VĐQG Saudi Arabia
25/09 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
VĐQG Saudi Arabia
18/09 - 2025
15/09 - 2025
29/08 - 2025
27/05 - 2025
21/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Al Ittihad

AFC Champions League
VĐQG Saudi Arabia
27/09 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
24/09 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
20/09 - 2025
AFC Champions League
15/09 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Saudi Arabia Super Cup
19/08 - 2025
Giao hữu
31/07 - 2025
27/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr44001312T T T T
2Al QadsiahAl Qadsiah4310410T H T T
3Al IttihadAl Ittihad430149T T T B
4NEOM SCNEOM SC430129B T T T
5Al TaawounAl Taawoun430109B T T T
6Al HilalAl Hilal422048T H H T
7Al AhliAl Ahli422038T H H T
8Al EttifaqAl Ettifaq421107T H B T
9Al FeihaAl Feiha4211-17T B H T
10Al KhaleejAl Khaleej420246T T B B
11Al KholoodAl Kholood4202-16B B T T
12Al ShababAl Shabab4112-34B T H B
13Al RiyadhAl Riyadh4103-63B T B B
14Al HazmAl Hazm4022-32H B H B
15DamacDamac4013-41H B B B
16Al FatehAl Fateh4013-41B B H B
17Al NajmaAl Najma4004-50B B B B
18Al AkhdoudAl Akhdoud4004-70B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow