Thứ Tư, 28/05/2025
Muhannad Shanqeeti (Thay: Luiz Felipe)
20
Hasan Kadesh
60
Abdulrahman Al-Obood (Thay: Ahmed Alghamdi)
61
Hammam Al-Hammami (Thay: Abdullah Al Hawsawi)
61
Jackson Muleka (Thay: Mohammed Sawaan)
61
Aliou Dieng
73
Riad Al Ibrahim (Thay: Myziane Maolida)
74
Saleh Al-Shehri (Thay: Fawaz Al Sagour)
80
Jumaan Al Dosari (Thay: Hamdan Al Shamrani)
90
Houssem Aouar (Kiến tạo: Abdulrahman Al-Obood)
90+4'

Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Ittihad

số liệu thống kê
Al Kholood
Al Kholood
Al Ittihad
Al Ittihad
32 Kiểm soát bóng 68
12 Phạm lỗi 18
17 Ném biên 22
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Kholood vs Al Ittihad

Tất cả (15)
90+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Jumaan Al Dosari.

90+4'

Abdulrahman Al-Obood đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Houssem Aouar đã ghi bàn!

V À A A O O O - Houssem Aouar đã ghi bàn!

80'

Fawaz Al Sagour rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.

74'

Myziane Maolida rời sân và được thay thế bởi Riad Al Ibrahim.

73' Thẻ vàng cho Aliou Dieng.

Thẻ vàng cho Aliou Dieng.

61'

Ahmed Alghamdi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.

61'

Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Jackson Muleka.

61'

Abdullah Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.

60' Thẻ vàng cho Hasan Kadesh.

Thẻ vàng cho Hasan Kadesh.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

20'

Luiz Felipe rời sân và được thay thế bởi Muhannad Shanqeeti.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Ittihad

Al Kholood (3-4-1-2): Marcelo Grohe (34), Mohammed Jahfali (70), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Abdullah Al-Hawsawi (24), Hamdan Al Shamrani (27), Abdulrahman Al-Safari (8), Aliou Dieng (15), Alex Collado (10), Mohammed Sawaan (11), Myziane Maolida (9)

Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Fawaz Al Saqour (27), Saad Al-Mousa (6), Luiz Felipe (5), Hassan Kadesh (15), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Ahmed Mazen Alghamdi (11), Karim Benzema (9)

Al Kholood
Al Kholood
3-4-1-2
34
Marcelo Grohe
70
Mohammed Jahfali
5
William Troost-Ekong
23
Norbert Gyömbér
24
Abdullah Al-Hawsawi
27
Hamdan Al Shamrani
8
Abdulrahman Al-Safari
15
Aliou Dieng
10
Alex Collado
11
Mohammed Sawaan
9
Myziane Maolida
9
Karim Benzema
11
Ahmed Mazen Alghamdi
10
Houssem Aouar
19
Moussa Diaby
8
Fabinho
7
N'Golo Kanté
15
Hassan Kadesh
5
Luiz Felipe
6
Saad Al-Mousa
27
Fawaz Al Saqour
1
Predrag Rajković
Al Ittihad
Al Ittihad
4-2-3-1
Thay người
61’
Abdullah Al Hawsawi
Hammam Al-Hammami
20’
Luiz Felipe
Muhannad Alshanqiti
61’
Mohammed Sawaan
Jackson Muleka
61’
Ahmed Alghamdi
Abdulrahman Al-Oboud
74’
Myziane Maolida
Riyadh Al Ibrahim
80’
Fawaz Al Sagour
Saleh Al-Shehri
90’
Hamdan Al Shamrani
Jumaan Al Dosari
Cầu thủ dự bị
Riyadh Al Ibrahim
Abdulrahman Al-Oboud
Hammam Al-Hammami
Abdulelah Abdulelah
Jackson Muleka
Muath Faquihi
Abdullah Al-Rashidi
Abdulaziz Al Bishi
Mohammed Mazyad Al-Shammari
Mohammed Al-Mahasneh
Jassim Al-Oshbaan
Muhannad Alshanqiti
Abdulmalik Al-Harbi
Mohmmed Fallatah
Jumaan Al Dosari
Saleh Al-Shehri
Hamed Al Ghamdi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Kings Cup Saudi Arabia
27/09 - 2023
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 6-7
VĐQG Saudi Arabia
24/08 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Al Kholood

VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
21/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
10/04 - 2025
04/04 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Ittihad

VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
21/05 - 2025
16/05 - 2025
12/05 - 2025
08/05 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3426534483T T T T T
2Al HilalAl Hilal3423655475T T T H T
3Al NassrAl Nassr3421764270B T H T B
4Al QadsiahAl Qadsiah3421582268T T T T B
5Al AhliAl Ahli3421493367T B T B T
6Al ShababAl Shabab34186102460B T T B T
7Al EttifaqAl Ettifaq3414812-150T B H T T
8Al TaawounAl Taawoun3412913145B B H T B
9Al KholoodAl Kholood3412418-2240B T B T T
10Al FatehAl Fateh3411617-1439T B B T T
11Al RiyadhAl Riyadh3410816-1538B T B B B
12Al KhaleejAl Khaleej3410717-1737B B T B B
13Al FeihaAl Feiha3481214-2236T B T B B
14DamacDamac349817-1335B T H B B
15Al AkhdoudAl Akhdoud349718-2334B B B T T
16Al WehdaAl Wehda349619-2533T T B H B
17Al OrobahAl Orobah349322-4330T B B B T
18Al RaedAl Raed346325-2521B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow