Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Hammam Al-Hammami (Thay: Abdullah Al Hawsawi)
61 - Jackson Muleka (Thay: Mohammed Sawaan)
61 - Aliou Dieng
73 - Riad Al Ibrahim (Thay: Myziane Maolida)
74 - Jumaan Al Dosari (Thay: Hamdan Al Shamrani)
90
- Muhannad Shanqeeti (Thay: Luiz Felipe)
20 - Hasan Kadesh
60 - Abdulrahman Al-Obood (Thay: Ahmed Alghamdi)
61 - Saleh Al-Shehri (Thay: Fawaz Al Sagour)
80 - Houssem Aouar (Kiến tạo: Abdulrahman Al-Obood)
90+4'
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Ittihad
Diễn biến Al Kholood vs Al Ittihad
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Jumaan Al Dosari.
Abdulrahman Al-Obood đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Houssem Aouar đã ghi bàn!
Fawaz Al Sagour rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.
Myziane Maolida rời sân và được thay thế bởi Riad Al Ibrahim.
Thẻ vàng cho Aliou Dieng.
Ahmed Alghamdi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.
Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Jackson Muleka.
Abdullah Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.
Thẻ vàng cho Hasan Kadesh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Luiz Felipe rời sân và được thay thế bởi Muhannad Shanqeeti.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Ittihad
Al Kholood (3-4-1-2): Marcelo Grohe (34), Mohammed Jahfali (70), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Abdullah Al-Hawsawi (24), Hamdan Al Shamrani (27), Abdulrahman Al-Safari (8), Aliou Dieng (15), Alex Collado (10), Mohammed Sawaan (11), Myziane Maolida (9)
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Fawaz Al Saqour (27), Saad Al-Mousa (6), Luiz Felipe (5), Hassan Kadesh (15), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Ahmed Mazen Alghamdi (11), Karim Benzema (9)
Thay người | |||
61’ | Abdullah Al Hawsawi Hammam Al-Hammami | 20’ | Luiz Felipe Muhannad Alshanqiti |
61’ | Mohammed Sawaan Jackson Muleka | 61’ | Ahmed Alghamdi Abdulrahman Al-Oboud |
74’ | Myziane Maolida Riyadh Al Ibrahim | 80’ | Fawaz Al Sagour Saleh Al-Shehri |
90’ | Hamdan Al Shamrani Jumaan Al Dosari |
Cầu thủ dự bị | |||
Riyadh Al Ibrahim | Abdulrahman Al-Oboud | ||
Hammam Al-Hammami | Abdulelah Abdulelah | ||
Jackson Muleka | Muath Faquihi | ||
Abdullah Al-Rashidi | Abdulaziz Al Bishi | ||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Mohammed Al-Mahasneh | ||
Jassim Al-Oshbaan | Muhannad Alshanqiti | ||
Abdulmalik Al-Harbi | Mohmmed Fallatah | ||
Jumaan Al Dosari | Saleh Al-Shehri | ||
Hamed Al Ghamdi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
Thành tích gần đây Al Ittihad
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B | |
5 | | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại