Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kalidou Koulibaly 38 | |
![]() Malcom (Kiến tạo: Salem Al-Dawsari) 43 | |
![]() Ali Al-Bulayhi (Kiến tạo: Sergej Milinkovic-Savic) 45+3' | |
![]() Hassan Tambakti (Thay: Ali Al-Bulayhi) 46 | |
![]() Mohammed Sawaan (Thay: Myziane Maolida) 46 | |
![]() Renan Lodi (Kiến tạo: Salem Al-Dawsari) 48 | |
![]() Nasser Al Dawsari 53 | |
![]() Kevin N'Doram 55 | |
![]() Abdulrahman Al-Safar 59 | |
![]() Hammam Al-Hammami (Thay: Kevin N'Doram) 63 | |
![]() Hassan Al-Asmari (Thay: Abdullah Al Hawsawi) 63 | |
![]() Mohammed Hamad Al Qahtani (Thay: Marcos Leonardo) 67 | |
![]() Mohamed Kanno (Thay: Nasser Al Dawsari) 67 | |
![]() Hammam Al-Hammami (Kiến tạo: Mohammed Sawaan) 71 | |
![]() Khalifah Aldawsari (Thay: Hassan Tambakti) 74 | |
![]() Abdulfattah Asiri (Thay: Abdulrahman Al-Safar) 80 | |
![]() Mohammed Jahfali (Thay: Alex Collado) 80 | |
![]() Hamad Al Yami (Thay: Joao Cancelo) 82 | |
![]() Yassine Bounou 86 | |
![]() (Pen) William Troost-Ekong 87 |
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Hilal

Diễn biến Al Kholood vs Al Hilal

V À A A O O O - William Troost-Ekong từ Al Kholood ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Yassine Bounou.
Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Yami.
Alex Collado rời sân và được thay thế bởi Mohammed Jahfali.
Abdulrahman Al-Safar rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Asiri.
Hassan Tambakti rời sân và được thay thế bởi Khalifah Aldawsari.
Mohammed Sawaan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hammam Al-Hammami ghi bàn!
Nasser Al Dawsari rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.
Marcos Leonardo rời sân và được thay thế bởi Mohammed Hamad Al Qahtani.
Abdullah Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Hassan Al-Asmari.
Kevin N'Doram rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.

Thẻ vàng cho Abdulrahman Al-Safar.

Thẻ vàng cho Kevin N'Doram.

Thẻ vàng cho Nasser Al Dawsari.
Salem Al-Dawsari đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Renan Lodi đã ghi bàn!
Myziane Maolida rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sawaan.
Ali Al-Bulayhi rời sân và được thay thế bởi Hassan Tambakti.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Hilal
Al Kholood (4-2-3-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Alex Collado (10), Abdulrahman Al-Safari (8), Myziane Maolida (9), Jackson Muleka (18)
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), João Cancelo (20), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Nasser Al-Dawsari (16), Sergej Milinković-Savić (22), Malcom (77), Marcos Leonardo (11), Salem Al-Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)

Thay người | |||
46’ | Myziane Maolida Mohammed Sawaan | 46’ | Khalifah Aldawsari Hassan Al Tambakti |
63’ | Abdullah Al Hawsawi Hassan Al-Asmari | 67’ | Nasser Al Dawsari Mohamed Kanno |
63’ | Kevin N'Doram Hammam Al-Hammami | 67’ | Marcos Leonardo Mohammed Al-Qahtani |
80’ | Alex Collado Mohammed Jahfali | 74’ | Hassan Tambakti Khalifah Aldawsari |
80’ | Abdulrahman Al-Safar Abdulfattah Asiri | 82’ | Joao Cancelo Hamad Al-Yami |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Abdullah Al-Hamddan | ||
Mohammed Jahfali | Khalid Al-Ghannam | ||
Hassan Al-Asmari | Mohamed Kanno | ||
Sultan Al-Shahri | Mohammed Al-Qahtani | ||
Jumaan Al Dosari | Khalifah Aldawsari | ||
Mohammed Sawaan | Yasir Al Shahrani | ||
Abdulfattah Asiri | Hassan Al Tambakti | ||
Hammam Al-Hammami | Hamad Al-Yami | ||
Majed Khalifa | Mohammed Khalil Al Owais |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại