Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Myziane Maolida (Kiến tạo: Abdullah Al Hawsawi)
68 - Mohammed Sawaan (Thay: Hammam Al-Hammami)
90 - Abdulrahman Al-Safar (Thay: Kevin N'Doram)
90 - Abdulfattah Asiri (Thay: Myziane Maolida)
90 - Mohammed Jahfali (Thay: Alex Collado)
90 - Alex Collado
90+7' - Hamdan Al Shamrani
90+7'
- Madallah Al Olayan
17 - Abdullah Ahmed Khateeb
42 - Abdullah Radif (Thay: Josen Escobar)
82 - Ahmed Bamsaud (Thay: Madallah Al Olayan)
82 - Abdulaziz Al Aliwa (Thay: Demarai Gray)
87 - Mukhtar Ali
90+2' - Jack Hendry
90+6' - Mohammed Abdulrahman
90+9'
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Ettifaq
Diễn biến Al Kholood vs Al Ettifaq
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Mohammed Abdulrahman.
Alex Collado rời sân và được thay thế bởi Mohammed Jahfali.
Thẻ vàng cho Hamdan Al Shamrani.
Thẻ vàng cho Alex Collado.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jack Hendry nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Myziane Maolida rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Asiri.
Kevin N'Doram rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Safar.
Thẻ vàng cho Mukhtar Ali.
Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sawaan.
Demarai Gray rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Aliwa.
Madallah Al Olayan rời sân và được thay thế bởi Ahmed Bamsaud.
Josen Escobar rời sân và được thay thế bởi Abdullah Radif.
Abdullah Al Hawsawi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Myziane Maolida ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Abdullah Ahmed Khateeb.
Thẻ vàng cho Madallah Al Olayan.
Đá phạt cho Al-Kholood ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Ar Rass.
Al-Ittifaq đang tiến lên và Demarai Gray thực hiện cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Al-Ittifaq được hưởng quả phạt góc do Faisal Suleiman Al-Balawi thực hiện.
Al-Ittifaq được hưởng một quả phạt góc do Faisal Suleiman Al-Balawi trao.
Al-Kholood được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Al-Ittifaq được hưởng một quả phạt góc.
Al-Kholood có một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Al-Ittifaq được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Al-Kholood tại Sân vận động Al Hazem Club.
Bóng đi ra ngoài sân và Al-Kholood được hưởng một quả phát bóng lên.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Ettifaq
Al Kholood (4-3-3): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Alex Collado (10), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Hammam Al-Hammami (22), Myziane Maolida (9), Jackson Muleka (18)
Al Ettifaq (4-2-3-1): Marek Rodák (1), Mohammed Yousef (29), Jack Hendry (4), Abdullah Khateeb (70), Madallah Al-Olayan (33), Mukhtar Ali (6), Josen Escobar (36), Demarai Gray (11), Vitinho (14), Karl Toko Ekambi (7), Georginio Wijnaldum (8)
Thay người | |||
90’ | Kevin N'Doram Abdulrahman Al-Safari | 82’ | Josen Escobar Abdullah Radif |
90’ | Hammam Al-Hammami Mohammed Sawaan | 82’ | Madallah Al Olayan Ahmed Bamsaud |
90’ | Alex Collado Mohammed Jahfali | 87’ | Demarai Gray Abdulaziz Al-Aliwah |
90’ | Myziane Maolida Abdulfattah Asiri |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Marwan Al Haidari | ||
Abdulrahman Al-Safari | Abdullah Madu | ||
Bassem Al-Arini | Meshal Al-Sebyani | ||
Meshari Al Oufi | Mohammed Al Kadi | ||
Mohammed Sawaan | Abdullah Radif | ||
Zaid Al Enezi | Abdulaziz Al-Aliwah | ||
Majed Khalifa | Majed Dawran | ||
Mohammed Jahfali | Ahmed Bamsaud | ||
Abdulfattah Asiri | Abdulbasit Hindi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B | |
5 | | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại