Thứ Sáu, 23/05/2025
Aliou Dieng
6
Awadh Khamis Al Faraj (Thay: Petros)
39
Awadh Khamis (Thay: Petros)
40
Saviour Godwin (Kiến tạo: Pato)
67
Saviour Godwin
68
Yaseen Atiah Al Zubaidi (Thay: Pato)
70
Hammam Al-Hammami (Thay: Mohammed Sawaan)
73
Mohammed Mazyad Alshammari (Thay: Abdulrahman Al-Safar)
80
Mohammed Jahfali (Thay: Aliou Dieng)
80
Knowledge Musona
89
Bassem Al-Arini (Thay: Hamdan Al Shamrani)
90
Saleh Al-Abbas (Thay: Saviour Godwin)
90
Ghassan Hawsawi (Thay: Christian Bassogog)
90
Awadh Khamis
90+6'
Ghassan Hawsawi
90+6'

Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Akhdoud

số liệu thống kê
Al Kholood
Al Kholood
Al Akhdoud
Al Akhdoud
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Kholood vs Al Akhdoud

Tất cả (20)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Ghassan Hawsawi.

Thẻ vàng cho Ghassan Hawsawi.

90+6'

Thẻ vàng cho Awadh Khamis.

90+4'

Christian Bassogog rời sân và anh được thay thế bởi Ghassan Hawsawi.

90+4'

Saviour Godwin rời sân và anh được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.

90+1'

Hamdan Al Shamrani rời sân và anh được thay thế bởi Bassem Al-Arini.

89' Thẻ vàng cho Knowledge Musona.

Thẻ vàng cho Knowledge Musona.

80'

Aliou Dieng rời sân và được thay thế bởi Mohammed Jahfali.

80'

Abdulrahman Al-Safar rời sân và được thay thế bởi Mohammed Mazyad Alshammari.

73'

Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.

70'

Pato rời sân và được thay thế bởi Yaseen Atiah Al Zubaidi.

68' Thẻ vàng cho Saviour Godwin.

Thẻ vàng cho Saviour Godwin.

67'

Pato đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Saviour Godwin ghi bàn!

V À A A O O O - Saviour Godwin ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài đã thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Petros rời sân và được thay thế bởi Awadh Khamis.

9' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

6' Thẻ vàng cho Aliou Dieng.

Thẻ vàng cho Aliou Dieng.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Akhdoud

Al Kholood (4-3-3): Marcelo Grohe (34), Abdulrahman Al-Safari (8), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Alex Collado (10), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Mohammed Sawaan (11), Jackson Muleka (18), Myziane Maolida (9)

Al Akhdoud (4-2-3-1): Paulo Vitor (28), Naif Asiri (15), Damion Lowe (17), Saeed Al-Rubaie (4), Muhannad Al Qaydhi (98), Juan Pedroza (18), Petros (66), Christian Bassogog (13), Knowledge Musona (11), Saviour Godwin (10), Pato (7)

Al Kholood
Al Kholood
4-3-3
34
Marcelo Grohe
8
Abdulrahman Al-Safari
5
William Troost-Ekong
23
Norbert Gyömbér
27
Hamdan Al Shamrani
10
Alex Collado
96
Kévin N`Doram
15
Aliou Dieng
11
Mohammed Sawaan
18
Jackson Muleka
9
Myziane Maolida
7
Pato
10
Saviour Godwin
11
Knowledge Musona
13
Christian Bassogog
66
Petros
18
Juan Pedroza
98
Muhannad Al Qaydhi
4
Saeed Al-Rubaie
17
Damion Lowe
15
Naif Asiri
28
Paulo Vitor
Al Akhdoud
Al Akhdoud
4-2-3-1
Thay người
73’
Mohammed Sawaan
Hammam Al-Hammami
40’
Petros
Awadh Khamis Al Faraj
80’
Abdulrahman Al-Safar
Mohammed Mazyad Al-Shammari
70’
Pato
Yaseen Al Zubaidi
80’
Aliou Dieng
Mohammed Jahfali
90’
Christian Bassogog
Ghassan Hawsawi
90’
Hamdan Al Shamrani
Bassem Al-Arini
90’
Saviour Godwin
Saleh Al-Abbas
Cầu thủ dự bị
Mohammed Mazyad Al-Shammari
Rakan Najjar
Hammam Al-Hammami
Abdulaziz Hetela
Abdulfattah Asiri
Hussain Al-Zabdani
Zaid Al Enezi
Ghassan Hawsawi
Farhah Ali Alshamrani
Mohammed Juhaif
Mohammed Jahfali
Yaseen Al Zubaidi
Majed Khalifa
Saud Salem
Hassan Al-Asmari
Saleh Al-Abbas
Bassem Al-Arini
Awadh Khamis Al Faraj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
28/11 - 2024
23/04 - 2025

Thành tích gần đây Al Kholood

VĐQG Saudi Arabia
21/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
10/04 - 2025
04/04 - 2025
15/03 - 2025
07/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Akhdoud

VĐQG Saudi Arabia
17/05 - 2025
13/05 - 2025
01/05 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3220483464T T T B T
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
8Al EttifaqAl Ettifaq3212812-444T B T B H
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
13DamacDamac339915-1136T B B T H
14Al FatehAl Fateh339717-1634T H T B B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431H T B B B
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow