Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Al Khaldiya.
![]() Joel Beya 11 | |
![]() Gleison 39 | |
![]() Moussa Coulibaly 54 | |
![]() Didar Durdyyew (Thay: Annaguliyev Guychmyrat) 57 | |
![]() Ilyas Charyyev (Thay: Yazgylych Gurbanov) 69 | |
![]() Shamammet Hydyrow (Thay: Yazgylych Gurbanov) 69 | |
![]() Berdimyrat Rejebov (Thay: Ybrayym Mammedow) 70 | |
![]() Ayman Dairani (Thay: Ayoub El Amloud) 75 | |
![]() Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi (Thay: Joel Beya) 76 | |
![]() Begench Akmammedov (Thay: Shanazar Tirkishov) 82 | |
![]() Bayram Atayev (Thay: Velmyrat Ballakov) 82 | |
![]() Bader Bashir (Thay: Dominique Mendy) 86 | |
![]() Saifeddine Bouhra (Thay: Ahmed Bughammar) 90 | |
![]() Jumai Jallow (Thay: Kamil Al Aswad) 90 |
Thống kê trận đấu AL Khalidiyah vs Arkadag
Diễn biến AL Khalidiyah vs Arkadag
Bashimov Abdy của Arkadag FK đã bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Arkadag FK có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Al Khaldiya không?
Saifeddine Bouhra có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Al Khaldiya.
Al Khaldiya thực hiện sự thay đổi thứ năm với việc Jumai Jallow thay thế Kamil Al Aswad.
Đội chủ nhà đã thay Ahmed Bughammar bằng Saifeddine Bouhra. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Ali Ashour.
Arkadag FK được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi của Al Khaldiya bứt phá tại Sân vận động Quốc gia Bahrain. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Quả phát bóng lên cho Arkadag FK tại Sân vận động Quốc gia Bahrain.
Ném biên cho Arkadag FK ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Al Khaldiya được hưởng quả phát bóng lên.
Begench Akmammedov (Arkadag FK) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh không trúng đích.
Kim Heegon cho đội khách hưởng quả ném biên.
Ném biên cho Arkadag FK ở phần sân của Al Khaldiya.
Arkadag FK thực hiện quả ném biên trong phần sân của Al Khaldiya.
Đội chủ nhà ở Riffa được hưởng quả phát bóng lên.
Yhlas Toyjanov của Arkadag FK tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Bader Bashir vào sân thay cho Dominique Mendy của Al Khaldiya tại Sân vận động Quốc gia Bahrain.
Al Khaldiya được hưởng quả ném biên.
Kim Heegon cho Al Khaldiya hưởng quả phát bóng lên.
Al Khaldiya được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Đội hình xuất phát AL Khalidiyah vs Arkadag
AL Khalidiyah (4-1-4-1): Ricardo Silva (41), Mohamed Adel (3), Ahmed Bughammar (4), Moussa Coulibaly (15), Hazza Ali (17), Ayoub El Amloud (22), Dominique Mendy (21), Sayed Saeed (2), Kamil Al Aswad (19), Gleison (9), Joel Beya (99)
Arkadag (5-4-1): Resul Caryyew (22), Ybrayym Mammedow (12), Yhlas Toyjanov (3), Bashimov Abdy (5), Annaguliyev Guychmyrat (2), Sapargulyyev Arzuvguly (20), Shanazar Tirkishov (14), Mirza Beknazarov (17), Yazgylych Gurbanov (27), Velmyrat Ballakov (13), Altymyrat Annadurdyyev (7)
Thay người | |||
75’ | Ayoub El Amloud Ayman Dairani | 57’ | Annaguliyev Guychmyrat Didar Durdyyew |
76’ | Joel Beya Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi | 69’ | Yazgylych Gurbanov Shamammet Hydyrow |
86’ | Dominique Mendy Bader Bashir | 70’ | Ybrayym Mammedow Berdimyrat Rejebov |
90’ | Kamil Al Aswad Jumai Jallow | 82’ | Velmyrat Ballakov Bayram Atayev |
90’ | Ahmed Bughammar Saifeddine Bouhra | 82’ | Shanazar Tirkishov Begench Akmammedov |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulla Al Thawadi | Ahallyyev Rustem | ||
Nizar El Otmani | Mekan Saparov | ||
Ismail Abdul-Latif | Bayram Atayev | ||
Hamad Mohamed Ebrahim Khalaf Aldoseri | Saparmammedov Yhlas | ||
Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi | Essenov Gurbanmuhammet | ||
Bader Bashir | Didar Durdyyew | ||
Jumai Jallow | Begench Akmammedov | ||
Saifeddine Bouhra | Ibrayym Amangeldiyev | ||
Ayman Dairani | Berdimyrat Rejebov | ||
Sayed Baqer Mahdy | Ilyas Charyyev | ||
Mahdi Abduljabbar Hasan | Shamammet Hydyrow | ||
Fabien Winley | Ahmet Atayev |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AL Khalidiyah
Thành tích gần đây Arkadag
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại