Muhammadkarim Toirov (FC Andijon) nhận thẻ vàng.
Gleison 41 | |
Abdulvohid Ghulomov (Thay: Sardorbek Azimov) 45 | |
Sayed Dhiya Saeed (Thay: Anas Ouahim) 68 | |
Joel Beya (Thay: Saifeddine Bouhra) 68 | |
Nizar El Otmani (Thay: Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi) 68 | |
Saidnurullayev Saidumarkhon (Thay: Damir Temirov) 70 | |
Ismahil Akinade (Thay: Otabek Jurakoziev) 71 | |
Abubakir Ashurov (Thay: Azmiddinov Shakhzod) 71 | |
Clyde O'Connell 76 | |
Fabien Winley (Thay: Ayoub El Amloud) 83 | |
Shokhzhakhon Yorkinboev (Thay: Doniyor Abdumannopov) 87 | |
Erzhan Tokotaev 90 | |
Muhammadkarim Toirov 90+7' |
Thống kê trận đấu AL Khalidiyah vs Andijon

Diễn biến AL Khalidiyah vs Andijon
Phạt trực tiếp cho Al Khaldiya ở phần sân nhà.
Al Khaldiya dồn lên tấn công tại sân vận động Sheikh Ali bin Mohammed Al Khalifa nhưng cú đánh đầu của Joel Beya đi chệch mục tiêu.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của FC Andijon.
Al Khaldiya được hưởng một quả phạt góc từ Sang-Hyeop Chae.
Al Khaldiya được hưởng một quả phạt góc.
Sang-Hyeop Chae ra hiệu cho một quả đá phạt cho FC Andijon ở phần sân nhà.
Trận đấu đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Al Khaldiya gần khu vực cấm địa.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Erzhan Tokotaev (FC Andijon) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
FC Andijon có một quả phát bóng lên.
Nizar El Otmani của Al Khaldiya bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Liệu FC Andijon có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Al Khaldiya không?
FC Andijon có một quả ném biên nguy hiểm.
Liệu FC Andijon có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Al Khaldiya không?
FC Andijon được hưởng một quả phạt góc do Sang-Hyeop Chae trao tặng.
Maksim Shatskikh (FC Andijon) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Shokhzhakhon Yorkinboev thay thế Doniyor Abdumannopov.
Đá phạt cho FC Andijon.
Bóng an toàn khi Al Khaldiya được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Fabien Winley vào sân thay cho Ayoub El Amloud cho đội chủ nhà.
Al Khaldiya thực hiện ném biên trong phần sân của FC Andijon.
Đội hình xuất phát AL Khalidiyah vs Andijon
AL Khalidiyah (3-4-2-1): Ricardo Silva (41), Ahmed Bughammar (4), Moussa Coulibaly (15), Ayoub El Amloud (22), Kamil Al Aswad (19), Clyde O'Connell (8), Dominique Mendy (21), Anas Ouahim (10), Saifeddine Bouhra (20), Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi (13), Gleison (9)
Andijon (4-4-2): Erzhan Tokotaev (31), Sunnatillokh Khamidzhonov (3), Azmiddinov Shakhzod (8), Usmonali Ismonaliev (22), Krystian Nowak (27), Sardorbek Azimov (13), Damir Temirov (18), Bektemir Abdumannonov (71), Otabek Jurakoziev (11), Doniyor Abdumannopov (23)

| Thay người | |||
| 68’ | Anas Ouahim Sayed Saeed | 45’ | Sardorbek Azimov Abdulvohid Ghulomov |
| 68’ | Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi Nizar El Otmani | 70’ | Damir Temirov Saidnurullayev Saidumarkhon |
| 68’ | Saifeddine Bouhra Joel Beya | 71’ | Azmiddinov Shakhzod Abubakir Ashurov |
| 83’ | Ayoub El Amloud Fabien Winley | 71’ | Otabek Jurakoziev Ismahil Akinade |
| 87’ | Doniyor Abdumannopov Shokhzhakhon Yorkinboev | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sayed Saeed | Eldar Atkhamov | ||
Mohamed Adel | Abubakir Ashurov | ||
Nizar El Otmani | Abdulvohid Ghulomov | ||
Ismail Abdul-Latif | Ismahil Akinade | ||
Hamad Mohamed Ebrahim Khalaf Aldoseri | Saidnurullayev Saidumarkhon | ||
Bader Bashir | Mokhirbek Komilov | ||
Jumai Jallow | Abdurahmon Komilov | ||
Hazza Ali | Abdurakhmon Abdullaev | ||
Ayman Dairani | Asadbek Khabibullaev | ||
Mahdi Abduljabbar Hasan | Oleg Zoteev | ||
Fabien Winley | Shokhzhakhon Yorkinboev | ||
Joel Beya | Mukhammadali Usmonov | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AL Khalidiyah
Thành tích gần đây Andijon
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch