Alexander King cho Al Ahli Doha một quả phạt góc.
Julian Draxler (Thay: Nasser Al Nassr) 46 | |
Michel Vlap (Thay: Hamad Mansoor Rajah) 46 | |
Sayed Dhiya Saeed 50 | |
Driss Fettouhi 65 | |
Hilal Mohammed (Thay: Eslam Yassin) 66 | |
Anas Ouahim (Thay: Saifeddine Bouhra) 66 | |
Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi (Thay: Joel Beya) 66 | |
Khaled Mohammed (Thay: Jasem Mohamed) 66 | |
Amidou Doumbouya (Thay: Jasem Mohamed) 66 | |
Mohamed Al-Romaihi 74 | |
Mohamed Adel (Thay: Ayoub El Amloud) 79 | |
Khaled Mohammed (Thay: Ibrahima Diallo) 82 | |
Fabien Winley (Thay: Kamil Al Aswad) 83 | |
Nizar El Otmani (Thay: Gleison) 84 | |
Sekou Yansane 90 |
Thống kê trận đấu AL Khalidiyah vs Al-Ahli

Diễn biến AL Khalidiyah vs Al-Ahli
Phạt trực tiếp cho Al Khaldiya trong phần sân của Al Ahli Doha.
Michel Vlap (Al Ahli Doha) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Michel Vlap (Al Ahli Doha) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Phạt góc cho Al Khaldiya tại sân vận động Sheikh Ali bin Mohammed Al Khalifa.
Phạt góc cho Al Ahli Doha tại sân vận động Sheikh Ali bin Mohammed Al Khalifa.
Al Khaldiya đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Hazza Ali đi chệch khung thành.
Tại Muharraq, đội chủ nhà được trao một quả đá phạt.
Một pha bóng tuyệt vời từ Driss Fettouhi để kiến tạo bàn thắng.
Sekou Yansane ghi bàn nâng tỷ số lên 1-2 tại sân vận động Sheikh Ali bin Mohammed Al Khalifa.
Bóng an toàn khi Al Khaldiya được trao một quả phạt ném ở phần sân của họ.
Phạt ném cao ở khu vực sân của Al Ahli Doha tại Muharraq.
Al Ahli Doha được trọng tài Alexander King trao một quả phạt góc.
Alexander King cho Al Ahli Doha hưởng một quả phát bóng lên.
Tại Muharraq, Al Khaldiya tấn công qua Nizar El Otmani. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Al Ahli Doha được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Al Ahli Doha bị thổi phạt việt vị.
Al Ahli Doha được hưởng một quả phạt góc.
Alexander King chỉ định một quả đá phạt cho Al Ahli Doha.
Alexander King chỉ định một quả ném biên cho Al Ahli Doha ở phần sân của Al Khaldiya.
Ném biên cho Al Khaldiya ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát AL Khalidiyah vs Al-Ahli
AL Khalidiyah (4-5-1): Ricardo Silva (41), Ayoub El Amloud (22), Ahmed Bughammar (4), Ayman Dairani (26), Hazza Ali (17), Dominique Mendy (21), Sayed Saeed (2), Kamil Al Aswad (19), Gleison (9), Saifeddine Bouhra (20), Joel Beya (99)
Al-Ahli (4-2-3-1): Marwan Badreldin (35), Jasem Mohamed (18), Matej Mitrovic (5), Robin Tihi (16), Ibrahima Diallo (6), Driss Fettouhi (8), Nasser Al Nassr (95), Hamad Mansoor Rajah (20), Sekou Yansane (9), Erik Expósito (10)

| Thay người | |||
| 66’ | Saifeddine Bouhra Anas Ouahim | 46’ | Nasser Al Nassr Julian Draxler |
| 66’ | Joel Beya Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi | 46’ | Hamad Mansoor Rajah Michel Vlap |
| 79’ | Ayoub El Amloud Mohamed Adel | 66’ | Eslam Yassin Hilal Mohammed |
| 83’ | Kamil Al Aswad Fabien Winley | 66’ | Jasem Mohamed Amidou Doumbouya |
| 84’ | Gleison Nizar El Otmani | 82’ | Ibrahima Diallo Khaled Mohammed |
| Cầu thủ dự bị | |||
Abdulla Al Thawadi | Eissa Abdelbaset Elnagar | ||
Mohamed Adel | Yazan Naim | ||
Nizar El Otmani | Tilal Ali Ali Al Shila | ||
Clyde O'Connell | Julian Draxler | ||
Anas Ouahim | Hilal Mohammed | ||
Ismail Abdul-Latif | Michel Vlap | ||
Hamad Mohamed Ebrahim Khalaf Aldoseri | Amidou Doumbouya | ||
Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi | Khaled Mohammed | ||
Bader Bashir | Youes Abdelrahman | ||
Jumai Jallow | Ayoub Amraoui | ||
Mahdi Abduljabbar Hasan | Aboubakr Ezzat Abdelrahman | ||
Fabien Winley | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AL Khalidiyah
Thành tích gần đây Al-Ahli
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch