Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Thomas Murg (Thay: Murad Al-Hawsawi)
42 - Thomas Murg (Kiến tạo: Konstantinos Fortounis)
43 - Mohamed Sherif (Thay: Saleh Aboulshamat)
71 - Mohammed Al Abdullah (Thay: Abdullah Al Salem)
85 - Bander Al-Mutairi (Thay: Khaled Al Samiri)
85 - Mohammed Al Abdullah
90
- Georges-Kevin N'Koudou
25 - (Pen) Georges-Kevin N'Koudou
25 - Georges-Kevin N'Koudou
37 - Nicolae Stanciu
45+3' - Farouk Chafai
50 - Mohammed Alkhaibari
79 - Ahmed Hazzaa (Thay: Francois Kamano)
86 - Noor Al-Rashidi (Thay: Mohammed Alkhaibari)
88 - Tariq Mohammed (Thay: Ramzi Solan)
88 - Ahmed Hazzaa
90+6'
Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Damac
Diễn biến Al Khaleej vs Damac
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ahmed Hazzaa.
Thẻ vàng cho Mohammed Al Abdullah.
Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Tariq Mohammed.
Mohammed Alkhaibari rời sân và được thay thế bởi Noor Al-Rashidi.
Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.
Khaled Al Samiri rời sân và được thay thế bởi Bander Al-Mutairi.
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Abdullah.
Thẻ vàng cho Mohammed Alkhaibari.
Saleh Aboulshamat rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sherif.
Thẻ vàng cho Farouk Chafai.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nicolae Stanciu.
Konstantinos Fortounis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thomas Murg đã ghi bàn!
Murad Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Thomas Murg.
V À A A O O O - Georges-Kevin N'Koudou đã ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Georges-Kevin N'Koudou thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Khaleej vs Damac
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Marcel Tisserand (32), Ali Saeed Ali Al Shaafi (14), Rebocho (5), Khaled Al-Sumairi (8), Murad Al-Hawsawi (18), Mansour Hamzi (15), Konstantinos Fortounis (17), Saleh Aboulshamat (47), Abdullah Al Salem (11)
Damac (3-4-3): Florin Niță (1), Mohammed Al-Khaibari (87), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Ramzi Solan (51), Faisal Ismail Al Subiani (6), Nicolae Stanciu (32), Abdulrahman Al Obaid (13), Francois Kamano (11), Habib Diallo (80), Georges-Kevin N’Koudou (10)
Thay người | |||
42’ | Murad Al-Hawsawi Thomas Murg | 86’ | Francois Kamano Hazzaa Al-Ghamdi |
71’ | Saleh Aboulshamat Mohamed Sherif | 88’ | Ramzi Solan Tariq Abdu |
85’ | Khaled Al Samiri Bandar Al Mutairi | 88’ | Mohammed Alkhaibari Noor Al-Rashidi |
85’ | Abdullah Al Salem Mohammed Al-Abdullah |
Cầu thủ dự bị | |||
Raed Ozaybi | Amin Al Bukhari | ||
Abdullah Al-Fahad | Abdullah Al-Mogren | ||
Mohamed Sherif | Ahmed Harisi | ||
Arif Saleh Al-Haydar | Tariq Abdu | ||
Bandar Al Mutairi | Jawad Mansour Al-Hassan | ||
Hussain Al Sultan | Abdullah Al-Qahtani | ||
Mohammed Al-Abdullah | Meshari Fahad Al Nemer | ||
Thomas Murg | Noor Al-Rashidi | ||
Ali Abdulraouf | Hazzaa Al-Ghamdi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Khaleej
Thành tích gần đây Damac
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại