Thứ Sáu, 23/05/2025
Sokol Cikalleshi
13
Collins Fai
24
Hamad Al Abdan (Kiến tạo: Lucas Souza)
45+3'
Hassan Al Majhad (Thay: Andre Biyogo Poko)
46
Khalil Al Absi (Thay: Mohammed Harzan)
62
Nawaf Al Qamiri (Thay: Collins Fai)
62
Fahad Al Johani (Thay: Dener Clemente)
72
Fahad Al Johani
80
Ayman Al-Hujaili (Thay: Hamad Al Abdan)
80
Fabio Martins
81
Abdullah Al-Shanqiti (Thay: Khaled Al Samiri)
90
Douglas Friedrich
90+1'
(og) Douglas Friedrich
90+3'

Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Al Taee

số liệu thống kê
Al Khaleej
Al Khaleej
Al Taee
Al Taee
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 32
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
06/10 - 2022
16/03 - 2023
09/11 - 2023
04/05 - 2024
Kings Cup Saudi Arabia
23/09 - 2024
H1: 1-0 | HP: 3-0

Thành tích gần đây Al Khaleej

VĐQG Saudi Arabia
21/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
24/04 - 2025
17/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Taee

Hạng 2 Saudi Arabia
19/05 - 2025
13/05 - 2025
H1: 0-1
07/05 - 2025
28/04 - 2025
H1: 0-0
21/04 - 2025
H1: 0-1
14/04 - 2025
H1: 2-0
10/04 - 2025
03/04 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320493264T T B T B
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3313812-247B T B H T
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow