Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Fabio Martins
59 - Murad Al-Hawsawi (Thay: Khaled Al-Sumairi)
68 - Murad Al-Hawsawi (Thay: Khaled Al Samiri)
68 - Saleh Aboulshamat (Thay: Fabio Martins)
78 - Mohamed Sherif (Thay: Abdullah Al Salem)
78
- Abdelhamid Sabiri
36 - Waleed Al-Ahmad
38 - Mohammed Mahzari
45+1' - Abdulfattah Adam Mohammed (Thay: Roger Martínez)
66 - Abdulfattah Adam (Thay: Roger Martinez)
66 - Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi (Thay: Sultan Mandash)
85 - Abdelhamid Sabiri
90+5'
Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Al Taawoun
Diễn biến Al Khaleej vs Al Taawoun
Tất cả (14)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Abdelhamid Sabiri ghi bàn!
Sultan Mandash rời sân và được thay thế bởi Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi.
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sherif.
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Saleh Aboulshamat.
Khaled Al Samiri rời sân và được thay thế bởi Murad Al-Hawsawi.
Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.
Thẻ vàng cho Fabio Martins.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mohammed Mahzari.
Thẻ vàng cho Waleed Al-Ahmad.
Thẻ vàng cho Abdelhamid Sabiri.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Khaleej vs Al Taawoun
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Marcel Tisserand (32), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Mansour Hamzi (15), Khaled Al-Sumairi (8), Thomas Murg (99), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Abdullah Al Salem (11)
Al Taawoun (4-3-3): Mailson (1), Mohammed Mahzari (5), Andrei (3), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Renne Rivas (16), Abdelhamid Sabiri (70), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Sultan Ahmed Mandash (27), Roger Martínez (38), Musa Barrow (99)
Thay người | |||
68’ | Khaled Al Samiri Murad Al-Hawsawi | 66’ | Roger Martinez Abdulfattah Adam Mohammed |
78’ | Fabio Martins Saleh Aboulshamat | 85’ | Sultan Mandash Mohammed Al Kuwaykibi |
78’ | Abdullah Al Salem Mohamed Sherif |
Cầu thủ dự bị | |||
Raed Ozaybi | Abdolqoddo Attiah | ||
Mohammed Al-Abdullah | Sultan Al Farhan | ||
Murad Al-Hawsawi | Abdulfattah Adam Mohammed | ||
Abdullah Al-Fahad | Ahmed Saleh Bahusayn | ||
Hussain Al Sultan | Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | ||
Ali Saeed Ali Al Shaafi | Saad Fahad Al Nasser | ||
Saleh Aboulshamat | Mohammed Al Kuwaykibi | ||
Mohamed Sherif | Muteb Al-Mufarrij | ||
Bandar Al Mutairi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Khaleej
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại