Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Moteb Al-Harbi 28 | |
![]() Yannick Carrasco 56 | |
![]() Yannick Carrasco (Kiến tạo: Majed Omar Kanabah) 60 | |
![]() Dimitris Kourbelis (Thay: Saleh Abu Al-Shamat) 61 | |
![]() Dimitrios Kourbelis (Thay: Saleh Aboulshamat) 61 | |
![]() Hisham Al Dubais (Thay: Fabio Martins) 69 | |
![]() Murad Al-Hawsawi (Thay: Khaled Al Samiri) 69 | |
![]() Abdullah Al Salem (Thay: Mohamed Sherif) 69 | |
![]() Abdullah Al Salem (Thay: Fabio Martins) 69 | |
![]() Hisham Al Dubais (Thay: Mohamed Sherif) 69 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Haroune Camara) 85 | |
![]() Nader Abdullah Al Sharari (Thay: Giacomo Bonaventura) 90 | |
![]() Arif Saleh Al Haydar (Thay: Mansour Hamzi) 90 | |
![]() Hussain Al-Sabiyani 90+7' |
Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Al Shabab


Diễn biến Al Khaleej vs Al Shabab

Thẻ vàng cho Hussain Al-Sabiyani.
Mansour Hamzi rời sân và được thay thế bởi Arif Saleh Al Haydar.
Giacomo Bonaventura rời sân và được thay thế bởi Nader Abdullah Al Sharari.
Haroune Camara rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.
Mohamed Sherif rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.
Khaled Al Samiri rời sân và được thay thế bởi Murad Al-Hawsawi.
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Salem.
Saleh Aboulshamat rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Kourbelis.
Majed Omar Kanabah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yannick Carrasco ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yannick Carrasco.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Moteb Al-Harbi.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Khaleej vs Al Shabab
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Mohammed Al-Khubrani (3), Abdullah Al-Fahad (20), Rebocho (5), Mansour Hamzi (15), Khaled Al-Sumairi (8), Khaled Narey (7), Saleh Aboulshamat (47), Fabio Martins (10), Mohamed Sherif (9)
Al Shabab (3-4-2-1): Kim Seung-gyu (18), Gustavo Cuellar (6), Wesley Hoedt (4), Moteb Al-Harbi (24), Fahad Al Muwallad (8), Hussain Al Sibyani (16), Cristian Guanca (11), Majed Kanabah (12), Giacomo Bonaventura (7), Yannick Carrasco (10), Haroune Camara (70)


Thay người | |||
61’ | Saleh Aboulshamat Dimitris Kourbelis | 85’ | Haroune Camara Nawaf Al-Sadi |
69’ | Khaled Al Samiri Murad Al-Hawsawi | 90’ | Giacomo Bonaventura Nader Abdullah Al-Sharari |
69’ | Fabio Martins Abdullah Al Salem | ||
69’ | Mohamed Sherif Hisham Al-Dubais | ||
90’ | Mansour Hamzi Arif Saleh Al-Haydar |
Cầu thủ dự bị | |||
Arif Saleh Al-Haydar | Mohammed Al Absi | ||
Murad Al-Hawsawi | Nawaf Al Ghulaimish | ||
Abdullah Al Salem | Nader Abdullah Al-Sharari | ||
Dimitris Kourbelis | Nasser Al-Bishi | ||
Ali Saeed Ali Al Shaafi | Younes Al-Shanqeeti | ||
Bandar Al Mutairi | Nawaf Al-Sadi | ||
Hisham Al-Dubais | Majed Abdullah | ||
Marcel Tisserand | Mohammed Al Hakim | ||
Raed Ozaybi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Khaleej
Thành tích gần đây Al Shabab
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại