Thẻ vàng cho Mohammed Alkhaibari.
Joshua King (Kiến tạo: Paolo Fernandes) 7 | |
Joshua King (Kiến tạo: Bart Schenkeveld) 25 | |
Mohammed Al-Khabrani 38 | |
Mamadou Sylla (Kiến tạo: Ammar Al Harfi) 45+1' | |
Joshua King 56 | |
Hamad Al Jayzani (Thay: Saeed Al Hamsal) 59 | |
Saleh Al-Amri (Thay: Paolo Fernandes) 59 | |
Ismaila Soro 61 | |
Giorgos Masouras (Kiến tạo: Konstantinos Fortounis) 66 | |
Muhammad Sahlouli (Thay: Ismaila Soro) 67 | |
Nasser Al Bishi (Thay: Yahya Al Shehri) 67 | |
Khaled Ali Al Asbahi (Thay: Khalil Al Absi) 67 | |
Murad Al-Hawsawi 70 | |
Abdullah Al Hafith (Thay: Mohammed Al-Khabrani) 76 | |
Mohammed Alkhaibari (Thay: Ammar Al Harfi) 81 | |
Luca Ian Ramirez (Thay: Osama Al Boardi) 81 | |
Majed Omar Kanabah (Thay: Dimitrios Kourbelis) 86 | |
Arif Saleh Al Haydar (Thay: Giorgos Masouras) 86 | |
Mohammed Alkhaibari 90+5' |
Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Al Riyadh


Diễn biến Al Khaleej vs Al Riyadh
Giorgos Masouras rời sân và được thay thế bởi Arif Saleh Al Haydar.
Dimitrios Kourbelis rời sân và được thay thế bởi Majed Omar Kanabah.
Osama Al Boardi rời sân và được thay thế bởi Luca Ian Ramirez.
Ammar Al Harfi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Alkhaibari.
Mohammed Al-Khabrani rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hafith.
Thẻ vàng cho Murad Al-Hawsawi.
Thẻ vàng cho [player1].
Khalil Al Absi rời sân và được thay thế bởi Khaled Ali Al Asbahi.
Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Bishi.
Ismaila Soro rời sân và được thay thế bởi Muhammad Sahlouli.
Konstantinos Fortounis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Giorgos Masouras đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ismaila Soro.
Paolo Fernandes rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Amri.
Saeed Al Hamsal rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Jayzani.
V À A A O O O - Joshua King đã ghi bàn!
Konstantinos Fortounis đã kiến tạo cho bàn thắng.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ammar Al Harfi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Khaleej vs Al Riyadh
Al Khaleej (4-4-2): Anthony Moris (49), Saeed Al-Hamsl (39), Bart Schenkeveld (4), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Paolo Fernandes (11), Dimitris Kourbelis (21), Murad Al-Hawsawi (18), Giorgos Masouras (9), Joshua King (7), Konstantinos Fortounis (10)
Al Riyadh (4-2-3-1): Milan Borjan (82), Osama Al-Boardi (7), Sergio Gonzalez (4), Yoann Barbet (5), Ammar Al-Harfi (33), Ismaila Soro (19), Toze (20), Teddy Lia Okou (10), Yahya Al Shehri (88), Al-Absi (11), Mamadou Sylla (9)


| Thay người | |||
| 59’ | Saeed Al Hamsal Hamad Sulaiman Al Jayzani | 67’ | Khalil Al Absi Khaled Ali Al Asbahi |
| 59’ | Paolo Fernandes Saleh Al-Amri | 67’ | Ismaila Soro Muhammad Sahlouli |
| 76’ | Mohammed Al-Khabrani Abdullah Al Hafith | 67’ | Yahya Al Shehri Nasser Al-Bishi |
| 86’ | Dimitrios Kourbelis Majed Omar Kanabah | 81’ | Ammar Al Harfi Mohammed Al-Khaibari |
| 86’ | Giorgos Masouras Arif Saleh Al-Haydar | 81’ | Osama Al Boardi Luca Ramirez |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hamad Sulaiman Al Jayzani | Abdulrahman Al Shammari | ||
Abdullah Al Hafith | Luca Ramirez | ||
Mansour Hamzi | Khaled Ali Al Asbahi | ||
Majed Omar Kanabah | Muhammad Sahlouli | ||
Saleh Al-Amri | Talal Al-Shubili | ||
Arif Saleh Al-Haydar | Hazazi Yahya | ||
Bandar Al Mutairi | Mohammed Al-Khaibari | ||
Ahmed Asiri | Nasser Al-Bishi | ||
Rayan Khalid Al-Dossary | Luca Ramirez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Khaleej
Thành tích gần đây Al Riyadh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 9 | 0 | 0 | 25 | 27 | T T T T T | |
| 2 | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 23 | T T T T T | |
| 3 | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 22 | T T T T H | |
| 4 | 9 | 5 | 4 | 0 | 6 | 19 | H T H T T | |
| 5 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | T H B T B | |
| 6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 14 | T H H T B | |
| 7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H B H B T | |
| 8 | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | B H T B H | |
| 9 | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | B B H H T | |
| 10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B | |
| 11 | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B B B B | |
| 12 | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | T B H B T | |
| 13 | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | H H B H H | |
| 14 | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T H H B | |
| 15 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B H T B H | |
| 16 | 9 | 0 | 5 | 4 | -9 | 5 | B H H H H | |
| 17 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B T H B B | |
| 18 | 9 | 0 | 1 | 8 | -13 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch