Sekou Lega đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Fabio Martins 6 | |
![]() Fabio Martins 9 | |
![]() Abdullah Al Salem 17 | |
![]() Abdulelah Al Khaibari 23 | |
![]() Murad Al-Hawsawi 58 | |
![]() Dimitrios Kourbelis (Thay: Mohammed Al-Khabrani) 63 | |
![]() Ahmed Asiri (Thay: Suwailem Al-Menhali) 73 | |
![]() Sekou Lega (Thay: Talal Haji) 73 | |
![]() Saud Zaydan (Thay: Marzouq Tambakti) 73 | |
![]() Bander Al-Mutairi (Thay: Murad Al-Hawsawi) 75 | |
![]() Saleh Aboulshamat (Thay: Thomas Murg) 85 | |
![]() Mohamed Sherif (Thay: Abdullah Al Salem) 85 | |
![]() Yahya Al Shehri (Thay: Bernard Mensah) 90 | |
![]() Faiz Selemani (Kiến tạo: Ibrahim Bayesh) 90+3' | |
![]() Saleh Aboulshamat 90+12' | |
![]() Lucas Kal (Kiến tạo: Sekou Lega) 90+14' |
Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Al Riyadh


Diễn biến Al Khaleej vs Al Riyadh

V À A A O O O - Lucas Kal đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Saleh Aboulshamat.
Ibrahim Bayesh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Faiz Selemani đã ghi bàn!
Bernard Mensah rời sân và được thay thế bởi Yahya Al Shehri.
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sherif.
Thomas Murg rời sân và được thay thế bởi Saleh Aboulshamat.
Murad Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Bander Al-Mutairi.
Marzouq Tambakti rời sân và được thay thế bởi Saud Zaydan.
Talal Haji rời sân và được thay thế bởi Sekou Lega.
Suwailem Al-Menhali rời sân và được thay thế bởi Ahmed Asiri.
Mohammed Al-Khabrani rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Kourbelis.

Thẻ vàng cho Murad Al-Hawsawi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Al-Khaleej tại Saihat.

Thẻ vàng cho Abdulelah Al Khaibari.
Phạt góc cho Al-Riyadh tại sân vận động Al-Khaleej Club.

Thẻ vàng cho Abdullah Al Salem.

Thẻ vàng cho Abdullah Al Salem.
Đội hình xuất phát Al Khaleej vs Al Riyadh
Al Khaleej (4-2-3-1): Raed Ozaybi (22), Saeed Al-Hamsl (39), Abdullah Al-Fahad (20), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Mansour Hamzi (15), Murad Al-Hawsawi (18), Thomas Murg (99), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Abdullah Al Salem (11)
Al Riyadh (4-5-1): Milan Borjan (82), Suwailem Al-Manhali (25), Marzouq Tambakti (87), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Faiz Selemani (17), Toze (20), Lucas Kal (21), Bernard Mensah (43), Ibrahim Bayesh (11), Talal Haji (85)


Thay người | |||
63’ | Mohammed Al-Khabrani Dimitris Kourbelis | 73’ | Suwailem Al-Menhali Ahmed Asiri |
75’ | Murad Al-Hawsawi Bandar Al Mutairi | 73’ | Marzouq Tambakti Saud Zidan |
85’ | Abdullah Al Salem Mohamed Sherif | 73’ | Talal Haji Sekou Lega |
85’ | Thomas Murg Saleh Aboulshamat | 90’ | Bernard Mensah Yahya Al Shehri |
Cầu thủ dự bị | |||
Arif Saleh Al-Haydar | Abdulrahman Al Shammari | ||
Ali Saeed Ali Al Shaafi | Ahmed Asiri | ||
Khaled Al-Sumairi | Saud Zidan | ||
Rayan Khalid Al-Dossary | Nawaf Al-Hawsawi | ||
Dimitris Kourbelis | Sekou Lega | ||
Hussain Al Sultan | Mohammed Saleh | ||
Mohamed Sherif | Nawaf Alabid | ||
Saleh Aboulshamat | Yahya Al Shehri | ||
Bandar Al Mutairi | Hussien Ali Al Nowiqi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Khaleej
Thành tích gần đây Al Riyadh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
13 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
14 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
15 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại