Thẻ vàng cho Murad Al-Hawsawi.
![]() Abdullah Al Salem 39 | |
![]() Dimitrios Kourbelis (Kiến tạo: Pedro Rebocho) 45+3' | |
![]() Saleh Al-Amri 45+5' | |
![]() Dimitrios Kourbelis 45+5' | |
![]() Yahya Sunbul (Thay: Mehdi Abeid) 46 | |
![]() Abdullah Al Salem 59 | |
![]() Khaled Al Samiri (Thay: Mansour Hamzi) 67 | |
![]() Nawaf Al Sahli (Thay: Zakaria Al Hawsawi) 67 | |
![]() Saeed Al Hamsal 72 | |
![]() Abdullah Al Salem (Kiến tạo: Konstantinos Fortounis) 75 | |
![]() Saleh Aboulshamat (Thay: Abdullah Al Salem) 76 | |
![]() Abdullah Al Salem (Thay: Abdulelah Saeed) 78 | |
![]() Rayed Al Ghamdi (Thay: Saleh Al-Amri) 81 | |
![]() Ahmed Shami (Thay: Amir Sayoud) 81 | |
![]() Mohammed Al Subaie 83 | |
![]() Mansour Hamzi (Thay: Arif Saleh Al Haydar) 84 | |
![]() Julio Tavares (Thay: Karim El Berkaoui) 89 | |
![]() Murad Al-Hawsawi (Thay: Dimitrios Kourbelis) 89 | |
![]() Hisham Al Dubais (Thay: Khaled Narey) 89 | |
![]() Mohammed Al Abdullah (Thay: Fabio Martins) 89 | |
![]() Mansor Al Beshe (Thay: Abdullah Al Fahad) 90 | |
![]() Naif Hazazi (Thay: Mohammed Fouzair) 90 | |
![]() Anas Al Zahrani (Thay: Mohammed Al Doseri) 90 | |
![]() Hisham Al Dubais (Kiến tạo: Mohammed Al Abdullah) 90+1' | |
![]() Mathias Normann 90+3' | |
![]() Murad Al-Hawsawi 90+6' |
Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Al Raed


Diễn biến Al Khaleej vs Al Raed

Mohammed Al Doseri rời sân và được thay thế bởi Anas Al Zahrani.
Mohammed Al Abdullah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hisham Al Dubais đã ghi bàn!
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Abdullah.
Khaled Narey rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.
Dimitrios Kourbelis rời sân và được thay thế bởi Murad Al-Hawsawi.
Amir Sayoud rời sân và được thay thế bởi Ahmed Shami.
Saleh Al-Amri rời sân và được thay thế bởi Rayed Al Ghamdi.
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Saleh Aboulshamat.
Konstantinos Fortounis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdullah Al Salem đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Saeed Al Hamsal.
Zakaria Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Sahli.
Mansour Hamzi rời sân và được thay thế bởi Khaled Al Samiri.

Thẻ vàng cho Abdullah Al Salem.
Mehdi Abeid rời sân và được thay thế bởi Yahya Sunbul.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Saleh Al-Amri.

Thẻ vàng cho Dimitrios Kourbelis.
Đội hình xuất phát Al Khaleej vs Al Raed
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Marcel Tisserand (32), Mohammed Al-Khubrani (3), Pedro Rebocho (5), Rebocho (5), Mansour Hamzi (15), Dimitris Kourbelis (21), Khaled Narey (7), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Abdullah Al Salem (11)
Al Raed (5-3-2): Mashari Sanyour (50), Muhammed Al Dossari (32), Abdullah Hazazi (4), Ayoub Qasmi (16), Abdullah Al Yousef (13), Zakaria Hawsawi (12), Mehdi Abeid (17), Muhammed Al-Dawsari (32), Naif Hazazi (18), Mathias Normann (8), Amir Sayoud (7), Saleh Al-Amri (15)


Thay người | |||
67’ | Mansour Hamzi Khaled Al-Sumairi | 46’ | Mehdi Abeid Yahya Sunbul |
76’ | Abdullah Al Salem Saleh Aboulshamat | 67’ | Zakaria Al Hawsawi Nawaf Al Sahli |
89’ | Fabio Martins Mohammed Al-Abdullah | 81’ | Amir Sayoud Omar Shami |
89’ | Dimitrios Kourbelis Murad Al-Hawsawi | 81’ | Saleh Al-Amri Raed Al Ghamdi |
89’ | Khaled Narey Hisham Al-Dubais | 90’ | Mohammed Al Doseri Anas Al-Zahrani |
Cầu thủ dự bị | |||
Marwan Al Haidari | Saleh Alohaymid | ||
Mohammed Al-Abdullah | Omar Shami | ||
Arif Saleh Al-Haydar | Yahya Sunbul | ||
Ali Saeed Ali Al Shaafi | Nawaf Al Sahli | ||
Murad Al-Hawsawi | Hamoud Bassam | ||
Saleh Aboulshamat | Anas Al-Zahrani | ||
Hisham Al-Dubais | Raed Al Ghamdi | ||
Bandar Al Mutairi | Thamer Fathi Al Khaibri | ||
Khaled Al-Sumairi | Faisal Nahet |
Nhận định Al Khaleej vs Al Raed
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Khaleej
Thành tích gần đây Al Raed
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại