Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fabio Martins 9 | |
![]() Cristian Tello 15 | |
![]() Abdullah Al Salem (Kiến tạo: Saleh Aboulshamat) 22 | |
![]() Fabio Martins (Kiến tạo: Abdullah Al Salem) 32 | |
![]() Mansour Hamzi 37 | |
![]() Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Thay: Cristian Tello) 57 | |
![]() Abdulaziz Masnom (Thay: Mohammed Al-Saiari) 57 | |
![]() Abdulaziz Masnom (Thay: Mohammed Al Saiari) 57 | |
![]() Konstantinos Fortounis 70 | |
![]() Mohamed Sherif (Thay: Saleh Aboulshamat) 75 | |
![]() Murad Al-Hawsawi (Thay: Dimitrios Kourbelis) 75 | |
![]() Abdulmalik Al-Shammari 89 | |
![]() Abdulrhman Al Anzi (Thay: Fahad Al Rashidi) 90 | |
![]() Ali Al Shaafi (Thay: Mohammed Al-Khabrani) 90 | |
![]() Hussain Al Sultan (Thay: Abdullah Al Salem) 90 | |
![]() Mohammed Al Abdullah (Thay: Fabio Martins) 90 | |
![]() Brad Young 90+4' | |
![]() Mohamed Sherif (Kiến tạo: Pedro Rebocho) 90+5' |
Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Al Orobah

Diễn biến Al Khaleej vs Al Orobah
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Abdullah.
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Sultan.
Mohammed Al-Khabrani rời sân và được thay thế bởi Ali Al Shaafi.
Pedro Rebocho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohamed Sherif ghi bàn!

Thẻ vàng cho Brad Young.
Fahad Al Rashidi rời sân và được thay thế bởi Abdulrhman Al Anzi.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Abdulmalik Al-Shammari nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Dimitrios Kourbelis rời sân và được thay thế bởi Murad Al-Hawsawi.
Saleh Aboulshamat rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sherif.

Thẻ vàng cho Konstantinos Fortounis.
Mohammed Al Saiari rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Masnom.
Cristian Tello rời sân và được thay thế bởi Fahad Aqeel Al-Zubaidi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mansour Hamzi.
Abdullah Al Salem đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabio Martins ghi bàn!
Saleh Aboulshamat đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdullah Al Salem ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Khaleej vs Al Orobah
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Marcel Tisserand (32), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Mansour Hamzi (15), Dimitris Kourbelis (21), Saleh Aboulshamat (47), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Abdullah Al Salem (11)
Al Orobah (4-3-3): Gaetan Coucke (28), Malik Al Shammary (18), Ziad Al Hunaiti (4), Ismael Kandouss (3), Hamed Al Maqati (11), Karlo Muhar (73), Mohammed Salem Al Qarni (6), Fahad Al Rashidi (80), Cristian Tello (37), Mohammed Al-Saiari (90), Brad Young (9)

Thay người | |||
75’ | Dimitrios Kourbelis Murad Al-Hawsawi | 57’ | Mohammed Al Saiari Abdulaziz Masnom |
75’ | Saleh Aboulshamat Mohamed Sherif | 57’ | Cristian Tello Fahad Aqeel Al-Zubaidi |
90’ | Fabio Martins Mohammed Al-Abdullah | 90’ | Fahad Al Rashidi Abdulrahman Al-Anazi |
90’ | Mohammed Al-Khabrani Ali Saeed Ali Al Shaafi | ||
90’ | Abdullah Al Salem Hussain Al Sultan |
Cầu thủ dự bị | |||
Theyab Absa | Mohammed Al Zubaidi | ||
Mohammed Al-Abdullah | Abdulaziz Masnom | ||
Murad Al-Hawsawi | Rafi Al-Ruwaili | ||
Ali Saeed Ali Al Shaafi | Mohammed Ali Barnawi | ||
Raed Ozaybi | Saud Al-Rawili | ||
Arif Saleh Al-Haydar | Abdulrahman Al-Anazi | ||
Mohamed Sherif | Fahad Aqeel Al-Zubaidi | ||
Hussain Al Sultan | Sattam Al Roqi | ||
Bandar Al Mutairi |
Nhận định Al Khaleej vs Al Orobah
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Khaleej
Thành tích gần đây Al Orobah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại