Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Saleh Aboulshamat
23 - Saeed Al Hamsal
35 - Khaled Al-Sumairi (Thay: Saleh Abu Al-Shamat)
45 - Khaled Al Samiri (Thay: Saleh Aboulshamat)
46 - Murad Al-Hawsawi
64 - (Pen) Konstantinos Fortounis
80 - Fabio Martins
82 - Mohamed Sherif (Thay: Murad Al-Hawsawi)
90 - Arif Saleh Al Haydar (Thay: Mansour Hamzi)
90 - Pedro Rebocho
90+6'
- Salem Alnajdi (Thay: Nawaf Al-Boushal)
45 - Saad Hussain Haqawi (Thay: Ali Al-Hassan)
45 - Nawaf Al-Boushail
45 - Nawaf Al-Boushail
45+5' - Salem Al Najdi (Thay: Nawaf Al-Boushail)
46 - Saad Haqawi (Thay: Ali Al-Hassan)
46 - Saad Hussain Haqawi (Thay: Ali Al-Hassan)
48 - Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Otavio)
65 - Abdullah Alkhaibari (Thay: Angelo Gabriel)
73 - Salem Al Najdi
76 - Sultan Al Ghanam (Kiến tạo: Marcelo Brozovic)
81 - Mohamed Simakan
84 - Mohammed Al Fatil (Thay: Ali Lajami)
90 - Abdullah Alkhaibari
90+5' - Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Saad Haqawi)
90+8'
Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Al Nassr
Diễn biến Al Khaleej vs Al Nassr
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Saad Haqawi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cristiano Ronaldo ghi bàn!
Thẻ vàng cho Pedro Rebocho.
Thẻ vàng cho Abdullah Alkhaibari.
Ali Lajami rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Fatil.
Mansour Hamzi rời sân và được thay thế bởi Arif Saleh Al Haydar.
Murad Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sherif.
Thẻ vàng cho Mohamed Simakan.
Thẻ vàng cho Fabio Martins.
Marcelo Brozovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sultan Al Ghanam ghi bàn!
V À A A O O O - Konstantinos Fortounis từ Al Khaleej ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Salem Al Najdi.
Angelo Gabriel rời sân và được thay thế bởi Abdullah Alkhaibari.
Otavio đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cristiano Ronaldo ghi bàn!
Thẻ vàng cho Murad Al-Hawsawi.
Ali Al-Hassan rời sân và được thay thế bởi Saad Haqawi.
Nawaf Al-Boushail rời sân và được thay thế bởi Salem Al Najdi.
Saleh Aboulshamat rời sân và được thay thế bởi Khaled Al Samiri.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nawaf Al-Boushail.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Saeed Al Hamsal nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Saleh Aboulshamat.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Khaleej vs Al Nassr
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Marcel Tisserand (32), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Mansour Hamzi (15), Murad Al-Hawsawi (18), Saleh Aboulshamat (47), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Abdullah Al Salem (11)
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Ali Lajami (78), Nawaf Al Boushail (12), Marcelo Brozović (11), Ali Al-Hassan (19), Angelo Gabriel (20), Otavio (25), Sadio Mané (10), Cristiano Ronaldo (7)
Thay người | |||
46’ | Saleh Aboulshamat Khaled Al-Sumairi | 46’ | Nawaf Al-Boushail Salem Alnajdi |
90’ | Murad Al-Hawsawi Mohamed Sherif | 46’ | Ali Al-Hassan Saad Hussain Haqawi |
90’ | Mansour Hamzi Arif Saleh Al-Haydar | 73’ | Angelo Gabriel Abdullah Al Khaibari |
90’ | Ali Lajami Mohammed Al Fatil |
Cầu thủ dự bị | |||
Raed Ozaybi | Raghid Najjar | ||
Mohamed Sherif | Salem Alnajdi | ||
Bandar Al Mutairi | Saad Hussain Haqawi | ||
Hussain Al Sultan | Abdulmajeed Al Sulayhim | ||
Abdullah Al-Fahad | Mohammed Al Fatil | ||
Khaled Al-Sumairi | Abdulrahman Ghareeb | ||
Arif Saleh Al-Haydar | Abdullah Al Khaibari | ||
Mohammed Al-Abdullah | Mohammed Khalil Marran | ||
Ali Saeed Ali Al Shaafi | Awad Aman |
Nhận định Al Khaleej vs Al Nassr
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Khaleej
Thành tích gần đây Al Nassr
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại