Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Abdullah Al Fahad
40 - Khaled Al Samiri (Thay: Marcel Tisserand)
61 - Khaled Al-Sumairi (Thay: Marcel Tisserand)
64 - Abdullah Al Salem (Kiến tạo: Pedro Rebocho)
66 - Saleh Abu Al-Shamat (Thay: Abdullah Al Salem)
86 - Hisham Al-Dubais (Thay: Konstantinos Fortounis)
87 - Mohammed Abu Al Shamat (Thay: Abdullah Al Salem)
87 - Hisham Al Dubais (Thay: Konstantinos Fortounis)
87 - Saleh Aboulshamat (Thay: Abdullah Al Salem)
87 - Murad Al-Hawsawi (Thay: Khaled Narey)
90 - Ali Al Shaafi (Thay: Fabio Martins)
90
- Aliou Dieng
10 - Abdulrahman Al-Safar
13 - Mohammed Sawaan (Thay: Abdulrahman Salem A Al-Safari)
46 - Mohammed Sawaan (Thay: Abdulrahman Al-Safar)
46 - Sultan Al-Shahri (Thay: Hamdan Al Shamrani)
66 - Abdulfattah Asiri (Thay: Myziane Maolida)
77 - Hammam Al-Hammami (Thay: Aliou Dieng)
77 - Jamaan Al Dosari (Thay: Kevin N`Doram)
85 - Jumaan Al Dosari (Thay: Kevin N'Doram)
85
Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Al Kholood
Diễn biến Al Khaleej vs Al Kholood
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Ali Al Shaafi.
Khaled Narey rời sân và được thay thế bởi Murad Al-Hawsawi.
Konstantinos Fortounis rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Saleh Aboulshamat.
Kevin N'Doram rời sân và được thay thế bởi Jumaan Al Dosari.
Myziane Maolida rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Asiri.
Aliou Dieng rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.
Pedro Rebocho đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abdullah Al Salem ghi bàn!
Marcel Tisserand rời sân và được thay thế bởi Khaled Al Samiri.
Abdulrahman Al-Safar rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sawaan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Abdullah Al Fahad.
Thẻ vàng cho Abdulrahman Al-Safar.
Thẻ vàng cho Aliou Dieng.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Khaleej vs Al Kholood
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Marcel Tisserand (32), Abdullah Al-Fahad (20), Rebocho (5), Dimitris Kourbelis (21), Mansour Hamzi (15), Khaled Narey (7), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Abdullah Al Salem (11)
Al Kholood (4-3-3): Marcelo Grohe (34), Hassan Al-Asmari (12), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Aliou Dieng (15), Kévin N`Doram (96), Abdulrahman Al-Safari (8), Alex Collado (10), Jackson Muleka (18), Myziane Maolida (9)
Thay người | |||
61’ | Marcel Tisserand Khaled Al-Sumairi | 46’ | Abdulrahman Al-Safar Mohammed Sawaan |
87’ | Konstantinos Fortounis Hisham Al-Dubais | 66’ | Hamdan Al Shamrani Sultan Al-Shahri |
87’ | Abdullah Al Salem Saleh Aboulshamat | 77’ | Aliou Dieng Hammam Al-Hammami |
90’ | Fabio Martins Ali Saeed Ali Al Shaafi | 77’ | Myziane Maolida Abdulfattah Asiri |
90’ | Khaled Narey Murad Al-Hawsawi | 85’ | Kevin N'Doram Jumaan Al Dosari |
Cầu thủ dự bị | |||
Arif Saleh Al-Haydar | Hammam Al-Hammami | ||
Khaled Al-Sumairi | Abdulfattah Asiri | ||
Hisham Al-Dubais | Jumaan Al Dosari | ||
Mohammed Al-Abdullah | Abdullah Al-Rashidi | ||
Ali Saeed Ali Al Shaafi | Mohammed Sawaan | ||
Saleh Aboulshamat | Abdullah Al-Hawsawi | ||
Bandar Al Mutairi | Sultan Al-Shahri | ||
Murad Al-Hawsawi | Mohammed Jahfali | ||
Marwan Al Haidari | Jassim Al-Oshbaan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Khaleej
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại