Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mohammed Al-Khubrani
9 - Mohammed Al-Khabrani
9 - (Pen) Konstantinos Fortounis
45 - Abdullah Al Salem
45+1' - Murad Al-Hawsawi (Thay: Khaled Al Samiri)
46 - Abdullah Al Salem (Kiến tạo: Khaled Narey)
47 - Ali Al Shaafi (Thay: Saeed Al Hamsal)
81 - Fabio Martins (Kiến tạo: Khaled Narey)
85 - Khaled Narey
90 - Bander Al-Mutairi (Thay: Mansour Hamzi)
90 - Hisham Al Dubais (Thay: Konstantinos Fortounis)
90
- Marcos Leonardo (Kiến tạo: Sergej Milinkovic-Savic)
12 - Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Salem Al-Dawsari)
37 - Nasser Al Dawsari (Thay: Mohamed Kanno)
76 - Abdullah Al Hamddan (Thay: Marcos Leonardo)
77 - Hamad Al Yami (Thay: Mohammed Hamad Al Qahtani)
78 - Khalid Al Ghannam (Thay: Joao Cancelo)
90
Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Al Hilal
Diễn biến Al Khaleej vs Al Hilal
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Konstantinos Fortounis rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.
Mansour Hamzi rời sân và được thay thế bởi Bander Al-Mutairi.
Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Ghannam.
Thẻ vàng cho Khaled Narey.
Khaled Narey đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Fabio Martins đã ghi bàn!
Saeed Al Hamsal rời sân và được thay thế bởi Ali Al Shaafi.
Mohammed Hamad Al Qahtani rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Yami.
Marcos Leonardo rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hamddan.
Mohamed Kanno rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Khaled Narey đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Abdullah Al Salem đã ghi bàn!
Khaled Al Samiri rời sân và được thay thế bởi Murad Al-Hawsawi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O O - Abdullah Al Salem đã ghi bàn!
ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ - Konstantinos Fortounis thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Salem Al-Dawsari đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!
Sergej Milinkovic-Savic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcos Leonardo ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mohammed Al-Khabrani.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Khaleej vs Al Hilal
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Marcel Tisserand (32), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Mansour Hamzi (15), Khaled Al-Sumairi (8), Khaled Narey (7), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Abdullah Al Salem (11)
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), João Cancelo (20), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Mohamed Kanno (28), Sergej Milinković-Savić (22), Mohammed Al-Qahtani (15), Marcos Leonardo (11), Salem Al-Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)
Thay người | |||
46’ | Khaled Al Samiri Murad Al-Hawsawi | 76’ | Mohamed Kanno Nasser Al-Dawsari |
81’ | Saeed Al Hamsal Ali Saeed Ali Al Shaafi | 77’ | Marcos Leonardo Abdullah Al-Hamddan |
90’ | Mansour Hamzi Bandar Al Mutairi | 78’ | Mohammed Hamad Al Qahtani Hamad Al-Yami |
90’ | Konstantinos Fortounis Hisham Al-Dubais | 90’ | Joao Cancelo Khalid Al-Ghannam |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulmajeed Al Khathami | Mohammed Alyami | ||
Marwan Al Haidari | Hamad Al-Yami | ||
Arif Saleh Al-Haydar | Abdullah Al-Hamddan | ||
Ali Saeed Ali Al Shaafi | Moteb Al-Harbi | ||
Saleh Aboulshamat | Nasser Al-Dawsari | ||
Bandar Al Mutairi | Khalifah Aldawsari | ||
Mohammed Al-Abdullah | Khalid Al-Ghannam | ||
Hisham Al-Dubais | Hassan Al Tambakti | ||
Murad Al-Hawsawi | Yasir Al Shahrani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Khaleej
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại