Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Abdullah Al Fahad
17 - Khaled Al Samiri
53 - Mohammed Al-Khabrani (Thay: Abdullah Al Salem)
62 - Konstantinos Fortounis
74 - Saleh Aboulshamat (Thay: Fabio Martins)
77 - Murad Al-Hawsawi (Thay: Konstantinos Fortounis)
78 - Dimitrios Kourbelis
79 - Bander Al-Mutairi (Thay: Mansour Hamzi)
90 - Arif Saleh Al Haydar (Thay: Pedro Rebocho)
90
- Riyad Mahrez
20 - Roberto Firmino (Thay: Ziyad Al-Johani)
46 - Roberto Firmino (Thay: Ziyad Aljohani)
46 - Saad Balobaid (Thay: Abdullah Khalid Al Ammar)
46 - Saad Balobaid (Thay: Abdullah Khalid Al Ammar)
51 - Firas Al-Buraikan (Kiến tạo: Ivan Toney)
55 - Ivan Toney
70 - Merih Demiral
74 - Fahd Al Hamad (Thay: Merih Demiral)
82 - Ali Al Asmari (Thay: Franck Kessie)
82 - Sumayhan Alnabit (Thay: Firas Al-Buraikan)
88 - Ali Majrashi
90+2'
Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Al Ahli
Diễn biến Al Khaleej vs Al Ahli
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ali Majrashi.
Pedro Rebocho rời sân và được thay thế bởi Arif Saleh Al Haydar.
Mansour Hamzi rời sân và được thay thế bởi Bander Al-Mutairi.
Firas Al-Buraikan rời sân và được thay thế bởi Sumayhan Alnabit.
Franck Kessie rời sân và được thay thế bởi Ali Al Asmari.
Merih Demiral rời sân và được thay thế bởi Fahd Al Hamad.
Thẻ vàng cho Dimitrios Kourbelis.
Konstantinos Fortounis rời sân và được thay thế bởi Murad Al-Hawsawi.
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Saleh Aboulshamat.
Thẻ vàng cho Konstantinos Fortounis.
V À A A O O O O - Merih Demiral đã ghi bàn!
V À A A O O O O - Ivan Toney đã ghi bàn!
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Khabrani.
Ivan Toney đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Firas Al-Buraikan đã ghi bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Khaled Al Samiri nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối quyết liệt!
Abdullah Khalid Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Saad Balobaid.
Ziyad Aljohani rời sân và được thay thế bởi Roberto Firmino.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Riyad Mahrez.
Thẻ vàng cho Abdullah Al Fahad.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Khaleej vs Al Ahli
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Abdullah Al-Fahad (20), Dimitris Kourbelis (21), Rebocho (5), Khaled Al-Sumairi (8), Mansour Hamzi (15), Khaled Narey (7), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Abdullah Al Salem (11)
Al Ahli (4-2-3-1): Abdulrahman Salem Al-Sanbi (1), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Abdullah Alammar (15), Ziyad Al-Johani (30), Franck Kessié (79), Riyad Mahrez (7), Gabri Veiga (24), Firas Al-Buraikan (9), Ivan Toney (99)
Thay người | |||
62’ | Abdullah Al Salem Mohammed Al-Khubrani | 46’ | Abdullah Khalid Al Ammar Saad Yaslam |
77’ | Fabio Martins Saleh Aboulshamat | 46’ | Ziyad Aljohani Roberto Firmino |
78’ | Konstantinos Fortounis Murad Al-Hawsawi | 82’ | Merih Demiral Fahd Al Hamad |
90’ | Pedro Rebocho Arif Saleh Al-Haydar | 82’ | Franck Kessie Ali Al Asmari |
90’ | Mansour Hamzi Bandar Al Mutairi | 88’ | Firas Al-Buraikan Sumaihan Al-Nabit |
Cầu thủ dự bị | |||
Saleh Aboulshamat | Saad Yaslam | ||
Marwan Al Haidari | Abdullah Ahmed Abdo | ||
Mohammed Al-Khubrani | Roberto Firmino | ||
Murad Al-Hawsawi | Sumaihan Al-Nabit | ||
Arif Saleh Al-Haydar | Rayan Hamed | ||
Bandar Al Mutairi | Abdulkarim bin Mohamed Darisi | ||
Hisham Al-Dubais | Fahd Al Hamad | ||
Ali Saeed Ali Al Shaafi | Fahad Al-Rashidi | ||
Mohammed Al-Abdullah | Ali Al Asmari |
Nhận định Al Khaleej vs Al Ahli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Khaleej
Thành tích gần đây Al Ahli
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại