Amoori Faisal Mutshar Al Lami 5 | |
Najm Shwan Al-Quraishi (Kiến tạo: Daouda Dieme) 7 | |
Ahmad Nawaf Israiwah (Thay: Saleh Ratib) 46 | |
Murtadha Jamal (Thay: Dennis Tetteh) 46 | |
Khaled Assam Yousef Mohammad 64 | |
Mohammad Almawaly (Thay: Khaled Assam Yousef Mohammad) 68 | |
Anael Barga Ngoba 71 | |
Shafiu Mumuni (Thay: Anael Barga Ngoba) 74 | |
Mohammad Abdel-Motalib Aburiziq (Thay: Khaled Kurdaghli) 80 | |
Mohammad Kahlan Abde (Thay: Ahmad Sameer Mohammad Saleh) 80 | |
Mohammad Abdel-Motalib Aburiziq (Kiến tạo: Feras Zeyad Yousef Shilbaya) 86 | |
Danial Ahmed Afaneh (Thay: Mahmoud Shawkat Musleh) 87 | |
Ali Khalid (Thay: Mohammed Salam Al-Hraishawi) 87 | |
Almuntaserbelh Fouad (Thay: Amoori Faisal Mutshar Al Lami) 89 | |
Shafiu Mumuni (Kiến tạo: Daouda Dieme) 90+2' |
Thống kê trận đấu Al Kahrabaa vs Al-Wehdat
số liệu thống kê
Al Kahrabaa

Al-Wehdat
46 Kiểm soát bóng 54
20 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 25
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al Kahrabaa vs Al-Wehdat
| Thay người | |||
| 46’ | Dennis Tetteh Murtadha Jamal | 46’ | Saleh Ratib Ahmad Nawaf Israiwah |
| 74’ | Anael Barga Ngoba Shafiu Mumuni | 68’ | Khaled Assam Yousef Mohammad Mohammad Almawaly |
| 87’ | Mohammed Salam Al-Hraishawi Ali Khalid | 80’ | Khaled Kurdaghli Mohammad Abdel-Motalib Aburiziq |
| 89’ | Amoori Faisal Mutshar Al Lami Almuntaserbelh Fouad | 80’ | Ahmad Sameer Mohammad Saleh Mohammad Kahlan Abde |
| 87’ | Mahmoud Shawkat Musleh Danial Ahmed Afaneh | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ali Ibadi Jabbar Ghuraibawi | Danial Ahmed Afaneh | ||
Harith Falah Saeed | Ahmad Al Sughair | ||
Saif Hatem Abbood | Mohammad Almawaly | ||
Almuntaserbelh Fouad | Mahmoud Zatara | ||
Mustafa Al Ameen Ali Abdulaima | Mohammad Abdel-Motalib Aburiziq | ||
Hussein Jasim | Ahmad Nawaf Israiwah | ||
Evan Khalid | Murad Araft Mohammad Nayef Alfaluji | ||
Ali Khalid | Amer Jamous | ||
Murtadha Jamal | Mohammad Kahlan Abde | ||
Shafiu Mumuni | Malek Mohammad hassan Allan | ||
Mahmood Khaleel | Hassan Fatehi Mahmoud Zahrawi | ||
Ali Alsajjad | Abdallah Al Fakhori | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Al Kahrabaa
VĐQG Iraq
Thành tích gần đây Al-Wehdat
Cúp quốc gia Jordan
AFC Champions League Two
VĐQG Jordan
AFC Champions League Two
Cúp quốc gia Jordan
AFC Champions League Two
VĐQG Jordan
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | ||
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | ||
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -28 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | ||
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch